![]() (Pen) Shintaro Shimizu 27 | |
![]() Kyaw Zin Lwin 40 | |
![]() Lim Pisoth (Thay: Denilson) 41 | |
![]() Bello (Thay: Motohiro Kaneshiro) 46 | |
![]() Chanpolin Orn 57 | |
![]() Htet Phyo Wai (Thay: Nanda Kyaw) 59 | |
![]() That Paing Htwe (Thay: Myo Ko Tun) 59 | |
![]() Seut Baraing (Thay: Phach Socheavila) 68 | |
![]() Phearath Long (Thay: Chanpolin Orn) 68 | |
![]() Seut Baraing 69 | |
![]() Shintaro Shimizu (Kiến tạo: Muslim Yeu) 74 | |
![]() Zwe Htet Min (Thay: Yint Aung Ye) 74 | |
![]() Htet Soe Lin (Thay: Myat Kaung Khant) 74 | |
![]() Zwe Htet Min 79 | |
![]() Ponvuthy Pov (Thay: Muslim Yeu) 86 | |
![]() Devid Yem (Thay: Rafael Andres Nieto) 86 | |
![]() Lim Pisoth (Kiến tạo: Seut Baraing) 89 | |
![]() Shintaro Shimizu (Kiến tạo: Takaki Ose) 93+3' |
Thống kê trận đấu Phnom Penh vs Shan United
số liệu thống kê

Phnom Penh

Shan United
55 Kiểm soát bóng 45
12 Phạm lỗi 10
22 Ném biên 19
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 0
7 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Phnom Penh vs Shan United
Thay người | |||
41’ | Denilson Lim Pisoth | 46’ | Motohiro Kaneshiro Bello |
68’ | Chanpolin Orn Phearath Long | 59’ | Myo Ko Tun That Paing Htwe |
68’ | Phach Socheavila Seut Baraing | 59’ | Nanda Kyaw Htet Phyo Wai |
86’ | Rafael Andres Nieto Devid Yem | 74’ | Myat Kaung Khant Htet Soe Lin |
86’ | Muslim Yeu Ponvuthy Pov | 74’ | Yint Aung Ye Zwe Htet Min |
Cầu thủ dự bị | |||
Savin Chea | Aung Kyaw Thu | ||
Safy Yue | That Paing Htwe | ||
Samnang Svang | Htet Phyo Wai | ||
Tina Sam Ol | Aung Myint Myat | ||
Phearath Long | Nay Ya Thu Zar | ||
Lim Pisoth | Htet Soe Lin | ||
Seut Baraing | Bello | ||
Pich Koeut | Zwe Htet Min | ||
Sokhay Chhom | |||
Devid Yem | |||
Choum Pisa | |||
Ponvuthy Pov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Cup
Thành tích gần đây Phnom Penh
VĐQG Campuchia
Thành tích gần đây Shan United
AFC Challenge League
ASEAN Club Championship
AFC Challenge League
ASEAN Club Championship
AFC Champions League Two
Bảng xếp hạng AFC Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại