Thứ Tư, 02/04/2025
Paolo Rozzio
16
Manolo Portanova
19
Matteo Tramoni (Kiến tạo: Marius Marin)
22
Nicholas Bonfanti (Kiến tạo: Arturo Calabresi)
49
Tobias Reinhart
56
Matteo Maggio (Thay: Lorenzo Ignacchiti)
57
Luca Vido
57
Luca Vido (Thay: Manolo Portanova)
57
Matteo Tramoni
60
Malthe Hoejholt (Thay: Nicholas Bonfanti)
65
Antonio Caracciolo (Thay: Giovanni Bonfanti)
69
Samuele Angori (Thay: Pietro Beruatto)
69
Giacomo Cavallini (Thay: Lorenzo Libutti)
70
Alessandro Sersanti (Kiến tạo: Matteo Maggio)
77
Adrian Rus (Thay: Arturo Calabresi)
78
Jan Mlakar (Thay: Matteo Tramoni)
78
Luca Cigarini
85
Luca Cigarini (Thay: Cedric Gondo)
85
Leo Stulac (Thay: Tobias Reinhart)
85
Orji Okwonkwo
90+1'

Thống kê trận đấu Pisa vs AC Reggiana

số liệu thống kê
Pisa
Pisa
AC Reggiana
AC Reggiana
35 Kiểm soát bóng 65
12 Phạm lỗi 17
21 Ném biên 17
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Pisa vs AC Reggiana

Tất cả (149)
90+4'

Reggiana được hưởng quả phạt góc từ Simone Galipo.

90+3'

Pisa được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+2'

Simone Galipo trao cho đội khách một quả ném biên.

90+2'

Paolo Rozzio của đội Reggiana thực hiện cú sút nhưng không trúng đích.

90+2'

Bóng ra khỏi sân và Pisa thực hiện cú phát bóng lên.

90+1'

Simone Galipo ra hiệu cho Reggiana hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+1' Orji Okwonkwo của đội Reggiana đã bị Simone Galipo phạt thẻ vàng và phải nhận thẻ vàng đầu tiên.

Orji Okwonkwo của đội Reggiana đã bị Simone Galipo phạt thẻ vàng và phải nhận thẻ vàng đầu tiên.

90'

Pisa được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90'

Pisa được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

89'

Đây là cú phát bóng lên của đội khách ở Pisa.

89'

Gabriele Piccinini của đội Pisa đã không thành công trong nỗ lực ghi bàn.

88'

Simone Galipo ra hiệu cho Reggiana hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

88'

Quả phát bóng lên của Reggiana tại Arena Garibaldi.

87'

Liệu Pisa có thể tận dụng được quả ném biên sâu bên trong phần sân của Reggiana không?

86'

Pisa được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

86'

Ném biên cho Reggiana gần khu vực cấm địa.

86'

Simone Galipo ra hiệu ném biên cho Reggiana, gần khu vực của Pisa.

85'

Đá phạt cho Reggiana ở phần sân nhà.

85'

Đội khách thay thế Cedric Gondo bằng Orji Okwonkwo.

84'

Đội khách đã thay Tobias Reinhart bằng Leo Stulac. Đây là lần thay người thứ tư của William Viali trong ngày hôm nay.

84'

Simone Galipo ra hiệu cho Pisa hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Pisa vs AC Reggiana

Pisa (3-4-2-1): Adrian Semper (47), Arturo Calabresi (33), Simone Canestrelli (5), Giovanni Bonfanti (94), Idrissa Toure (15), Pietro Beruatto (20), Gabriele Piccinini (36), Marius Marin (6), Stefano Moreo (32), Matteo Tramoni (11), Nicholas Bonfanti (9)

AC Reggiana (4-3-3): Francesco Bardi (22), Lorenzo Libutti (17), Paolo Rozzio (4), Andrea Meroni (13), Riccardo Fiamozzi (15), Lorenzo Ignacchiti (25), Tobias Reinhart (16), Alessandro Sersanti (5), Antonio Vergara (30), Cedric Gondo (11), Manolo Portanova (90)

Pisa
Pisa
3-4-2-1
47
Adrian Semper
33
Arturo Calabresi
5
Simone Canestrelli
94
Giovanni Bonfanti
15
Idrissa Toure
20
Pietro Beruatto
36
Gabriele Piccinini
6
Marius Marin
32
Stefano Moreo
11
Matteo Tramoni
9
Nicholas Bonfanti
90
Manolo Portanova
11
Cedric Gondo
30
Antonio Vergara
5
Alessandro Sersanti
16
Tobias Reinhart
25
Lorenzo Ignacchiti
15
Riccardo Fiamozzi
13
Andrea Meroni
4
Paolo Rozzio
17
Lorenzo Libutti
22
Francesco Bardi
AC Reggiana
AC Reggiana
4-3-3
Thay người
65’
Nicholas Bonfanti
Malthe Højholt
57’
Lorenzo Ignacchiti
Matteo Maggio
69’
Giovanni Bonfanti
António Caracciolo
57’
Manolo Portanova
Luca Vido
69’
Pietro Beruatto
Samuele Angori
70’
Lorenzo Libutti
Giacomo Cavallini
78’
Matteo Tramoni
Jan Mlakar
85’
Cedric Gondo
Luca Cigarini
78’
Arturo Calabresi
Adrian Rus
85’
Tobias Reinhart
Leo Stulac
Cầu thủ dự bị
Emanuel Vignato
Edoardo Motta
Malthe Højholt
Lorenzo Lucchesi
Jan Mlakar
Giacomo Cavallini
António Caracciolo
Alex Sposito
Samuele Angori
Yannis Nahounou
Leonardo Loria
Mario Sampirisi
Nicolas
Alessandro Fontanarosa
Alessandro Arena
Luca Cigarini
Adrian Rus
Leo Stulac
Adrian Raychev
Matteo Maggio
Mehdi Léris
Luca Vido
Zan Jevsenak
Orji Okwonkwo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie B
28/09 - 2020
30/01 - 2021
27/09 - 2023
13/01 - 2024
01/09 - 2024

Thành tích gần đây Pisa

Serie B
29/03 - 2025
H1: 0-3
16/03 - 2025
H1: 1-1
09/03 - 2025
H1: 1-1
01/03 - 2025
H1: 1-0
22/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 0-1
08/02 - 2025
H1: 0-0
01/02 - 2025
H1: 0-2
26/01 - 2025
19/01 - 2025

Thành tích gần đây AC Reggiana

Serie B
30/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025
18/01 - 2025

Bảng xếp hạng Serie B

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SassuoloSassuolo3122633972H T H T T
2PisaPisa3119662563T B B T T
3SpeziaSpezia31141342255B H T H B
4CremoneseCremonese31131081549B H T T H
5CatanzaroCatanzaro3110165846T H B T B
6Juve StabiaJuve Stabia3112109146B B H T T
7PalermoPalermo3111911642T T H B T
8Cesena FCCesena FC3111911142T T H H B
9BariBari318167340T H H H B
10ModenaModena318149138T H B B T
11CarrareseCarrarese319913-936H H B H T
12FrosinoneFrosinone3181211-1136H T T T T
13BresciaBrescia3171311-634H B H B T
14SudtirolSudtirol319715-1034H H T H B
15CittadellaCittadella319715-2334B T B B H
16MantovaMantova3171212-1033B B H B T
17AC ReggianaAC Reggiana3171113-1032H H B H B
18SampdoriaSampdoria3161411-1032H H H H B
19SalernitanaSalernitana317915-1330H B T H B
20CosenzaCosenza3161114-1925B H T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X