![]() Diogo Barbosa 27 | |
![]() Valentin Nikolov 45 | |
![]() (Pen) Dimitar Mitkov 58 | |
![]() Stefan Velev (Thay: Jean-Pierre Da Sylva) 65 | |
![]() Spas Georgiev (Thay: Miroslav Marinov) 65 | |
![]() Martin Hristov (Thay: Daniel Genov) 65 | |
![]() Galin Minkov (Thay: Valentin Nikolov) 71 | |
![]() Luiz Felipe 72 | |
![]() Krasimir Todorov (Thay: Diogo Barbosa) 80 | |
![]() Franca 84 | |
![]() Erik Manolkov (Thay: Dimitar Mitkov) 90 | |
![]() Aleksandar Lyubenov 90+3' |
Thống kê trận đấu PFC Lokomotiv Sofia 1929 vs Botev Vratsa
số liệu thống kê

PFC Lokomotiv Sofia 1929

Botev Vratsa
64 Kiểm soát bóng 36
14 Phạm lỗi 21
29 Ném biên 26
0 Việt vị 0
23 Chuyền dài 12
8 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 0
6 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 7
13 Chăm sóc y tế 1
Đội hình xuất phát PFC Lokomotiv Sofia 1929 vs Botev Vratsa
PFC Lokomotiv Sofia 1929 (3-4-2-1): Aleksandar Kirov Lyubenov (24), Alan (33), Dime Dimov (4), Daniel Kamy (5), Ivaylo Naydenov (22), Bruno Franco (12), Krasimir Miloshev (26), Krasimir Stanoev (31), Valentin Nikolov (10), Franca (11), Dimitar Mitkov (45)
Botev Vratsa (4-2-3-1): Krasimir Kostov (76), Bryan Mendoza (23), Martin Kavdansky (3), Luiz Felipe (4), Momchil Tsvetanov (7), Chavdar Ivaylov (17), Diogo Barbosa (18), Miroslav Marinov (15), Daniel Nedyalkov Genov (9), Jean-Pierre Da Sylva (11), Brayan Perea (19)

PFC Lokomotiv Sofia 1929
3-4-2-1
24
Aleksandar Kirov Lyubenov
33
Alan
4
Dime Dimov
5
Daniel Kamy
22
Ivaylo Naydenov
12
Bruno Franco
26
Krasimir Miloshev
31
Krasimir Stanoev
10
Valentin Nikolov
11
Franca
45
Dimitar Mitkov
19
Brayan Perea
11
Jean-Pierre Da Sylva
9
Daniel Nedyalkov Genov
15
Miroslav Marinov
18
Diogo Barbosa
17
Chavdar Ivaylov
7
Momchil Tsvetanov
4
Luiz Felipe
3
Martin Kavdansky
23
Bryan Mendoza
76
Krasimir Kostov

Botev Vratsa
4-2-3-1
Thay người | |||
71’ | Valentin Nikolov Galin Minkov | 65’ | Miroslav Marinov Spas Georgiev |
90’ | Dimitar Mitkov Erik Manolkov | 65’ | Jean-Pierre Da Sylva Stefan Dimitrov Velev |
65’ | Daniel Genov Martin Hristov | ||
80’ | Diogo Barbosa Krasimir Todorov |
Cầu thủ dự bị | |||
Baboucarr Gaye | Federico Barrios Rubio | ||
Zharko Istatkov | Plamen Petrov | ||
Galin Minkov | Mitko Adrianov Panov | ||
Kaloyan Krastev | Spas Georgiev | ||
Luka Ivanov | Krasimir Todorov | ||
Teodor Ivanov | Petar Kepov | ||
Stilyan Vankov | Stefan Dimitrov Velev | ||
Mihael Chilikov | Ivan Neshkov | ||
Erik Manolkov | Martin Hristov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây PFC Lokomotiv Sofia 1929
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Botev Vratsa
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại