Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Piast Gliwice vs Legia Warszawa hôm nay 25-10-2021

Giải VĐQG Ba Lan - Th 2, 25/10

Kết thúc

Piast Gliwice

Piast Gliwice

4 : 1

Legia Warszawa

Legia Warszawa

Hiệp một: 2-1
T2, 01:00 25/10/2021
Vòng 12 - VĐQG Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Alberto Toril (Kiến tạo: Arkadiusz Pyrka)
11
Alberto Toril (Kiến tạo: Damian Kadzior)
15
Ernest Muci (Kiến tạo: Luquinhas)
21
Filip Mladenovic
26
Alberto Toril (Kiến tạo: Michal Chrapek)
60
Patryk Sokolowski
64
Nikola Stojiljkovic
87
Miguel Munoz
89
Bartosz Slisz
90

Thống kê trận đấu Piast Gliwice vs Legia Warszawa

số liệu thống kê
Piast Gliwice
Piast Gliwice
Legia Warszawa
Legia Warszawa
40 Kiểm soát bóng 60
17 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 14
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 15
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Piast Gliwice vs Legia Warszawa

Piast Gliwice (4-2-3-1): Frantisek Plach (26), Martin Konczkowski (20), Tomas Huk (5), Miguel Munoz (23), Alexandros Katranis (98), Patryk Sokolowski (18), Tom Hateley (24), Arkadiusz Pyrka (77), Michal Chrapek (6), Damian Kadzior (92), Alberto Toril (9)

Legia Warszawa (4-1-2-3): Kacper Tobiasz (59), Kacper Skibicki (22), Mateusz Wieteska (4), Maik Nawrocki (17), Filip Mladenovic (25), Andre Martins (8), Bartosz Slisz (99), Josue (27), Mahir Emreli (11), Luquinhas (82), Ernest Muci (20)

Piast Gliwice
Piast Gliwice
4-2-3-1
26
Frantisek Plach
20
Martin Konczkowski
5
Tomas Huk
23
Miguel Munoz
98
Alexandros Katranis
18
Patryk Sokolowski
24
Tom Hateley
77
Arkadiusz Pyrka
6
Michal Chrapek
92
Damian Kadzior
9 3
Alberto Toril
20
Ernest Muci
82
Luquinhas
11
Mahir Emreli
27
Josue
99
Bartosz Slisz
8
Andre Martins
25
Filip Mladenovic
17
Maik Nawrocki
4
Mateusz Wieteska
22
Kacper Skibicki
59
Kacper Tobiasz
Legia Warszawa
Legia Warszawa
4-1-2-3
Thay người
75’
Damian Kadzior
Kristopher Vida
25’
Maik Nawrocki
Igor Kharatin
75’
Arkadiusz Pyrka
Michael Ameyaw
63’
Luquinhas
Rafael Lopes
83’
Alberto Toril
Nikola Stojiljkovic
63’
Andre Martins
Kacper Kostorz
Cầu thủ dự bị
Karol Szymanski
Rafael Lopes
Tiago Alves
Kacper Kostorz
Kristopher Vida
Igor Kharatin
Jakub Holubek
Yuri Ribeiro
Mateusz Winciersz
Cezary Miszta
Patryk Lipski
Michael Ameyaw
Tomasz Mokwa
Nikola Stojiljkovic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
25/10 - 2021
19/04 - 2022
06/08 - 2022
19/02 - 2023
17/09 - 2023
17/03 - 2024
05/08 - 2024
09/02 - 2025

Thành tích gần đây Piast Gliwice

VĐQG Ba Lan
08/03 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
16/02 - 2025
09/02 - 2025
04/02 - 2025
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
03/12 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 7-8
VĐQG Ba Lan
30/11 - 2024

Thành tích gần đây Legia Warszawa

Europa Conference League
14/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
VĐQG Ba Lan
11/03 - 2025
Europa Conference League
07/03 - 2025
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
09/02 - 2025
02/02 - 2025
Europa Conference League
20/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan2416262750B B T T T
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa2414732049B T T T T
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok2414641648B T H T T
4Legia WarszawaLegia Warszawa2411761440B T B T H
5Pogon SzczecinPogon Szczecin2412481040T T T B H
6CracoviaCracovia241086838H H H T B
7Gornik ZabrzeGornik Zabrze241149337B T B B T
8Motor LublinMotor Lublin241068-536B B T T H
9GKS KatowiceGKS Katowice24969333T H B B T
10Piast GliwicePiast Gliwice24897133T H H T B
11Korona KielceKorona Kielce24888-732T H T T T
12Radomiak RadomRadomiak Radom248412-628H B T H T
13Widzew LodzWidzew Lodz247611-1227H B B H B
14Stal MielecStal Mielec246513-923T B H B B
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin246414-1722T B B B B
16Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice245712-1222B B T B B
17Lechia GdanskLechia Gdansk245613-1721T T B B B
18Slask WroclawSlask Wroclaw242913-1715H T B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X