Tỷ lệ kiểm soát bóng: Pháp: 65%, Croatia: 35%.
![]() Josip Stanisic 35 | |
![]() Kylian Mbappe 37 | |
![]() Mateo Kovacic 45 | |
![]() Josko Gvardiol 45+3' | |
![]() Michael Olise 52 | |
![]() Franjo Ivanovic (Thay: Ante Budimir) 60 | |
![]() Duje Caleta-Car 61 | |
![]() Desire Doue (Thay: Bradley Barcola) 66 | |
![]() Mario Pasalic (Thay: Ivan Perisic) 71 | |
![]() Martin Baturina (Thay: Andrej Kramaric) 71 | |
![]() Dominik Livakovic 74 | |
![]() Ousmane Dembele (Kiến tạo: Michael Olise) 80 | |
![]() Kristijan Jakic (Thay: Mateo Kovacic) 81 | |
![]() Nikola Moro (Thay: Luka Modric) 81 | |
![]() Kristijan Jakic 90+5' | |
![]() Randal Kolo Muani (Thay: Ousmane Dembele) 99 | |
![]() Randal Kolo Muani 103 | |
![]() Eduardo Camavinga (Thay: Michael Olise) 106 | |
![]() Marin Pongracic (Thay: Josko Gvardiol) 106 | |
![]() Warren Zaire-Emery (Thay: Kouadio Kone) 111 | |
![]() (Pen) Martin Baturina | |
![]() (Pen) Kylian Mbappe | |
![]() (Pen) Nikola Moro | |
![]() (Pen) Aurelien Tchouameni | |
![]() (Pen) Franjo Ivanovic | |
![]() (Pen) Jules Kounde | |
![]() (Pen) Mario Pasalic | |
![]() (Pen) Randal Kolo Muani | |
![]() (Pen) Kristijan Jakic | |
![]() (Pen) Theo Hernandez | |
![]() (Pen) Duje Caleta-Car | |
![]() (Pen) Desire Doue | |
![]() (Pen) Josip Stanisic | |
![]() (Pen) Dayot Upamecano |
Thống kê trận đấu Pháp vs Croatia


Diễn biến Pháp vs Croatia
Kiểm soát bóng: Pháp: 59%, Croatia: 41%.
Josip Stanisic giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Pháp: 65%, Croatia: 35%.
Nikola Moro thành công trong việc chặn cú sút.
Cú sút của Desire Doue bị chặn lại.
Theo Hernandez tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Kiểm soát bóng: Pháp: 59%, Croatia: 41%.
Nỗ lực tốt của Kylian Mbappe khi anh hướng cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá.
Eduardo Camavinga tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Phát bóng lên cho Croatia.
Pháp thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Aurelien Tchouameni giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Croatia bắt đầu một pha phản công.
Pháp thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kylian Mbappe vô lê một cú sút trúng đích, nhưng Dominik Livakovic đã kịp thời cản phá.
Dominik Livakovic thực hiện một pha cứu thua quan trọng!
Kylian Mbappe có một cú sút tốt hướng về khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.
Desire Doue tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Nikola Moro giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Franjo Ivanovic của Croatia bị thổi việt vị.
Đội hình xuất phát Pháp vs Croatia
Pháp (4-2-3-1): Mike Maignan (16), Jules Koundé (5), Dayot Upamecano (4), William Saliba (17), Theo Hernández (22), Aurélien Tchouaméni (8), Manu Koné (13), Ousmane Dembélé (7), Michael Olise (11), Bradley Barcola (20), Kylian Mbappé (10)
Croatia (4-2-3-1): Dominik Livaković (1), Josip Stanišić (2), Josip Šutalo (6), Duje Caleta-Car (5), Joško Gvardiol (4), Luka Modrić (10), Mateo Kovačić (8), Ivan Perišić (14), Petar Sučić (21), Andrej Kramarić (9), Ante Budimir (11)


Thay người | |||
66’ | Bradley Barcola Désiré Doué | 60’ | Ante Budimir Franjo Ivanović |
71’ | Ivan Perisic Mario Pašalić | ||
71’ | Andrej Kramaric Martin Baturina | ||
81’ | Luka Modric Nikola Moro | ||
81’ | Mateo Kovacic Kristijan Jakic |
Cầu thủ dự bị | |||
Brice Samba | Dominik Kotarski | ||
Lucas Chevalier | Ivica Ivušić | ||
Benjamin Pavard | Marin Pongračić | ||
Lucas Digne | Nikola Moro | ||
Eduardo Camavinga | Nikola Vlašić | ||
Désiré Doué | Mario Pašalić | ||
Randal Kolo Muani | Martin Baturina | ||
Adrien Rabiot | Toni Fruk | ||
Ibrahima Konaté | Kristijan Jakic | ||
Warren Zaïre-Emery | Borna Sosa | ||
Matteo Guendouzi | Franjo Ivanović | ||
Jonathan Clauss | Josip Juranović |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Pháp vs Croatia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pháp
Thành tích gần đây Croatia
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại