Filippo Sgarbi (Ternana) nhận thẻ vàng
- Marius Marin41
- Mattia Valoti (Thay: Lisandru Tramoni)46
- Pietro Beruatto (Thay: Arturo Calabresi)61
- Marco D'Alessandro (Thay: Alessandro Arena)61
- Miguel Veloso (Thay: Tomas Esteves)81
- Stefano Moreo (Kiến tạo: Miguel Veloso)89
- Andrea Favilli42
- Antonio Raimondo (Thay: Gaston Pereiro)69
- Filippo Di Stefano (Thay: Andrea Favilli)78
- Filippo Di Stefano79
- Jakub Labojko79
- Jakub Labojko (Thay: Niklas Pyyhtiae)79
- Federico Dionisi (Thay: Franco Carboni)90
- Filippo Sgarbi90+4'
Thống kê trận đấu Pisa vs Ternana
Diễn biến Pisa vs Ternana
Pisa được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Quả phạt góc được trao cho Ternana.
Quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Ternana đẩy bóng về phía Arena Garibaldi và Federico Dionisi có pha đánh đầu đẹp mắt. Nỗ lực đã bị hàng phòng ngự Pisa phá tan.
Ternana ném biên.
Pisa được hưởng quả phát bóng lên.
Trong pha tấn công của Pisa Ternana thông qua Lorenzo Amatucci. Tuy nhiên, pha dứt điểm không đạt mục tiêu.
Ternana được hưởng quả phạt góc do Antonio Giua thực hiện.
Đội khách đã thay Franco Carboni bằng Federico Dionisi. Đây là sự thay người thứ ba được thực hiện trong ngày hôm nay bởi Roberto Breda.
Đó là một pha kiến tạo xuất sắc của Miguel Veloso.
Stefano Moreo đánh đầu nâng tỷ số lên 1-0 tại Arena Garibaldi.
Pisa được hưởng phạt góc.
Đá phạt cho Pisa bên phần sân của Ternana.
Ném biên từ trên cao cho Pisa ở Pisa.
Pisa thực hiện quả ném biên bên phần sân Ternana.
Pisa được hưởng quả phạt góc do Antonio Giua thực hiện.
Đá phạt cho Pisa bên phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Pisa được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Quả phạt góc được trao cho Ternana.
Ternana có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Pisa không?
Đội hình xuất phát Pisa vs Ternana
Pisa (3-4-2-1): Leonardo Loria (22), Arturo Calabresi (33), António Caracciolo (4), Simone Canestrelli (5), Lisandru Tramoni (7), Tommaso Barbieri (42), Marius Marin (8), Tomas Esteves (19), Alessandro Arena (28), Idrissa Toure (15), Stefano Moreo (32)
Ternana (3-1-4-2): Antony Iannarilli (1), Filippo Sgarbi (32), Marco Capuano (19), Lorenzo Lucchesi (44), Lorenzo Amatucci (72), Tiago Casasola (15), Gregorio Luperini (71), Niklas Pyyhtia (66), Franco Carboni (79), Gaston Pereiro (10), Andrea Favilli (17)
Thay người | |||
46’ | Lisandru Tramoni Mattia Valoti | 69’ | Gaston Pereiro Antonio Raimondo |
61’ | Arturo Calabresi Pietro Beruatto | 78’ | Andrea Favilli Filippo Di Stefano |
61’ | Alessandro Arena Marco D`Alessandro | 79’ | Niklas Pyyhtiae Jakub Labojko |
81’ | Tomas Esteves Miguel Veloso | 90’ | Franco Carboni Federico Dionisi |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriele Piccinini | Denis Franchi | ||
Alessandro De Vitis | Iulius Marginean | ||
Mattia Valoti | Gabriele Boloca | ||
Gaetano Masucci | Christian Dalle Mura | ||
Pietro Beruatto | Antonio Raimondo | ||
Jan Mlakar | Jan Zuberek | ||
Mattia Sala | Federico Dionisi | ||
Hjortur Hermannsson | Filippo Di Stefano | ||
Miguel Veloso | Costantino Favasuli | ||
Marco D`Alessandro | Jakub Labojko | ||
Nicolas | Frederik Sorensen | ||
Maxime Leverbe | Giacomo Faticanti |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pisa
Thành tích gần đây Ternana
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 25 | 43 | T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 18 | 37 | T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 | B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 0 | 28 | H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T T B H H |
6 | Cesena FC | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 3 | 24 | T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 3 | 23 | H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 1 | 23 | H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | -2 | 22 | H H B H T |
12 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 1 | 21 | H T B B B |
13 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | -3 | 21 | H H B H H |
14 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | -6 | 19 | H H B H H |
15 | AC Reggiana | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | H B T B B |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | -7 | 18 | B T H B H |
17 | Sudtirol | 18 | 5 | 2 | 11 | -13 | 17 | B B B H T |
18 | Cittadella | 18 | 4 | 5 | 9 | -17 | 17 | B H B H T |
19 | Cosenza | 18 | 4 | 8 | 6 | -3 | 16 | H H B B B |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | -12 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại