Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Miguel Veloso6
- Lisandru Tramoni24
- Mattia Valoti (Kiến tạo: Jan Mlakar)46
- Andrea Barberis (Thay: Miguel Veloso)46
- Simone Canestrelli52
- Gabriele Piccinini (Thay: Marius Marin)63
- Emanuel Vignato (Thay: Lisandru Tramoni)77
- Tommaso Barbieri (Thay: Tomas Esteves)77
- Adam Nagy (Thay: Mattia Valoti)90
- Patrick Cutrone (Kiến tạo: Simone Verdi)12
- Cas Odenthal41
- Lucas Da Cunha (Thay: Alessandro Gabrielloni)54
- Daniele Baselli62
- Daniele Baselli (Thay: Benjamin Lhassine Kone)62
- Moutir Chajia (Thay: Simone Verdi)63
- Federico Barba80
- Marco Sala (Thay: Nikolas Ioannou)82
- Alessio Iovine (Thay: Tommaso Cassandro)82
- Alessandro Bellemo87
Thống kê trận đấu Pisa vs Como
Diễn biến Pisa vs Como
Mattia Valoti rời sân và được thay thế bởi Adam Nagy.
Thẻ vàng dành cho Alessandro Bellemo.
Tommaso Cassandro rời sân và được thay thế bởi Alessio Iovine.
Nikolas Ioannou rời sân và được thay thế bởi Marco Sala.
Thẻ vàng dành cho Federico Barba.
Thẻ vàng cho [player1].
Tomas Esteves rời sân và được thay thế bởi Tommaso Barbieri.
Lisandru Tramoni vào sân và được thay thế bởi Emanuel Vignato.
Simone Verdi rời sân và được thay thế bởi Moutir Chajia.
Marius Marin rời sân và được thay thế bởi Gabriele Piccinini.
Simone Verdi rời sân và được thay thế bởi Moutir Chajia.
Benjamin Lhassine Kone rời sân và được thay thế bởi Daniele Baselli.
Benjamin Lhassine Kone sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Alessandro Gabrielloni rời sân và được thay thế bởi Lucas Da Cunha.
Simone Canestrelli nhận thẻ vàng.
Jan Mlakar đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Mattia Valoti đã trúng mục tiêu!
Jan Mlakar đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Mattia Valoti đã trúng mục tiêu!
Miguel Veloso rời sân và được thay thế bởi Andrea Barberis.
Đội hình xuất phát Pisa vs Como
Pisa (4-2-3-1): Nicolas (1), Tomas Esteves (19), Simone Canestrelli (5), Maxime Leverbe (3), Pietro Beruatto (20), Marius Marin (8), Miguel Veloso (44), Lisandru Tramoni (7), Mattia Valoti (27), Jan Mlakar (17), Stefano Moreo (32)
Como (3-4-1-2): Adrian Semper (1), Marco Curto (5), Cas Odenthal (26), Federico Barba (93), Tommaso Cassandro (84), Nikolas Ioannou (44), Ben Lhassine Kone (94), Alessandro Bellemo (14), Simone Verdi (90), Patrick Cutrone (10), Alessandro Gabrielloni (9)
Thay người | |||
46’ | Miguel Veloso Andrea Barberis | 54’ | Alessandro Gabrielloni Lucas Da Cunha |
63’ | Marius Marin Gabriele Piccinini | 62’ | Benjamin Lhassine Kone Daniele Baselli |
77’ | Lisandru Tramoni Emanuel Vignato | 63’ | Simone Verdi Moutir Chajia |
77’ | Tomas Esteves Tommaso Barbieri | 82’ | Tommaso Cassandro Alessio Iovine |
90’ | Mattia Valoti Adam Nagy | 82’ | Nikolas Ioannou Marco Sala |
Cầu thủ dự bị | |||
Hjortur Hermannsson | Alberto Cerri | ||
Andrea Barberis | Daniele Baselli | ||
Ettore Gliozzi | Matteo Solini | ||
Adam Nagy | Alessio Iovine | ||
Emanuel Vignato | Moutir Chajia | ||
Gaetano Masucci | Liam Kerrigan | ||
Alessandro Arena | Marco Sala | ||
Arturo Calabresi | Filippo Scaglia | ||
Gabriele Piccinini | Lucas Da Cunha | ||
Tommaso Barbieri | Tommaso Arrigoni | ||
Matteo Campani | Mauro Vigorito | ||
Leonardo Loria | Luca Vignali |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pisa
Thành tích gần đây Como
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pisa | 13 | 9 | 3 | 1 | 14 | 30 | T H H T T |
2 | Sassuolo | 13 | 8 | 4 | 1 | 13 | 28 | T T H T T |
3 | Spezia | 13 | 7 | 6 | 0 | 11 | 27 | T H H T T |
4 | Cesena FC | 13 | 6 | 3 | 4 | 4 | 21 | B T H T T |
5 | Cremonese | 13 | 5 | 3 | 5 | 1 | 18 | T T H B B |
6 | Bari | 13 | 3 | 8 | 2 | 4 | 17 | H H H H T |
7 | Palermo | 13 | 4 | 5 | 4 | 2 | 17 | H T H B H |
8 | Brescia | 13 | 5 | 2 | 6 | -2 | 17 | B B H T B |
9 | Juve Stabia | 13 | 4 | 5 | 4 | -3 | 17 | B H H H B |
10 | Mantova | 13 | 4 | 4 | 5 | -3 | 16 | H B H B T |
11 | Catanzaro | 13 | 2 | 9 | 2 | 2 | 15 | H T H H H |
12 | Sampdoria | 13 | 4 | 3 | 6 | -2 | 15 | T T H B B |
13 | Cosenza | 13 | 4 | 6 | 3 | 0 | 14 | H H T H T |
14 | Modena | 13 | 3 | 5 | 5 | -1 | 14 | H B H B T |
15 | AC Reggiana | 13 | 3 | 5 | 5 | -2 | 14 | T B B H H |
16 | Carrarese | 13 | 3 | 4 | 6 | -4 | 13 | H T H H B |
17 | Salernitana | 13 | 3 | 4 | 6 | -5 | 13 | B B H H B |
18 | Sudtirol | 13 | 4 | 1 | 8 | -6 | 13 | B B H B B |
19 | Cittadella | 13 | 3 | 3 | 7 | -13 | 12 | H B H T B |
20 | Frosinone | 13 | 1 | 7 | 5 | -10 | 10 | B H H H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại