Thứ Tư, 26/03/2025
Josip Stanisic
35
Kylian Mbappe
37
Mateo Kovacic
45
Josko Gvardiol
45+3'
Michael Olise
52
Franjo Ivanovic (Thay: Ante Budimir)
60
Duje Caleta-Car
61
Desire Doue (Thay: Bradley Barcola)
66
Mario Pasalic (Thay: Ivan Perisic)
71
Martin Baturina (Thay: Andrej Kramaric)
71
Dominik Livakovic
74
Ousmane Dembele (Kiến tạo: Michael Olise)
80
Kristijan Jakic (Thay: Mateo Kovacic)
81
Nikola Moro (Thay: Luka Modric)
81
Kristijan Jakic
90+5'
Randal Kolo Muani (Thay: Ousmane Dembele)
99
Randal Kolo Muani
103
Eduardo Camavinga (Thay: Michael Olise)
106
Marin Pongracic (Thay: Josko Gvardiol)
106
Warren Zaire-Emery (Thay: Kouadio Kone)
111
(Pen) Martin Baturina
(Pen) Kylian Mbappe
(Pen) Nikola Moro
(Pen) Aurelien Tchouameni
(Pen) Franjo Ivanovic
(Pen) Jules Kounde
(Pen) Mario Pasalic
(Pen) Randal Kolo Muani
(Pen) Kristijan Jakic
(Pen) Theo Hernandez
(Pen) Duje Caleta-Car
(Pen) Desire Doue
(Pen) Josip Stanisic
(Pen) Dayot Upamecano

Thống kê trận đấu Pháp vs Croatia

số liệu thống kê
Pháp
Pháp
Croatia
Croatia
65 Kiểm soát bóng 35
14 Phạm lỗi 25
27 Ném biên 15
2 Việt vị 2
42 Chuyền dài 4
16 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 0
16 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 2
2 Phản công 1
0 Thủ môn cản phá 6
3 Phát bóng 20
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Pháp vs Croatia

Tất cả (477)
120+1'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Pháp: 65%, Croatia: 35%.

120+1'

Kiểm soát bóng: Pháp: 59%, Croatia: 41%.

120+1'

Josip Stanisic giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

120'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Pháp: 65%, Croatia: 35%.

120'

Nikola Moro thành công trong việc chặn cú sút.

120'

Cú sút của Desire Doue bị chặn lại.

120'

Theo Hernandez tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.

120'

Kiểm soát bóng: Pháp: 59%, Croatia: 41%.

120'

Nỗ lực tốt của Kylian Mbappe khi anh hướng cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá.

120'

Eduardo Camavinga tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.

119'

Phát bóng lên cho Croatia.

118'

Pháp thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

118'

Aurelien Tchouameni giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

118'

Croatia bắt đầu một pha phản công.

118'

Pháp thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

117'

Kylian Mbappe vô lê một cú sút trúng đích, nhưng Dominik Livakovic đã kịp thời cản phá.

117'

Dominik Livakovic thực hiện một pha cứu thua quan trọng!

117'

Kylian Mbappe có một cú sút tốt hướng về khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.

117'

Desire Doue tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.

117'

Nikola Moro giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

116'

Franjo Ivanovic của Croatia bị thổi việt vị.

Đội hình xuất phát Pháp vs Croatia

Pháp (4-2-3-1): Mike Maignan (16), Jules Koundé (5), Dayot Upamecano (4), William Saliba (17), Theo Hernández (22), Aurélien Tchouaméni (8), Manu Koné (13), Ousmane Dembélé (7), Michael Olise (11), Bradley Barcola (20), Kylian Mbappé (10)

Croatia (4-2-3-1): Dominik Livaković (1), Josip Stanišić (2), Josip Šutalo (6), Duje Caleta-Car (5), Joško Gvardiol (4), Luka Modrić (10), Mateo Kovačić (8), Ivan Perišić (14), Petar Sučić (21), Andrej Kramarić (9), Ante Budimir (11)

Pháp
Pháp
4-2-3-1
16
Mike Maignan
5
Jules Koundé
4
Dayot Upamecano
17
William Saliba
22
Theo Hernández
8
Aurélien Tchouaméni
13
Manu Koné
7
Ousmane Dembélé
11
Michael Olise
20
Bradley Barcola
10
Kylian Mbappé
11
Ante Budimir
9
Andrej Kramarić
21
Petar Sučić
14
Ivan Perišić
8
Mateo Kovačić
10
Luka Modrić
4
Joško Gvardiol
5
Duje Caleta-Car
6
Josip Šutalo
2
Josip Stanišić
1
Dominik Livaković
Croatia
Croatia
4-2-3-1
Thay người
66’
Bradley Barcola
Désiré Doué
60’
Ante Budimir
Franjo Ivanović
71’
Ivan Perisic
Mario Pašalić
71’
Andrej Kramaric
Martin Baturina
81’
Luka Modric
Nikola Moro
81’
Mateo Kovacic
Kristijan Jakic
Cầu thủ dự bị
Brice Samba
Dominik Kotarski
Lucas Chevalier
Ivica Ivušić
Benjamin Pavard
Marin Pongračić
Lucas Digne
Nikola Moro
Eduardo Camavinga
Nikola Vlašić
Désiré Doué
Mario Pašalić
Randal Kolo Muani
Martin Baturina
Adrien Rabiot
Toni Fruk
Ibrahima Konaté
Kristijan Jakic
Warren Zaïre-Emery
Borna Sosa
Matteo Guendouzi
Franjo Ivanović
Jonathan Clauss
Josip Juranović
Huấn luyện viên

Didier Deschamps

Zlatko Dalić

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VCK World Cup 2018
15/07 - 2018
Uefa Nations League
09/09 - 2020
15/10 - 2020
07/06 - 2022
14/06 - 2022
21/03 - 2025
H1: 2-0
24/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4

Thành tích gần đây Pháp

Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
21/03 - 2025
H1: 2-0
18/11 - 2024
H1: 1-2
15/11 - 2024
H1: 0-0
15/10 - 2024
H1: 1-1
11/10 - 2024
H1: 1-2
10/09 - 2024
H1: 1-0
07/09 - 2024
H1: 1-1
Euro
10/07 - 2024
06/07 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-5

Thành tích gần đây Croatia

Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
21/03 - 2025
H1: 2-0
19/11 - 2024
16/11 - 2024
16/10 - 2024
H1: 2-3
12/10 - 2024
09/09 - 2024
H1: 0-0
06/09 - 2024
Euro
25/06 - 2024
H1: 0-0
19/06 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha6420814T T H T H
2CroatiaCroatia622208T T H B H
3ScotlandScotland6213-17B B H T T
4Ba LanBa Lan6114-74B B H B B
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp6411613T T T H T
2ItaliaItalia6411513T H T T B
3BỉBỉ6114-34B H B B B
4IsraelIsrael6114-84B B B H T
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức64201414H T T T H
2Hà LanHà Lan623169H H B T H
3HungaryHungary6132-76H H T B H
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6024-132H B B B H
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha6510916T T T T T
2Đan MạchĐan Mạch622228T B H B H
3SerbiaSerbia6132-36B T B H H
4Thụy SĩThụy Sĩ6024-82B B H H B
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc6321111T T H H T
2UkraineUkraine622208B T H H T
3GeorgiaGeorgia621317T B B H B
4AlbaniaAlbania6213-27B B T H B
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh65011315T B T T T
2Hy LạpHy Lạp6501715T T T B T
3AilenAilen6204-96B T B T B
4Phần LanPhần Lan6006-110B B B B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy6411813T T B T T
2ÁoÁo6321911B T T T H
3SloveniaSlovenia6222-28T B T B H
4KazakhstanKazakhstan6015-151B B B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalesWales6330512T H T H T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6321311T T T H B
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len6213-37B H B T B
4MontenegroMontenegro6105-53B B B B T
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển65101516T H T T T
2SlovakiaSlovakia6411513T H T B T
3EstoniaEstonia6114-64B T B H B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-141B B B H B
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania66001518T T T T T
2KosovoKosovo6402312B T T T T
3Đảo SípĐảo Síp6204-116B B B T B
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania6006-70B B B B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Northern IrelandNorthern Ireland6321811B H T T H
2BulgariaBulgaria6231-39T H B T H
3BelarusBelarus6141-17T H H B H
4LuxembourgLuxembourg6033-43B H H B H
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia6510916T T T T T
2ArmeniaArmenia6213-17B H B B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe6132-16B H H T B
4LatviaLatvia6114-74T B H B B
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San MarinoSan Marino421127T B H T
2GibraltarGibraltar413016H T H H
3LiechtensteinLiechtenstein4022-32B H H B
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova430149T T B T
2MaltaMalta421107B T T H
3AndorraAndorra4013-41B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow
X