![]() Alberto Toril (Kiến tạo: Arkadiusz Pyrka) 11 | |
![]() Alberto Toril (Kiến tạo: Damian Kadzior) 15 | |
![]() Ernest Muci (Kiến tạo: Luquinhas) 21 | |
![]() Filip Mladenovic 26 | |
![]() Alberto Toril (Kiến tạo: Michal Chrapek) 60 | |
![]() Patryk Sokolowski 64 | |
![]() Nikola Stojiljkovic 87 | |
![]() Miguel Munoz 89 | |
![]() Bartosz Slisz 90 |
Thống kê trận đấu Piast Gliwice vs Legia Warszawa
số liệu thống kê

Piast Gliwice

Legia Warszawa
40 Kiểm soát bóng 60
17 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 14
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 15
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Piast Gliwice vs Legia Warszawa
Piast Gliwice (4-2-3-1): Frantisek Plach (26), Martin Konczkowski (20), Tomas Huk (5), Miguel Munoz (23), Alexandros Katranis (98), Patryk Sokolowski (18), Tom Hateley (24), Arkadiusz Pyrka (77), Michal Chrapek (6), Damian Kadzior (92), Alberto Toril (9)
Legia Warszawa (4-1-2-3): Kacper Tobiasz (59), Kacper Skibicki (22), Mateusz Wieteska (4), Maik Nawrocki (17), Filip Mladenovic (25), Andre Martins (8), Bartosz Slisz (99), Josue (27), Mahir Emreli (11), Luquinhas (82), Ernest Muci (20)

Piast Gliwice
4-2-3-1
26
Frantisek Plach
20
Martin Konczkowski
5
Tomas Huk
23
Miguel Munoz
98
Alexandros Katranis
18
Patryk Sokolowski
24
Tom Hateley
77
Arkadiusz Pyrka
6
Michal Chrapek
92
Damian Kadzior
9 3
Alberto Toril
20
Ernest Muci
82
Luquinhas
11
Mahir Emreli
27
Josue
99
Bartosz Slisz
8
Andre Martins
25
Filip Mladenovic
17
Maik Nawrocki
4
Mateusz Wieteska
22
Kacper Skibicki
59
Kacper Tobiasz

Legia Warszawa
4-1-2-3
Thay người | |||
75’ | Damian Kadzior Kristopher Vida | 25’ | Maik Nawrocki Igor Kharatin |
75’ | Arkadiusz Pyrka Michael Ameyaw | 63’ | Luquinhas Rafael Lopes |
83’ | Alberto Toril Nikola Stojiljkovic | 63’ | Andre Martins Kacper Kostorz |
Cầu thủ dự bị | |||
Karol Szymanski | Rafael Lopes | ||
Tiago Alves | Kacper Kostorz | ||
Kristopher Vida | Igor Kharatin | ||
Jakub Holubek | Yuri Ribeiro | ||
Mateusz Winciersz | Cezary Miszta | ||
Patryk Lipski | |||
Michael Ameyaw | |||
Tomasz Mokwa | |||
Nikola Stojiljkovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Piast Gliwice
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Legia Warszawa
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 2 | 6 | 27 | 50 | B B T T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 7 | 3 | 20 | 49 | B T T T T |
3 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | B T H T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 14 | 40 | B T B T H |
5 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 10 | 40 | T T T B H |
6 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 8 | 38 | H H H T B |
7 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 3 | 37 | B T B B T |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -5 | 36 | B B T T H |
9 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 3 | 33 | T H B B T |
10 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 1 | 33 | T H H T B |
11 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -7 | 32 | T H T T T |
12 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | H B T H T |
13 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -12 | 27 | H B B H B |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -9 | 23 | T B H B B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 4 | 14 | -17 | 22 | T B B B B |
16 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | B B T B B |
17 | ![]() | 24 | 5 | 6 | 13 | -17 | 21 | T T B B B |
18 | ![]() | 24 | 2 | 9 | 13 | -17 | 15 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại