Quả phát bóng lên cho Pisa tại Arena Garibaldi.
![]() Nicholas Bonfanti 19 | |
![]() Nicholas Bonfanti 32 | |
![]() Arturo Calabresi 41 | |
![]() (Pen) Ettore Gliozzi 45+1' | |
![]() (Pen) Ettore Gliozzi 45+3' | |
![]() Davide Marsura (Thay: Nicholas Bonfanti) 46 | |
![]() Adrian Rus 55 | |
![]() Giuseppe Mastinu 60 | |
![]() Giuseppe Mastinu (Thay: Artur Ionita) 60 | |
![]() Ernesto Torregrossa (Thay: Matteo Tramoni) 61 | |
![]() Ernesto Torregrossa 62 | |
![]() Olimpiu Morutan (Thay: Giuseppe Sibilli) 72 | |
![]() Gaetano Masucci (Thay: Ettore Gliozzi) 72 | |
![]() Edoardo Duca 72 | |
![]() Edoardo Duca (Thay: Diego Falcinelli) 72 | |
![]() Ernesto Torregrossa (Kiến tạo: Arturo Calabresi) 74 | |
![]() Fabio Ponsi (Thay: Marco Armellino) 78 | |
![]() Gaetano Masucci (Kiến tạo: Ernesto Torregrossa) 82 | |
![]() Luca Magnino 84 | |
![]() Simone Canestrelli (Thay: Arturo Calabresi) 87 | |
![]() Romeo Giovannini 88 | |
![]() Romeo Giovannini (Thay: Luca Magnino) 88 | |
![]() Shady Oukhadda (Thay: Mauro Coppolaro) 88 | |
![]() Hjoertur Hermannsson 90+2' | |
![]() Riccardo Gagno 90+8' | |
![]() (Pen) Ernesto Torregrossa 90+9' |
Thống kê trận đấu Pisa vs Modena


Diễn biến Pisa vs Modena
Phạt góc cho Modena.

Bây giờ tỷ số là 4-2 nghiêng về Pisa khi Ernesto Torregrossa ghi bàn từ chấm 11m.

Riccardo Gagno (Modena) đã nhận một thẻ vàng đầu tiên.
Pisa lái xe về phía trước nhưng Ernesto Torregrossa bị đánh giá là việt vị.
Matteo Gariglio ra hiệu cho Pisa quả ném biên bên phần sân của Modena.
Matteo Gariglio thưởng cho Pisa một quả phát bóng lên.

Pisa Hjortur Hermannsson đã được đặt ở Pisa.
Matteo Gariglio ra hiệu cho Modena một quả phạt trực tiếp.
Ném biên dành cho Pisa trong hiệp của họ.
Attilio Tesser (Modena) thay người thứ năm, Romeo Giovannini vào thay Luca Magnino.
Shady Oukhadda là phụ cho Mauro Coppolaro cho Modena.
Simone Canestrelli là phụ cho Arturo Calabresi cho Modena.
Luca D'Angelo (Pisa) thay người thứ năm, Simone Canestrelli vào thay Arturo Calabresi.
Đá phạt cho Pisa trong hiệp một của Modena.
Bóng đi ra khỏi khung thành Pisa phát bóng lên.
Modena tấn công nhưng pha đánh đầu của Matteo Tramoni không tìm trúng đích.

Mục tiêu! Luca Magnino gỡ lại một bàn để nâng tỷ số lên 3-2.
Ernesto Torregrossa với một pha kiến tạo ở đó.

Mục tiêu! Gaetano Masucci mở rộng tỷ số dẫn trước của Pisa lên 3-1.
Ở Pisa Modena, Luca Tremolada đã bị việt vị.
Đội hình xuất phát Pisa vs Modena
Pisa (4-2-3-1): Nicolas (1), Arturo Calabresi (33), Adrian Rus (44), Hjortur Hermannsson (6), Pietro Beruatto (20), Matteo Tramoni (27), Adam Nagy (16), Idrissa Toure (15), Giuseppe Sibilli (17), Artur Ionita (23), Ettore Gliozzi (9)
Modena (4-3-1-2): Riccardo Gagno (26), Mauro Coppolaro (57), Tommaso Silvestri (15), Antonio Pergreffi (4), Paulo Azzi (27), Luca Magnino (6), Fabio Gerli (16), Marco Armellino (21), Luca Tremolada (10), Nicholas Bonfanti (9), Diego Falcinelli (11)


Thay người | |||
60’ | Artur Ionita Giuseppe Mastinu | 46’ | Nicholas Bonfanti Davide Marsura |
61’ | Matteo Tramoni Ernesto Torregrossa | 72’ | Diego Falcinelli Edoardo Duca |
72’ | Ettore Gliozzi Gaetano Masucci | 78’ | Marco Armellino Fabio Ponsi |
72’ | Giuseppe Sibilli Olimpiu Morutan | 88’ | Mauro Coppolaro Shady Oukhadda |
87’ | Arturo Calabresi Simone Canestrelli | 88’ | Luca Magnino Romeo Giovannini |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriele Piccinini | Sebastien De Maio | ||
Gaetano Masucci | Giorgio Cittadini | ||
Ernesto Torregrossa | Andrea Seculin | ||
Olimpiu Morutan | Davide Marsura | ||
Moustapha Cisse | Shady Oukhadda | ||
Lisandru Tramoni | Matteo Piacentini | ||
Giuseppe Mastinu | Nicola Mosti | ||
Roko Jureskin | Fabio Ponsi | ||
Alessandro De Vitis | Francesco Renzetti | ||
Tomas Esteves | Edoardo Duca | ||
Simone Canestrelli | Romeo Giovannini | ||
Alessandro Livieri |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pisa
Thành tích gần đây Modena
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 22 | 6 | 3 | 39 | 72 | H T H T T |
2 | ![]() | 31 | 19 | 6 | 6 | 25 | 63 | T B B T T |
3 | ![]() | 31 | 14 | 13 | 4 | 22 | 55 | B H T H B |
4 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 15 | 49 | B H T T H |
5 | ![]() | 31 | 10 | 16 | 5 | 8 | 46 | T H B T B |
6 | 31 | 12 | 10 | 9 | 1 | 46 | B B H T T | |
7 | ![]() | 31 | 11 | 9 | 11 | 6 | 42 | T T H B T |
8 | 31 | 11 | 9 | 11 | 1 | 42 | T T H H B | |
9 | ![]() | 31 | 8 | 16 | 7 | 3 | 40 | T H H H B |
10 | ![]() | 31 | 8 | 14 | 9 | 1 | 38 | T H B B T |
11 | 31 | 9 | 9 | 13 | -9 | 36 | H H B H T | |
12 | ![]() | 31 | 8 | 12 | 11 | -11 | 36 | H T T T T |
13 | ![]() | 31 | 7 | 13 | 11 | -6 | 34 | H B H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -10 | 34 | H H T H B |
15 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -23 | 34 | B T B B H |
16 | 31 | 7 | 12 | 12 | -10 | 33 | B B H B T | |
17 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | H H B H B |
18 | ![]() | 31 | 6 | 14 | 11 | -10 | 32 | H H H H B |
19 | ![]() | 31 | 7 | 9 | 15 | -13 | 30 | H B T H B |
20 | ![]() | 31 | 6 | 11 | 14 | -19 | 25 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại