![]() Oleksiy Zbun (Thay: Atanas Kabov) 25 | |
![]() Steve Traore (Thay: Stephane Lambese) 30 | |
![]() Mamadou Diarra 31 | |
![]() Nabil Makni (VAR check) 38 | |
![]() Donaldo Acka (Thay: Valentin Nikolov) 46 | |
![]() Gianni Dos Santos 62 | |
![]() Kristiyan Andonov (Thay: Dusan Vukovic) 64 | |
![]() Georgi Staykov (Thay: Georgi Tartov) 64 | |
![]() Anisse Brrou (Thay: Gianni Dos Santos) 69 | |
![]() Svetoslav Dikov (Thay: Simeon Slavchev) 69 | |
![]() Celso 82 | |
![]() Marcio 84 | |
![]() Kaloyan Krastev (Thay: Bojidar Penchev) 90 |
Thống kê trận đấu PFC Lokomotiv Sofia 1929 vs Hebar
số liệu thống kê

PFC Lokomotiv Sofia 1929

Hebar
50 Kiểm soát bóng 50
9 Phạm lỗi 11
20 Ném biên 19
3 Việt vị 0
13 Chuyền dài 6
5 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát PFC Lokomotiv Sofia 1929 vs Hebar
PFC Lokomotiv Sofia 1929 (4-2-3-1): Aleksandar Lyubenov (24), Stephane Lambese (47), Dime Dimov (4), Mamadou Diarra (26), Bruno Franco (12), Krasimir Stanoev (31), Simeon Slavchev (8), Celso (13), Valentin Nikolov (10), Gianni Dos Santos (25), Ante Aralica (29)
Hebar (5-4-1): Márcio Rosa (97), Nikolay Nikolaev (44), Martin Mihaylov (55), Radoslav Terziev (18), Milen Gamakov (88), Bojidar Penchev (21), Atanas Kabov (10), William Fonkeu Njomgang (15), Dusan Vukovic (11), Georgi Tartov (98), Nabil Makni (70)

PFC Lokomotiv Sofia 1929
4-2-3-1
24
Aleksandar Lyubenov
47
Stephane Lambese
4
Dime Dimov
26
Mamadou Diarra
12
Bruno Franco
31
Krasimir Stanoev
8
Simeon Slavchev
13
Celso
10
Valentin Nikolov
25
Gianni Dos Santos
29
Ante Aralica
70
Nabil Makni
98
Georgi Tartov
11
Dusan Vukovic
15
William Fonkeu Njomgang
10
Atanas Kabov
21
Bojidar Penchev
88
Milen Gamakov
18
Radoslav Terziev
55
Martin Mihaylov
44
Nikolay Nikolaev
97
Márcio Rosa

Hebar
5-4-1
Thay người | |||
30’ | Stephane Lambese Stiv Traore | 25’ | Atanas Kabov Oleksiy Zbun |
46’ | Valentin Nikolov Ntonalnto Atska | 64’ | Dusan Vukovic Kristian Andonov |
69’ | Gianni Dos Santos Anisse Brrou | 64’ | Georgi Tartov Georgi Plamenov Staykov |
69’ | Simeon Slavchev Svetoslav Dikov | 90’ | Bojidar Penchev Kaloyan Krastev |
Cầu thủ dự bị | |||
Zharko Istatkov | Petar Debarliev | ||
Anisse Brrou | Kristian Andonov | ||
Athanasios Pitsolis | Kaloyan Pehlivanov | ||
Miki Orachev | Kaloyan Krastev | ||
Svetoslav Dikov | Cheikh Diamanka | ||
Ntonalnto Atska | Stiliyan Tisovski | ||
Ivaylo Naydenov | Georgi Plamenov Staykov | ||
Erik Manolkov | Enzo El Fattahi | ||
Stiv Traore | Oleksiy Zbun |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây PFC Lokomotiv Sofia 1929
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Hebar
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 4 | 1 | 41 | 64 | T H H T T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 25 | 13 | 8 | 4 | 19 | 47 | H H T H H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 10 | 37 | T T H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | 7 | 37 | B T T B B |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
9 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 0 | 35 | H H T H T |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | H B B H H |
13 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -10 | 24 | B T T B H |
14 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -16 | 23 | T B T B B |
15 | ![]() | 25 | 3 | 5 | 17 | -33 | 14 | B B B H B |
16 | ![]() | 25 | 2 | 7 | 16 | -27 | 13 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại