- Diogo Teixeira (Kiến tạo: Kaloyan Krastev)12
- Danilo Doncic45
- Simeon Mechev55
- Aleksandar Lyubenov62
- Stephane Lambese (Thay: Simeon Mechev)66
- Valentin Nikolov (Thay: Diogo Teixeira)66
- Stephane Lambese78
- Daniel Kamy (Thay: Ivaylo Naydenov)78
- Kaloyan Krastev81
- Galin Minkov (Thay: Bruno Franco)88
- Luka Ivanov (Thay: Krasimir Miloshev)88
- Son11
- Claude Goncalves42
- Spas Delev (Thay: Son)46
- Caio (Thay: Rick)56
- Mounir Chouiar (Thay: Bernard Tekpetey)56
- Rwan Seco (Kiến tạo: Caio)59
- Olivier Verdon63
- Claude Goncalves (Kiến tạo: Ivan Yordanov)67
- Caio76
- Pedrinho (Thay: Claude Goncalves)79
- Matias Tissera (Thay: Rwan Seco)88
Thống kê trận đấu PFC Lokomotiv Sofia 1929 vs Ludogorets
số liệu thống kê
PFC Lokomotiv Sofia 1929
Ludogorets
33 Kiểm soát bóng 67
15 Phạm lỗi 10
11 Ném biên 21
1 Việt vị 2
5 Chuyền dài 26
2 Phạt góc 10
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 9
0 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 1
6 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát PFC Lokomotiv Sofia 1929 vs Ludogorets
PFC Lokomotiv Sofia 1929 (3-4-1-2): Aleksandar Kirov Lyubenov (24), Krasimir Stanoev (31), Dime Dimov (4), Alan (33), Ivaylo Naydenov (22), Bruno Franco (12), Krasimir Miloshev (26), Simeon Mechev (16), Diogo Teixeira (20), Stiv Traore (98), Kaloyan Krastev (9)
Ludogorets (4-2-3-1): Simon Sluga (12), Aslak Witry (16), Noah Sonko Sundberg (26), Olivier Verdon (24), Son (17), Jakub Piotrowski (6), Claude Goncalves (8), Bernard Tekpetey (37), Ivan Yordanov (82), Rick Lima (7), Rwan Seco (99)
PFC Lokomotiv Sofia 1929
3-4-1-2
24
Aleksandar Kirov Lyubenov
31
Krasimir Stanoev
4
Dime Dimov
33
Alan
22
Ivaylo Naydenov
12
Bruno Franco
26
Krasimir Miloshev
16
Simeon Mechev
20
Diogo Teixeira
98
Stiv Traore
9
Kaloyan Krastev
99
Rwan Seco
7
Rick Lima
82
Ivan Yordanov
37
Bernard Tekpetey
8
Claude Goncalves
6
Jakub Piotrowski
17
Son
24
Olivier Verdon
26
Noah Sonko Sundberg
16
Aslak Witry
12
Simon Sluga
Ludogorets
4-2-3-1
Thay người | |||
66’ | Diogo Teixeira Valentin Nikolov | 46’ | Son Spas Delev |
66’ | Simeon Mechev Stephane Lambese | 56’ | Bernard Tekpetey Mounir Chouiar |
78’ | Ivaylo Naydenov Daniel Kamy | 56’ | Rick Caio Vidal |
88’ | Bruno Franco Galin Minkov | 79’ | Claude Goncalves Pedro Naressi |
88’ | Krasimir Miloshev Luka Ivanov | 88’ | Rwan Seco Matias Tissera |
Cầu thủ dự bị | |||
Baboucarr Gaye | Sergio Padt | ||
Valentin Nikolov | Matias Tissera | ||
Galin Minkov | Mounir Chouiar | ||
Luka Ivanov | Franco Russo | ||
Daniel Kamy | Pedro Naressi | ||
Stephane Lambese | Dominik Yankov | ||
Erik Manolkov | Caio Vidal | ||
Todor Nedelev | |||
Spas Delev |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây PFC Lokomotiv Sofia 1929
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Ludogorets
VĐQG Bulgaria
Europa League
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Europa League
VĐQG Bulgaria
Europa League
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets | 14 | 13 | 1 | 0 | 26 | 40 | T T T T T |
2 | Botev Plovdiv | 14 | 10 | 1 | 3 | 9 | 31 | T T T B T |
3 | Cherno More Varna | 15 | 8 | 4 | 3 | 9 | 28 | B T B T T |
4 | Levski Sofia | 15 | 9 | 1 | 5 | 14 | 28 | B T B B B |
5 | Spartak Varna | 15 | 8 | 3 | 4 | 2 | 27 | T B T T B |
6 | Arda Kardzhali | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | H T T T T |
7 | Beroe | 15 | 6 | 3 | 6 | 1 | 21 | H T T H B |
8 | PFC CSKA-Sofia | 15 | 5 | 3 | 7 | 1 | 18 | B T H T H |
9 | Slavia Sofia | 15 | 5 | 2 | 8 | -3 | 17 | T B T B T |
10 | Krumovgrad | 15 | 4 | 4 | 7 | -5 | 16 | H H H B H |
11 | CSKA 1948 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H B H |
12 | Septemvri Sofia | 15 | 5 | 1 | 9 | -8 | 16 | T B B T T |
13 | Lokomotiv Plovdiv | 15 | 3 | 5 | 7 | -6 | 14 | B H B H B |
14 | Botev Vratsa | 15 | 3 | 3 | 9 | -16 | 12 | H H B T B |
15 | PFC Lokomotiv Sofia 1929 | 15 | 2 | 5 | 8 | -15 | 11 | B H B B B |
16 | Hebar | 15 | 1 | 6 | 8 | -10 | 9 | H B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại