Pisa được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Antonio Caracciolo 6 | |
![]() Matteo Tramoni 12 | |
![]() David Wieser 15 | |
![]() Leonardo Mancuso (Kiến tạo: Nicolo Radaelli) 23 | |
![]() Samuele Angori 28 | |
![]() Leonardo Sernicola (Thay: Samuele Angori) 46 | |
![]() Antonio Caracciolo (Kiến tạo: Olimpiu Morutan) 49 | |
![]() Antonio Fiori (Thay: Simone Giordano) 61 | |
![]() Matteo Tramoni (Kiến tạo: Gabriele Piccinini) 65 | |
![]() Malthe Hoejholt (Thay: Gabriele Piccinini) 67 | |
![]() Mattia Aramu (Thay: David Wieser) 71 | |
![]() Davide Bragantini (Thay: Davis Mensah) 71 | |
![]() Adrian Rus (Thay: Giovanni Bonfanti) 76 | |
![]() Stefano Moreo (Thay: Olimpiu Morutan) 76 | |
![]() Cristiano Bani (Thay: Matteo Solini) 84 | |
![]() Alessandro Debenedetti (Thay: Leonardo Mancuso) 85 | |
![]() Flavio Paoletti 86 | |
![]() Arturo Calabresi (Thay: Idrissa Toure) 90 |
Thống kê trận đấu Pisa vs Mantova

Diễn biến Pisa vs Mantova
Kevin Bonacina đã ra hiệu cho Mantova hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Pisa được hưởng quả đá phạt.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Kevin Bonacina chỉ định một quả đá phạt cho Mantova.
Mantova được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Pisa được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Mantova ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà thay Idrissa Toure bằng Arturo Calabresi.
Ném biên cho Pisa ở phần sân của Mantova.
Pisa sẽ thực hiện một quả ném biên ở lãnh thổ của Mantova.
Kevin Bonacina chỉ định một quả ném biên cho Pisa ở phần sân của Mantova.
Pisa được Kevin Bonacina trao một quả phạt góc.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

Flavio Paoletti (Mantova) nhận thẻ đỏ và bị truất quyền thi đấu ở Pisa!
Cristiano Bani vào sân thay cho Matteo Solini của Mantova.
Mantova thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Alessandro Debenedetti thay thế Leonardo Mancuso.
Bóng đi ra ngoài sân và Mantova được hưởng quả phát bóng lên.
Alexander Lind (Pisa) giành chiến thắng trong pha không chiến nhưng đánh đầu ra ngoài.
Pisa được hưởng phạt góc.
Mantova cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự quả đá phạt nguy hiểm từ Pisa.
Đội hình xuất phát Pisa vs Mantova
Pisa (3-4-2-1): Adrian Semper (47), Simone Canestrelli (5), António Caracciolo (4), Giovanni Bonfanti (94), Idrissa Toure (15), Gabriele Piccinini (36), Marius Marin (6), Samuele Angori (3), Olimpiu Morutan (80), Matteo Tramoni (11), Alexander Lind (45)
Mantova (3-4-3): Marco Festa (1), Tommaso Maggioni (27), Alex Redolfi (5), Matteo Solini (4), Nicolo Radaelli (17), Simone Trimboli (21), Flavio Paoletti (36), Simone Giordano (26), David Wieser (10), Davis Mensah (7), Leonardo Mancuso (19)

Thay người | |||
46’ | Samuele Angori Leonardo Sernicola | 61’ | Simone Giordano Antonio Fiori |
67’ | Gabriele Piccinini Malthe Højholt | 71’ | Davis Mensah Davide Bragantini |
76’ | Giovanni Bonfanti Adrian Rus | 71’ | David Wieser Mattia Aramu |
76’ | Olimpiu Morutan Stefano Moreo | 84’ | Matteo Solini Cristiano Bani |
90’ | Idrissa Toure Arturo Calabresi | 85’ | Leonardo Mancuso Alessandro Debenedetti |
Cầu thủ dự bị | |||
Nicolas | Luca Sonzogni | ||
Leonardo Loria | Federico Botti | ||
Adrian Rus | Cristiano Bani | ||
Arturo Calabresi | Sebastien De Maio | ||
Alessio Castellini | Federico Artioli | ||
Malthe Højholt | Antonio Fiori | ||
Markus Solbakken | Giacomo Fedel | ||
Leonardo Sernicola | Mattia Muroni | ||
Oliver Abildgaard | Davide Bragantini | ||
Alessandro Arena | Mattia Aramu | ||
Stefano Moreo | Alessandro Debenedetti | ||
Henrik Meister | Francesco Ruocco |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pisa
Thành tích gần đây Mantova
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 6 | 3 | 35 | 69 | T H T H T |
2 | ![]() | 30 | 18 | 6 | 6 | 22 | 60 | H T B B T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 13 | 3 | 23 | 55 | H B H T H |
4 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 15 | 48 | H B H T T |
5 | ![]() | 30 | 10 | 16 | 4 | 8 | 46 | H T T H B |
6 | 30 | 11 | 10 | 9 | 0 | 43 | T B B H T | |
7 | 30 | 11 | 9 | 10 | 2 | 42 | H T T H H | |
8 | ![]() | 30 | 8 | 16 | 6 | 4 | 40 | H T H H H |
9 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | 5 | 39 | H T T H B |
10 | ![]() | 30 | 7 | 14 | 9 | 0 | 35 | H T H B B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -8 | 34 | T H H T H |
12 | 30 | 8 | 9 | 13 | -10 | 33 | T H H B H | |
13 | ![]() | 30 | 7 | 12 | 11 | -14 | 33 | H H T T T |
14 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -23 | 33 | B B T B B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -6 | 32 | H H H B H |
16 | ![]() | 30 | 6 | 14 | 10 | -7 | 32 | B H H H H |
17 | ![]() | 30 | 6 | 13 | 11 | -7 | 31 | B H B H B |
18 | 30 | 6 | 12 | 12 | -12 | 30 | H B B H B | |
19 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -12 | 30 | B H B T H |
20 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -15 | 25 | T B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại