![]() Athanasios Pitsolis (Thay: Mamadou Diarra) 12 | |
![]() Valentin Nikolov (Thay: Simeon Slavchev) 46 | |
![]() Anisse Brrou 58 | |
![]() Celso 71 | |
![]() Svetoslav Dikov (Thay: Anisse Brrou) 80 | |
![]() Aleksandar Georgiev (Thay: Serkan Yusein) 84 | |
![]() Erol Dost (Thay: Momchil Tsvetanov) 84 | |
![]() Rafael Furtado 87 | |
![]() Yanis Guermouche (Thay: Rafael Furtado) 87 | |
![]() Steve Traore (Thay: Ante Aralica) 90 | |
![]() Oktay Yusein (Thay: Matheus Souza) 90 | |
![]() Daniel (Thay: Diego Raposo) 90 |
Thống kê trận đấu PFC Lokomotiv Sofia 1929 vs Krumovgrad
số liệu thống kê

PFC Lokomotiv Sofia 1929

Krumovgrad
49 Kiểm soát bóng 51
15 Phạm lỗi 14
29 Ném biên 30
1 Việt vị 1
18 Chuyền dài 14
2 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 0
6 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
12 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát PFC Lokomotiv Sofia 1929 vs Krumovgrad
PFC Lokomotiv Sofia 1929 (4-1-3-2): Aleksandar Lyubenov (24), Celso (13), Dime Dimov (4), Mamadou Diarra (26), Bruno Franco (12), Ntonalnto Atska (3), Krasimir Stanoev (31), Simeon Slavchev (8), Miki Orachev (44), Anisse Brrou (11), Ante Aralica (29)
Krumovgrad (3-5-2): Yanko Georgiev (1), Stanislav Rabotov (25), Matej Simic (5), Lazar Marin (24), Juneyt Ali Ali (2), Serkan Yusein (10), Bozhidar Katsarov (44), Diego Raposo (13), Momchil Tsvetanov (7), Rafael Victor de Oliveira Furtado (9), Matheus Souza (70)

PFC Lokomotiv Sofia 1929
4-1-3-2
24
Aleksandar Lyubenov
13
Celso
4
Dime Dimov
26
Mamadou Diarra
12
Bruno Franco
3
Ntonalnto Atska
31
Krasimir Stanoev
8
Simeon Slavchev
44
Miki Orachev
11
Anisse Brrou
29
Ante Aralica
70
Matheus Souza
9
Rafael Victor de Oliveira Furtado
7
Momchil Tsvetanov
13
Diego Raposo
44
Bozhidar Katsarov
10
Serkan Yusein
2
Juneyt Ali Ali
24
Lazar Marin
5
Matej Simic
25
Stanislav Rabotov
1
Yanko Georgiev

Krumovgrad
3-5-2
Thay người | |||
12’ | Mamadou Diarra Athanasios Pitsolis | 84’ | Serkan Yusein Aleksandar Georgiev |
46’ | Simeon Slavchev Valentin Nikolov | 84’ | Momchil Tsvetanov Erol Dost |
80’ | Anisse Brrou Svetoslav Dikov | 87’ | Rafael Furtado Yanis Guermouche |
90’ | Ante Aralica Stiv Traore | 90’ | Diego Raposo Daniel |
90’ | Matheus Souza Oktay Yusein |
Cầu thủ dự bị | |||
Zharko Istatkov | Blagoy Georgiev Makendzhiev | ||
Athanasios Pitsolis | Aleksandar Georgiev | ||
Valentin Nikolov | Stefan Popov | ||
Svetoslav Dikov | Daniel | ||
Kristian Chachev | Erol Dost | ||
Ivaylo Naydenov | Oktay Yusein | ||
Stephane Lambese | Sertan Vatansever | ||
Erik Manolkov | Vyacheslav Velev | ||
Stiv Traore | Yanis Guermouche |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây PFC Lokomotiv Sofia 1929
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Krumovgrad
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại