![]() Chavdar Ivaylov 22 | |
![]() Valeri Hristov 30 | |
![]() Vladimir Semerdzhiev (VAR check) 34 | |
![]() Vladimir Semerdzhiev (VAR check) 34 | |
![]() Stoycho Atanasov 40 | |
![]() Martin Nikolov 40 | |
![]() Kostadin Nichev 45 | |
![]() Mohamed Bentahar (Thay: Krasimir Todorov) 46 | |
![]() Diego Ferraresso (Thay: Valeri Hristov) 46 | |
![]() Diego Ferraresso 50 | |
![]() Plamen Krachunov 58 | |
![]() Yoan Baurenski 69 | |
![]() Anton Fase (Thay: Miroslav Marinov) 70 | |
![]() Giorgos Katsikas 81 | |
![]() (Pen) Yulian Nenov 84 | |
![]() Luka Ivanov (Thay: Vladimir Semerdzhiev) 85 | |
![]() Carlos Djalo So (Thay: Martin Nikolov) 86 | |
![]() Valentin Nikolov (Thay: Stoycho Atanasov) 90 | |
![]() Denis Stefanov (Thay: Octavio) 90 |
Thống kê trận đấu PFC Lokomotiv Sofia 1929 vs Botev Vratsa
số liệu thống kê

PFC Lokomotiv Sofia 1929

Botev Vratsa
54 Kiểm soát bóng 46
18 Phạm lỗi 25
22 Ném biên 22
0 Việt vị 1
21 Chuyền dài 17
3 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 6
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 2
1 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
1 Phát bóng 5
9 Chăm sóc y tế 7
Đội hình xuất phát PFC Lokomotiv Sofia 1929 vs Botev Vratsa
PFC Lokomotiv Sofia 1929 (4-2-3-1): Aleksandar Lyubenov (24), Stoycho Atanasov (2), Plamen Krachunov (6), Giorgos Katsikas (5), Miki Orachev (4), Vladimir Semerdzhiev (22), Krasimir Miloshev (26), Celso (13), Simeon Slavchev (8), Octavio (58), Dimitar Mitkov (45)
Botev Vratsa (4-2-3-1): Krasimir Kostov (76), Valeri Hristov (2), Luiz Felipe (3), Kostadin Nichev (5), Martin Nikolov (77), Yoan Baurenski (88), Antonio Georgiev (6), Miroslav Marinov (15), Chavdar Ivaylov (17), Yulian Nenov (94), Krasimir Todorov (28)

PFC Lokomotiv Sofia 1929
4-2-3-1
24
Aleksandar Lyubenov
2
Stoycho Atanasov
6
Plamen Krachunov
5
Giorgos Katsikas
4
Miki Orachev
22
Vladimir Semerdzhiev
26
Krasimir Miloshev
13
Celso
8
Simeon Slavchev
58
Octavio
45
Dimitar Mitkov
28
Krasimir Todorov
94
Yulian Nenov
17
Chavdar Ivaylov
15
Miroslav Marinov
6
Antonio Georgiev
88
Yoan Baurenski
77
Martin Nikolov
5
Kostadin Nichev
3
Luiz Felipe
2
Valeri Hristov
76
Krasimir Kostov

Botev Vratsa
4-2-3-1
Thay người | |||
85’ | Vladimir Semerdzhiev Luka Ivanov | 46’ | Valeri Hristov Diego Ferraresso |
90’ | Stoycho Atanasov Valentin Nikolov | 46’ | Krasimir Todorov Mohamed Bentahar |
90’ | Octavio Denis Stefanov | 70’ | Miroslav Marinov Anton Fase |
86’ | Martin Nikolov Carlos Djalo So |
Cầu thủ dự bị | |||
Damyan Damyanov | Hristo Georgiev | ||
Valentin Nikolov | Anton Fase | ||
Luka Ivanov | Diego Ferraresso | ||
Martin Stoilov | Carlos Djalo So | ||
Denis Stefanov | Mohamed Bentahar | ||
Ivan Atanatos | Stefan Gavrilov | ||
Boris Krastev | Iliya Milanov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây PFC Lokomotiv Sofia 1929
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Botev Vratsa
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại