Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Emmanuel Umeh (Kiến tạo: Konstantinos Balogiannis) 19 | |
![]() Konstantinos Balogiannis 20 | |
![]() Nikolay Minkov 21 | |
![]() Alen Korosec 41 | |
![]() Emmanuel Umeh (Kiến tạo: James Eto'o) 42 | |
![]() Stephane Lambese (Thay: Celso) 46 | |
![]() Lachezar Baltanov (Thay: Antonio Perera) 46 | |
![]() Mamadou Diarra (Kiến tạo: Patrik-Gabriel Galchev) 49 | |
![]() Ehije Ukaki (Kiến tạo: Andrey Yordanov) 57 | |
![]() Patrik-Gabriel Galchev 59 | |
![]() Aleksa Maras (Thay: Nikolay Minkov) 60 | |
![]() Atanas Chernev (Thay: Alen Korosec) 60 | |
![]() Samuel Akere 63 | |
![]() Martin Sekulic (Thay: Samuel Akere) 63 | |
![]() Dylan Mertens (Kiến tạo: Mohamed Brahimi) 65 | |
![]() John Botegi (Thay: Nikola Iliev) 67 | |
![]() Celso (Thay: Dzhuneyt Ali) 74 | |
![]() Athanasios Pitsolis (Thay: Diogo Teixeira) 74 | |
![]() Dimitar Papazov (Thay: Konstantinos Balogiannis) 75 | |
![]() Christian Nwachukwu (Thay: Emmanuel Umeh) 75 | |
![]() Kaloyan Krastev (Thay: Dimitar Mitkov) 80 | |
![]() Steve Traore (Thay: Simeon Mechev) 81 | |
![]() Ivaylo Naydenov (Thay: Bruno Franco) 81 | |
![]() Yanis Karabelyov (Thay: Dylan Mertens) 81 | |
![]() Atanas Chernev 81 | |
![]() Vinni Triboulet (Thay: Samuel Akere) 83 | |
![]() Kristian Chachev (Thay: Octavio) 89 | |
![]() Teodor Ivanov (Thay: Krasimir Miloshev) 90 | |
![]() Ryan Bidounga 90 | |
![]() Emilian Gogev (Thay: Svetoslav Dikov) 90 | |
![]() Yulian Nenov (Thay: Spas Delev) 90 |
Thống kê trận đấu PFC Lokomotiv Sofia 1929 vs Botev Plovdiv


Diễn biến PFC Lokomotiv Sofia 1929 vs Botev Plovdiv
Kiểm soát bóng: PFC Lokomotiv Sofia 1929: 43%, Botev Plovdiv: 57%.
Phát bóng lên cho PFC Lokomotiv Sofia 1929.
Spas Delev rời sân để Yulian Nenov vào thay trong một sự thay đổi chiến thuật.
Svetoslav Dikov rời sân để Emilian Gogev vào thay trong một sự thay đổi chiến thuật.
Botev Plovdiv thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Athanasios Pitsolis của PFC Lokomotiv Sofia 1929 chặn được cú tạt bóng hướng về vòng cấm.
Botev Plovdiv đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Svetoslav Dikov đánh đầu về phía khung thành, nhưng Hans Christian Bernat đã có mặt để cản phá dễ dàng.
Patrik-Gabriel Galchev tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Cú tạt bóng của Patrik-Gabriel Galchev từ PFC Lokomotiv Sofia 1929 đã tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
PFC Lokomotiv Sofia 1929 đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Aleksandar Lyubenov bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Botev Plovdiv đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho PFC Lokomotiv Sofia 1929.
Trọng tài thổi phạt Athanasios Pitsolis của PFC Lokomotiv Sofia 1929 vì đã phạm lỗi với John Botegi.
Botev Plovdiv đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: PFC Lokomotiv Sofia 1929: 44%, Botev Plovdiv: 56%.

Thẻ vàng cho Ryan Bidounga.
Ryan Bidounga bị phạt vì đẩy Vinni Triboulet.
Đội hình xuất phát PFC Lokomotiv Sofia 1929 vs Botev Plovdiv
PFC Lokomotiv Sofia 1929 (5-3-2): Aleksandar Lyubenov (24), Aleksandar Kirov Lyubenov (24), Juneyt Ali Ali (22), Ryan Bidounga (91), Bozhidar Katsarov (44), Mamadou Diarra (26), Patrik-Gabriel Galchev (27), Diogo Teixeira (20), Krasimir Stanoev (31), Octavio (58), Spas Delev (7), Svetoslav Dikov (18)
Botev Plovdiv (3-5-1-1): Hans Christian Bernat (1), Yanis Karabelyov (28), Joonas Tamm (5), Jamal Amofa (52), Ehije Ukaki (4), Nikolay Minkov (17), Alen Korosec (88), Konstantinos Balogiannis (38), Andrey Yordanov (6), Nikola Iliev (21), Samuel Akere (7)


Thay người | |||
74’ | Dzhuneyt Ali Celso | 60’ | Alen Korosec Atanas Chernev |
74’ | Diogo Teixeira Thanos Pitsolis | 60’ | Nikolay Minkov Aleksa Maras |
89’ | Octavio Kristian Chachev | 67’ | Nikola Iliev John Batigi |
90’ | Svetoslav Dikov Emilian Gogev | 83’ | Samuel Akere Vinni Triboulet |
90’ | Spas Delev Yuliyan Nenov |
Cầu thủ dự bị | |||
Emilian Gogev | Matvei Igonen | ||
Celso | Ivaylo Videv | ||
Luka Ivanov | Matijus Remeikis | ||
Dragomir Petkov | John Batigi | ||
Thanos Pitsolis | Christian Kassi | ||
Miki Orachev | Atanas Chernev | ||
Yuliyan Nenov | Vinni Triboulet | ||
Kristian Chachev | Aleksa Maras | ||
Erik Manolkov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây PFC Lokomotiv Sofia 1929
Thành tích gần đây Botev Plovdiv
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 23 | 4 | 2 | 47 | 73 | T B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 29 | 59 | H H T T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 8 | 6 | 18 | 53 | H T T T T |
4 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 16 | 53 | H B H T H |
5 | ![]() | 30 | 14 | 7 | 9 | 1 | 49 | H H H T H |
6 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 2 | 48 | T B T T T |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 13 | 47 | T T H T B |
8 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 5 | 42 | B H B T H |
9 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 0 | 39 | T H B B T |
10 | ![]() | 29 | 8 | 10 | 11 | -4 | 34 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 10 | 3 | 16 | -14 | 33 | B B T B B |
12 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -20 | 30 | T B T B H |
13 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -15 | 30 | B B T B T |
14 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -12 | 28 | H T H B B |
15 | ![]() | 29 | 4 | 6 | 19 | -35 | 18 | B T B H B |
16 | ![]() | 29 | 2 | 8 | 19 | -31 | 14 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại