Alessandro De Vitis của đội Pisa lái xe về phía khung thành tại Arena Garibaldi. Nhưng pha dứt điểm không thành công.
![]() Lorenzo Dickmann (Thay: Alessandro Fiordaliso) 12 | |
![]() Giuseppe Mastinu 39 | |
![]() Gabriele Moncini (Kiến tạo: Raffaele Celia) 42 | |
![]() Ettore Gliozzi 46 | |
![]() Ettore Gliozzi (Thay: Mario Gargiulo) 46 | |
![]() (Pen) Gabriele Moncini 52 | |
![]() Antonio Caracciolo 53 | |
![]() Nicola Rauti (Thay: Simone Rabbi) 58 | |
![]() Niccolo Zanellato (Thay: Georgi Tunjov) 58 | |
![]() Emanuele Zuelli (Thay: Adam Nagy) 59 | |
![]() Alessandro De Vitis (Thay: Giuseppe Mastinu) 59 | |
![]() Matteo Tramoni (Kiến tạo: Arturo Calabresi) 68 | |
![]() Stefano Moreo 68 | |
![]() Stefano Moreo (Thay: Ernesto Torregrossa) 68 | |
![]() Niccolo Zanellato 72 | |
![]() Ioannis Fetfatzidis (Thay: Raffaele Celia) 73 | |
![]() Matteo Arena (Thay: Marco Varnier) 73 | |
![]() Lisandru Tramoni (Thay: Arturo Calabresi) 73 | |
![]() Alberto Pomini 84 | |
![]() Ioannis Fetfatzidis 85 |
Thống kê trận đấu Pisa vs SPAL


Diễn biến Pisa vs SPAL
Gabriele Moncini của đội Spal bị thổi còi việt vị.
Quả phát bóng lên cho Pisa tại Arena Garibaldi.
Gabriele Moncini của Spal thực hiện nỗ lực sút bóng hỏng.
Pisa có một quả phát bóng lên.
Ném biên cho Spal tại Arena Garibaldi.
Gabriele Moncini của đội khách bị cho là việt vị.
Giacomo Camplone ra hiệu cho Pisa được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Giacomo Camplone cho đội khách được hưởng quả ném biên.
Bóng ra ngoài cuộc cho một quả phát bóng lên của Spal.
Pisa được hưởng phạt góc.
Pisa đã được Giacomo Camplone cho hưởng quả phạt góc.
Pisa đá phạt bên phần sân của Spal.
Spal đá phạt.
Giacomo Camplone thưởng cho Pisa một quả phát bóng lên.
Nicola Rauti của Spal nghỉ ngơi tại Arena Garibaldi. Nhưng cuộc đình công đi rộng của bài viết.
Spal được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.

Giannis Fetfatzidis (Spal) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Pisa đang ở trong tầm bắn từ quả đá phạt này.
Pisa đá phạt bên phần sân nhà.

Alberto Pomini (Spal) nhận thẻ vàng
Đội hình xuất phát Pisa vs SPAL
Pisa (4-3-1-2): Nicolas (1), Arturo Calabresi (33), António Caracciolo (4), Federico Barba (93), Pietro Beruatto (20), Giuseppe Mastinu (18), Adam Nagy (16), Mario Gargiulo (25), Matteo Tramoni (27), Ernesto Torregrossa (10), Giuseppe Sibilli (17)
SPAL (3-5-2): Alberto Pomini (17), Marco Varnier (13), Biagio Meccariello (6), Christian Dalle Mura (4), Alessandro Fiordaliso (2), Georgi Tunjov (40), Alessandro Murgia (23), Fabio Maistro (37), Raffaele Celia (21), Simone Rabbi (99), Gabriele Moncini (9)


Thay người | |||
46’ | Mario Gargiulo Ettore Gliozzi | 12’ | Alessandro Fiordaliso Lorenzo Dickmann |
59’ | Giuseppe Mastinu Alessandro De Vitis | 58’ | Georgi Tunjov Niccolo Zanellato |
59’ | Adam Nagy Emanuele Zuelli | 58’ | Simone Rabbi Nicola Rauti |
68’ | Ernesto Torregrossa Stefano Moreo | 73’ | Marco Varnier Matteo Arena |
73’ | Arturo Calabresi Lisandru Tramoni | 73’ | Raffaele Celia Ioannis Fetfatzidis |
Cầu thủ dự bị | |||
Alessandro De Vitis | Patryk Peda | ||
Christian Sussi | Lorenzo Dickmann | ||
Emanuele Zuelli | Andrea La Mantia | ||
Ettore Gliozzi | Matteo Arena | ||
Hjortur Hermannsson | Ioannis Fetfatzidis | ||
Alessandro Livieri | Niccolo Zanellato | ||
Johan Guadagno | Gabriel Brazao | ||
Stefano Moreo | Nicola Rauti | ||
Miha Trdan | Enrico Alfonso | ||
Lisandru Tramoni | |||
Adrian Rus | |||
Francesco Coppola |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pisa
Thành tích gần đây SPAL
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 6 | 3 | 34 | 66 | T T H T H |
2 | ![]() | 29 | 17 | 6 | 6 | 20 | 57 | B H T B B |
3 | ![]() | 29 | 14 | 12 | 3 | 23 | 54 | H H B H T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 14 | 45 | T H B H T |
5 | ![]() | 29 | 9 | 16 | 4 | 5 | 43 | H T T H B |
6 | 29 | 11 | 8 | 10 | 2 | 41 | T H T T H | |
7 | 29 | 10 | 10 | 9 | -1 | 40 | T T B B H | |
8 | ![]() | 29 | 10 | 9 | 10 | 6 | 39 | H H T T H |
9 | ![]() | 29 | 8 | 15 | 6 | 4 | 39 | B H T H H |
10 | ![]() | 29 | 7 | 14 | 8 | 1 | 35 | B H T H B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -8 | 33 | B T H H T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -22 | 33 | T B B T B |
13 | 29 | 8 | 8 | 13 | -10 | 32 | B T H H B | |
14 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -6 | 31 | H B H B H |
15 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -6 | 31 | B H H H B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -7 | 31 | T B H H H |
17 | 29 | 6 | 12 | 11 | -10 | 30 | B H B B H | |
18 | ![]() | 29 | 6 | 12 | 11 | -15 | 30 | H H H T T |
19 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -12 | 29 | H B H B T |
20 | ![]() | 29 | 6 | 11 | 12 | -12 | 25 | T B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại