![]() Philip Roller 14 | |
![]() Thitipan Puangchan 23 | |
![]() Tanaboon Kesarat 25 | |
![]() Martin Steuble 27 | |
![]() Supachai Jaided (Kiến tạo: Philip Roller) 56 | |
![]() Supachai Jaided (Kiến tạo: Philip Roller) 58 | |
![]() Jovin Bedic (Kiến tạo: John-Patrick Strauss) 81 | |
![]() John-Patrick Strauss 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFF Suzuki Cup
Kings Cup
ASEAN Cup
Thành tích gần đây Philippines
ASEAN Cup
Giao hữu
Kings Cup
Giao hữu
Thành tích gần đây Thái Lan
ASEAN Cup
Giao hữu
Bảng xếp hạng AFF Suzuki Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T B H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H T B H |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B T B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H H H T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 | B H T B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại