- Matheus Duarte50
- Kamen Hadzhiev52
- Yulian Nenov (Thay: Celso)61
- Mario Petkov (Thay: Alan)68
- Franca71
- Bojidar Katsarov83
- Antonio Vutov87
- Aleksandar Aleksandrov (Thay: Franca)90
- Luka Ivanov (Thay: Iliya Dimitrov)90
- Cicinho14
- Bernard Tekpetey69
- Pedrinho (Thay: Show)76
- Rick (Thay: Kiril Despodov)76
- Matias Tissera86
- Matias Tissera (Thay: Cauly Oliveira Souza)86
Thống kê trận đấu PFC Lokomotiv Sofia 1929 vs Ludogorets
số liệu thống kê
PFC Lokomotiv Sofia 1929
Ludogorets
44 Kiểm soát bóng 56
14 Phạm lỗi 13
12 Ném biên 19
5 Việt vị 2
9 Chuyền dài 27
6 Phạt góc 10
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 6
1 Phản công 1
5 Thủ môn cản phá 3
11 Phát bóng 5
2 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát PFC Lokomotiv Sofia 1929 vs Ludogorets
PFC Lokomotiv Sofia 1929 (3-4-1-2): Aleksandar Kirov Lyubenov (24), Alan (33), Matheus Duarte (89), Kamen Hadzhiev (21), Celso (13), Ivaylo Naydenov (22), Bozhidar Katsarov (44), Simeon Slavchev (8), Antonio Vutov (39), Iliya Dimitrov (9), Franca (11)
Ludogorets (4-2-3-1): Sergio Padt (1), Aslak Witry (16), Olivier Verdon (24), Anton Nedyalkov (3), Cicinho (4), Jakub Piotrowski (6), Show (23), Bernard Tekpetey (37), Cauly Oliveira Souza (95), Kiril Despodov (11), Thiago Rodrigues (9)
PFC Lokomotiv Sofia 1929
3-4-1-2
24
Aleksandar Kirov Lyubenov
33
Alan
89
Matheus Duarte
21
Kamen Hadzhiev
13
Celso
22
Ivaylo Naydenov
44
Bozhidar Katsarov
8
Simeon Slavchev
39
Antonio Vutov
9
Iliya Dimitrov
11
Franca
9
Thiago Rodrigues
11
Kiril Despodov
95
Cauly Oliveira Souza
37
Bernard Tekpetey
23
Show
6
Jakub Piotrowski
4
Cicinho
3
Anton Nedyalkov
24
Olivier Verdon
16
Aslak Witry
1
Sergio Padt
Ludogorets
4-2-3-1
Thay người | |||
61’ | Celso Yuliyan Nenov | 76’ | Show Pedrinho |
68’ | Alan Mario Petkov | 76’ | Kiril Despodov Rick |
90’ | Franca Aleksandar Aleksandrov | 86’ | Cauly Oliveira Souza Matias Tissera |
90’ | Iliya Dimitrov Luka Ivanov |
Cầu thủ dự bị | |||
Zharko Istatkov | Simon Sluga | ||
Aleksandar Aleksandrov | Matias Tissera | ||
Valentin Nikolov | Nonato | ||
Luka Ivanov | Pedrinho | ||
Mario Petkov | Igor Plastun | ||
Yuliyan Nenov | Rick | ||
Hristian Chipev | Ivan Yordanov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây PFC Lokomotiv Sofia 1929
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Ludogorets
VĐQG Bulgaria
Europa League
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Europa League
VĐQG Bulgaria
Europa League
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets | 14 | 13 | 1 | 0 | 26 | 40 | T T T T T |
2 | Botev Plovdiv | 14 | 10 | 1 | 3 | 9 | 31 | T T T B T |
3 | Cherno More Varna | 15 | 8 | 4 | 3 | 9 | 28 | B T B T T |
4 | Levski Sofia | 15 | 9 | 1 | 5 | 14 | 28 | B T B B B |
5 | Spartak Varna | 15 | 8 | 3 | 4 | 2 | 27 | T B T T B |
6 | Arda Kardzhali | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | H T T T T |
7 | Beroe | 15 | 6 | 3 | 6 | 1 | 21 | H T T H B |
8 | PFC CSKA-Sofia | 15 | 5 | 3 | 7 | 1 | 18 | B T H T H |
9 | Slavia Sofia | 15 | 5 | 2 | 8 | -3 | 17 | T B T B T |
10 | Krumovgrad | 15 | 4 | 4 | 7 | -5 | 16 | H H H B H |
11 | CSKA 1948 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H B H |
12 | Septemvri Sofia | 15 | 5 | 1 | 9 | -8 | 16 | T B B T T |
13 | Lokomotiv Plovdiv | 15 | 3 | 5 | 7 | -6 | 14 | B H B H B |
14 | Botev Vratsa | 15 | 3 | 3 | 9 | -16 | 12 | H H B T B |
15 | PFC Lokomotiv Sofia 1929 | 15 | 2 | 5 | 8 | -15 | 11 | B H B B B |
16 | Hebar | 15 | 1 | 6 | 8 | -10 | 9 | H B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại