Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Octavio (Kiến tạo: Spas Delev) 4 | |
![]() Jordan Varela 15 | |
![]() Ante Aralica (Kiến tạo: Spas Delev) 23 | |
![]() Diogo Teixeira 27 | |
![]() Martin Georgiev 35 | |
![]() Chung Nguyen Do 46 | |
![]() Svetoslav Dikov (Thay: Ante Aralica) 49 | |
![]() Marko Miletic (Thay: Vladimir Nikolov) 60 | |
![]() Emil Stoev (Thay: Denislav Aleksandrov) 60 | |
![]() Mouhamed Dosso (Thay: Chung Nguyen Do) 61 | |
![]() Yulian Nenov (Thay: Anisse Brrou) 70 | |
![]() Miki Orachev (Thay: Bruno Franco) 70 | |
![]() Marko Miletic 76 | |
![]() Aleksandar Lyubenov 78 | |
![]() Emil Martinov 78 | |
![]() Celso 78 | |
![]() Aykut Ramadan (Thay: Ivan Minchev) 82 | |
![]() Quentin Seedorf (Thay: Roberto Raychev) 82 | |
![]() Dzhuneyt Ali (Thay: Celso) 83 | |
![]() Athanasios Pitsolis (Thay: Diogo Teixeira) 83 | |
![]() Martin Georgiev 86 | |
![]() Athanasios Pitsolis (Kiến tạo: Octavio) 90+8' |
Thống kê trận đấu PFC Lokomotiv Sofia 1929 vs Slavia Sofia


Diễn biến PFC Lokomotiv Sofia 1929 vs Slavia Sofia
Kiểm soát bóng: PFC Lokomotiv Sofia 1929: 33%, Slavia Sofia: 67%.
Octavio đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Athanasios Pitsolis từ PFC Lokomotiv Sofia 1929 đánh đầu cận thành vào lưới.
Octavio tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Octavio từ PFC Lokomotiv Sofia 1929 thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Ivan Andonov thực hiện một pha cứu thua quan trọng!
Oooh... đó là một cơ hội mười mươi! Spas Delev lẽ ra phải ghi bàn từ vị trí đó.
Cú sút của Spas Delev bị chặn lại.
PFC Lokomotiv Sofia 1929 bắt đầu một pha phản công.
Slavia Sofia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Pha vào bóng nguy hiểm của Svetoslav Dikov từ PFC Lokomotiv Sofia 1929. Veljko Jelenkovic là người bị phạm lỗi.
Pha phát bóng lên cho PFC Lokomotiv Sofia 1929.
Marko Miletic từ Slavia Sofia sút bóng ra ngoài khung thành.
Slavia Sofia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Bojidar Katsarov giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Kiểm soát bóng: PFC Lokomotiv Sofia 1929: 32%, Slavia Sofia: 68%.
CỘT DỌC! Suýt chút nữa là bàn thắng cho Marko Miletic nhưng cú dứt điểm của anh lại trúng cột dọc!
Quentin Seedorf tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Slavia Sofia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Jordan Varela giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Đội hình xuất phát PFC Lokomotiv Sofia 1929 vs Slavia Sofia
PFC Lokomotiv Sofia 1929 (4-2-3-1): Aleksandar Lyubenov (24), Celso (13), Bozhidar Katsarov (44), Ryan Bidounga (91), Bruno Franco (12), Krasimir Stanoev (31), Octavio (58), Anisse Brrou (11), Diogo Teixeira (20), Spas Delev (7), Ante Aralica (29)
Slavia Sofia (4-2-3-1): Ivan Andonov (21), Ertan Tombak (3), Martin Georgiev (6), Veljko Jelenkovic (5), Jordan Semedo Varela (20), Emil Martinov (27), Chung Nguyen Do (19), Roberto Raychev (14), Ivan Stoilov Minchev (73), Denislav Aleksandrov (7), Vladimir Nikolov (10)


Thay người | |||
49’ | Ante Aralica Svetoslav Dikov | 60’ | Denislav Aleksandrov Emil Stoev |
70’ | Anisse Brrou Yuliyan Nenov | 60’ | Vladimir Nikolov Marko Miletic |
70’ | Bruno Franco Miki Orachev | 61’ | Chung Nguyen Do Mouhamed Dosso |
83’ | Diogo Teixeira Thanos Pitsolis | 82’ | Ivan Minchev Aykut Ramadan |
83’ | Celso Juneyt Ali Ali | 82’ | Roberto Raychev Quentin Seedorf |
Cầu thủ dự bị | |||
Dragomir Petkov | Nikolay Krastev | ||
Kristian Chachev | Aykut Ramadan | ||
Svetoslav Dikov | Viktor Genev | ||
Patrik-Gabriel Galchev | Emil Stoev | ||
Yuliyan Nenov | Ivaylo Naydenov | ||
Miki Orachev | Quentin Seedorf | ||
Thanos Pitsolis | Mouhamed Dosso | ||
Juneyt Ali Ali | Vasil Kazaldzhiev | ||
Erik Manolkov | Marko Miletic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây PFC Lokomotiv Sofia 1929
Thành tích gần đây Slavia Sofia
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 22 | 4 | 2 | 45 | 70 | T T B T T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 5 | 5 | 30 | 59 | H H H T T |
3 | ![]() | 28 | 14 | 8 | 6 | 13 | 50 | H H T T T |
4 | ![]() | 28 | 13 | 10 | 5 | 15 | 49 | H H H B H |
5 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 2 | 48 | T B T T T |
6 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | -2 | 45 | H B H H H |
7 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 12 | 44 | T H T T H |
8 | ![]() | 29 | 12 | 5 | 12 | 5 | 41 | B B H B T |
9 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | -2 | 36 | H T H B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 10 | 11 | -4 | 34 | T T B B B |
11 | ![]() | 28 | 10 | 3 | 15 | -11 | 33 | T B B T B |
12 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -15 | 29 | B B T B T |
13 | ![]() | 28 | 7 | 7 | 14 | -10 | 28 | B H T H B |
14 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -16 | 27 | H B B T B |
15 | ![]() | 28 | 4 | 6 | 18 | -33 | 18 | H B T B H |
16 | ![]() | 28 | 2 | 8 | 18 | -29 | 14 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại