![]() Mikhail Ignatov 27 | |
![]() (Pen) Christian Noboa 28 | |
![]() Artur Yusupov 36 | |
![]() Danila Prokhin 45+3' | |
![]() Ibrahim Tsallagov 48 | |
![]() Rodrigao 63 | |
![]() Christian Noboa 65 | |
![]() Samuel Gigot 79 | |
![]() Ivelin Popov (Kiến tạo: Kirill Zaika) 89 | |
![]() Zelimkhan Bakaev 90+1' | |
![]() Denis Adamov 90+1' | |
![]() Ivelin Popov 90+3' | |
![]() Maximiliano Caufriez 90+6' | |
![]() (Pen) Artur Yusupov 90+7' |
Thống kê trận đấu PFC Sochi vs Spartak Moscow
số liệu thống kê

PFC Sochi

Spartak Moscow
42 Kiểm soát bóng 58
14 Phạm lỗi 8
16 Ném biên 30
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 17
6 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
2 Sút không trúng đích 8
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
13 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát PFC Sochi vs Spartak Moscow
PFC Sochi (3-4-2-1): Denis Adamov (1), Danila Prokhin (87), Rodrigao (5), Igor Yurganov (20), Kirill Zaika (27), Ibrahim Tsallagov (15), Christian Noboa (16), Sergey Terekhov (13), Joaozinho (22), Artur Yusupov (6), Maksim Barsov (10)
Spartak Moscow (4-4-2): Alexander Selikhov (57), Maximiliano Caufriez (3), Samuel Gigot (2), Georgiy Dzhikiya (14), Aleksandr Lomovitski (17), Victor Moses (8), Nail Umyarov (18), Roman Zobnin (47), Quincy Promes (24), Mikhail Ignatov (22), Zelimkhan Bakaev (10)

PFC Sochi
3-4-2-1
1
Denis Adamov
87
Danila Prokhin
5
Rodrigao
20
Igor Yurganov
27
Kirill Zaika
15
Ibrahim Tsallagov
16
Christian Noboa
13
Sergey Terekhov
22
Joaozinho
6
Artur Yusupov
10
Maksim Barsov
10
Zelimkhan Bakaev
22
Mikhail Ignatov
24
Quincy Promes
47
Roman Zobnin
18
Nail Umyarov
8
Victor Moses
17
Aleksandr Lomovitski
14
Georgiy Dzhikiya
2
Samuel Gigot
3
Maximiliano Caufriez
57
Alexander Selikhov

Spartak Moscow
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Danila Prokhin Emanuel Mammana | 59’ | Mikhail Ignatov Georgi Melkadze |
67’ | Joaozinho Nikita Burmistrov | 88’ | Aleksandr Lomovitski Vladislav Shitov |
67’ | Maksim Barsov Ivelin Popov | ||
90’ | Kirill Zaika Timofey Margasov |
Cầu thủ dự bị | |||
Pavel Shakuro | Andrei Eshchenko | ||
Timofey Margasov | Aleksandar Maksimenko | ||
Nikolay Zabolotny | Timur Akmurzin | ||
Emanuel Mammana | Ilya Kutepov | ||
Mateo Barac | Nikolay Rasskazov | ||
Nikita Burmistrov | Ruslan Litvinov | ||
Ivelin Popov | Stepan Melnikov | ||
Daniil Pavlov | Danil Denisov | ||
Maksim Kolmakov | Jorrit Hendrix | ||
Victorien Angban | Georgi Melkadze | ||
Stepan Oganesyan | |||
Vladislav Shitov |
Nhận định PFC Sochi vs Spartak Moscow
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Nga
Giao hữu
Thành tích gần đây PFC Sochi
Giao hữu
Thành tích gần đây Spartak Moscow
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Nga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 12 | 5 | 2 | 25 | 41 | T T H H T |
2 | ![]() | 19 | 12 | 3 | 4 | 16 | 39 | T T T H T |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 11 | 34 | B H B T T |
4 | ![]() | 19 | 10 | 3 | 6 | 7 | 33 | H B T T T |
5 | ![]() | 19 | 10 | 0 | 9 | 1 | 30 | T T B T T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | B T H T H |
7 | ![]() | 18 | 7 | 7 | 4 | 5 | 28 | H B B B T |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 4 | 27 | T H H B T |
9 | ![]() | 19 | 6 | 5 | 8 | -8 | 23 | B H T B B |
10 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -11 | 22 | B H T H T |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -5 | 22 | T B B B B |
12 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -7 | 19 | H H T T B |
13 | ![]() | 19 | 5 | 4 | 10 | -16 | 19 | B T T B B |
14 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | T H B H B |
15 | ![]() | 19 | 3 | 7 | 9 | -10 | 16 | H H B B B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 8 | 9 | -18 | 14 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại