![]() Pieros Sotiriou (Kiến tạo: Georgi Terziev) 5 | |
![]() Plamen Krachunov 33 | |
![]() Bojidar Katsarov 37 | |
![]() (Pen) Pieros Sotiriou 38 | |
![]() Claude Goncalves 43 | |
![]() Jordan Ikoko (Kiến tạo: Claude Goncalves) 45+1' | |
![]() Octavio (Kiến tạo: Krasimir Miloshev) 47 | |
![]() Kiril Despodov (Kiến tạo: Pieros Sotiriou) 48 | |
![]() Cicinho 60 | |
![]() Jordan Ikoko 62 | |
![]() Plamen Krachunov (Kiến tạo: Valentin Nikolov) 64 |
Thống kê trận đấu PFC Lokomotiv Sofia 1929 vs Ludogorets
số liệu thống kê

PFC Lokomotiv Sofia 1929

Ludogorets
44 Kiểm soát bóng 56
18 Phạm lỗi 20
15 Ném biên 22
1 Việt vị 0
19 Chuyền dài 18
4 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 2
2 Phản công 3
3 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 3
Đội hình xuất phát PFC Lokomotiv Sofia 1929 vs Ludogorets
PFC Lokomotiv Sofia 1929 (4-2-3-1): Aleksandar Lyubenov (24), Krasimir Miloshev (26), Plamen Krachunov (6), Bojidar Katsarov (44), Celso (13), Octavio (58), Mateus Rocha (89), Virgile Pinson (93), Vladimir Semerdzhiev (22), Hristo Ivanov (8), Valentin Nikolov (10)
Ludogorets (4-2-3-1): Sergio Padt (1), Jordan Ikoko (22), Georgi Terziev (5), Olivier Verdon (24), Cicinho (4), Claude Goncalves (8), Show (23), Dominik Yankov (64), Cauly Oliveira Souza (95), Kiril Despodov (11), Pieros Sotiriou (19)

PFC Lokomotiv Sofia 1929
4-2-3-1
24
Aleksandar Lyubenov
26
Krasimir Miloshev
6
Plamen Krachunov
44
Bojidar Katsarov
13
Celso
58
Octavio
89
Mateus Rocha
93
Virgile Pinson
22
Vladimir Semerdzhiev
8
Hristo Ivanov
10
Valentin Nikolov
19 2
Pieros Sotiriou
11
Kiril Despodov
95
Cauly Oliveira Souza
64
Dominik Yankov
23
Show
8
Claude Goncalves
4
Cicinho
24
Olivier Verdon
5
Georgi Terziev
22
Jordan Ikoko
1
Sergio Padt

Ludogorets
4-2-3-1
Thay người | |||
52’ | Hristo Ivanov Stoycho Atanasov | 63’ | Pieros Sotiriou Elvis Manu |
59’ | Virgile Pinson Rael Lolala | 63’ | Kiril Despodov Mavis Tchibota |
89’ | Vladimir Semerdzhiev Hristian Chipev | 63’ | Cicinho Stephane Badji |
75’ | Dominik Yankov Dorin Rotariu |
Cầu thủ dự bị | |||
Tsvetomir Vitkov | Kristijan Kahlina | ||
Aleksandar Aleksandrov | Elvis Manu | ||
Luka Ivanov | Mavis Tchibota | ||
Karim Bouhmidi | Stephane Badji | ||
Rael Lolala | Dorin Rotariu | ||
Stoycho Atanasov | Igor Plastun | ||
Hristian Chipev | Ilker Budinov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây PFC Lokomotiv Sofia 1929
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Ludogorets
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Europa League
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại