Thứ Tư, 13/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả PFC Lokomotiv Sofia 1929 vs Ludogorets hôm nay 25-09-2023

Giải VĐQG Bulgaria - Th 2, 25/9

Kết thúc

PFC Lokomotiv Sofia 1929

PFC Lokomotiv Sofia 1929

1 : 3

Ludogorets

Ludogorets

Hiệp một: 1-0
T2, 00:30 25/09/2023
Vòng 10 - VĐQG Bulgaria
Lokomotiv, Sofia
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Diogo Teixeira (Kiến tạo: Kaloyan Krastev)12
  • Danilo Doncic45
  • Simeon Mechev55
  • Aleksandar Lyubenov62
  • Stephane Lambese (Thay: Simeon Mechev)66
  • Valentin Nikolov (Thay: Diogo Teixeira)66
  • Stephane Lambese78
  • Daniel Kamy (Thay: Ivaylo Naydenov)78
  • Kaloyan Krastev81
  • Galin Minkov (Thay: Bruno Franco)88
  • Luka Ivanov (Thay: Krasimir Miloshev)88
  • Son11
  • Claude Goncalves42
  • Spas Delev (Thay: Son)46
  • Caio (Thay: Rick)56
  • Mounir Chouiar (Thay: Bernard Tekpetey)56
  • Rwan Seco (Kiến tạo: Caio)59
  • Olivier Verdon63
  • Claude Goncalves (Kiến tạo: Ivan Yordanov)67
  • Caio76
  • Pedrinho (Thay: Claude Goncalves)79
  • Matias Tissera (Thay: Rwan Seco)88

Thống kê trận đấu PFC Lokomotiv Sofia 1929 vs Ludogorets

số liệu thống kê
PFC Lokomotiv Sofia 1929
PFC Lokomotiv Sofia 1929
Ludogorets
Ludogorets
33 Kiểm soát bóng 67
15 Phạm lỗi 10
11 Ném biên 21
1 Việt vị 2
5 Chuyền dài 26
2 Phạt góc 10
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 9
0 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 1
6 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát PFC Lokomotiv Sofia 1929 vs Ludogorets

PFC Lokomotiv Sofia 1929 (3-4-1-2): Aleksandar Kirov Lyubenov (24), Krasimir Stanoev (31), Dime Dimov (4), Alan (33), Ivaylo Naydenov (22), Bruno Franco (12), Krasimir Miloshev (26), Simeon Mechev (16), Diogo Teixeira (20), Stiv Traore (98), Kaloyan Krastev (9)

Ludogorets (4-2-3-1): Simon Sluga (12), Aslak Witry (16), Noah Sonko Sundberg (26), Olivier Verdon (24), Son (17), Jakub Piotrowski (6), Claude Goncalves (8), Bernard Tekpetey (37), Ivan Yordanov (82), Rick Lima (7), Rwan Seco (99)

PFC Lokomotiv Sofia 1929
PFC Lokomotiv Sofia 1929
3-4-1-2
24
Aleksandar Kirov Lyubenov
31
Krasimir Stanoev
4
Dime Dimov
33
Alan
22
Ivaylo Naydenov
12
Bruno Franco
26
Krasimir Miloshev
16
Simeon Mechev
20
Diogo Teixeira
98
Stiv Traore
9
Kaloyan Krastev
99
Rwan Seco
7
Rick Lima
82
Ivan Yordanov
37
Bernard Tekpetey
8
Claude Goncalves
6
Jakub Piotrowski
17
Son
24
Olivier Verdon
26
Noah Sonko Sundberg
16
Aslak Witry
12
Simon Sluga
Ludogorets
Ludogorets
4-2-3-1
Thay người
66’
Diogo Teixeira
Valentin Nikolov
46’
Son
Spas Delev
66’
Simeon Mechev
Stephane Lambese
56’
Bernard Tekpetey
Mounir Chouiar
78’
Ivaylo Naydenov
Daniel Kamy
56’
Rick
Caio Vidal
88’
Bruno Franco
Galin Minkov
79’
Claude Goncalves
Pedro Naressi
88’
Krasimir Miloshev
Luka Ivanov
88’
Rwan Seco
Matias Tissera
Cầu thủ dự bị
Baboucarr Gaye
Sergio Padt
Valentin Nikolov
Matias Tissera
Galin Minkov
Mounir Chouiar
Luka Ivanov
Franco Russo
Daniel Kamy
Pedro Naressi
Stephane Lambese
Dominik Yankov
Erik Manolkov
Caio Vidal
Todor Nedelev
Spas Delev

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bulgaria

Thành tích gần đây PFC Lokomotiv Sofia 1929

VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
29/10 - 2024
VĐQG Bulgaria
27/09 - 2024

Thành tích gần đây Ludogorets

VĐQG Bulgaria
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Bulgaria
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bulgaria
31/10 - 2024
VĐQG Bulgaria
28/10 - 2024
Europa League
25/10 - 2024
VĐQG Bulgaria
20/10 - 2024
07/10 - 2024
Europa League
04/10 - 2024
VĐQG Bulgaria
30/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LudogoretsLudogorets1413102640T T T T T
2Botev PlovdivBotev Plovdiv141013931T T T B T
3Cherno More VarnaCherno More Varna15843928B T B T T
4Levski SofiaLevski Sofia159151428B T B B B
5Spartak VarnaSpartak Varna15834227T B T T B
6Arda KardzhaliArda Kardzhali15834327H T T T T
7BeroeBeroe15636121H T T H B
8PFC CSKA-SofiaPFC CSKA-Sofia15537118B T H T H
9Slavia SofiaSlavia Sofia15528-317T B T B T
10KrumovgradKrumovgrad15447-516H H H B H
11CSKA 1948CSKA 194815375-216B B H B H
12Septemvri SofiaSeptemvri Sofia15519-816T B B T T
13Lokomotiv PlovdivLokomotiv Plovdiv15357-614B H B H B
14Botev VratsaBotev Vratsa15339-1612H H B T B
15PFC Lokomotiv Sofia 1929PFC Lokomotiv Sofia 192915258-1511B H B B B
16HebarHebar15168-109H B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X