![]() Simeon Mechev 33 | |
![]() Aboubacar Toungara (Kiến tạo: Martin Kamburov) 45 | |
![]() Reyan Daskalov 53 | |
![]() Keelan Lebon (Kiến tạo: Johnathan) 68 | |
![]() Keelan Lebon (Kiến tạo: Johnathan) 71 | |
![]() Virgile Pinson 72 | |
![]() Martin Kamburov (Kiến tạo: Keelan Lebon) 74 | |
![]() Aboubacar Toungara 82 | |
![]() Serkan Yusein 90+1' |
Thống kê trận đấu PFC Lokomotiv Sofia 1929 vs Beroe
số liệu thống kê

PFC Lokomotiv Sofia 1929

Beroe
49 Kiểm soát bóng 51
16 Phạm lỗi 15
16 Ném biên 14
2 Việt vị 1
16 Chuyền dài 23
1 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
7 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 3
3 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 3
Đội hình xuất phát PFC Lokomotiv Sofia 1929 vs Beroe
PFC Lokomotiv Sofia 1929 (4-3-1-2): Aleksandar Lyubenov (24), Celso (13), Plamen Krachunov (6), Giorgos Katsikas (5), Miki Orachev (4), Bojidar Katsarov (44), Krasimir Miloshev (26), Vladimir Semerdzhiev (22), Octavio (58), Aleksandar Aleksandrov (7), Virgile Pinson (93)
Beroe (3-4-2-1): Gennady Ganev (33), Aleksandar Tsvetkov (6), Oumar Sako (5), Georgi Dinkov (15), Dzhuneyt Ali (2), Reyan Daskalov (17), Simeon Mechev (16), Aleksandar Vasilev (19), Aboubacar Toungara (27), Keelan Lebon (21), Martin Kamburov (9)

PFC Lokomotiv Sofia 1929
4-3-1-2
24
Aleksandar Lyubenov
13
Celso
6
Plamen Krachunov
5
Giorgos Katsikas
4
Miki Orachev
44
Bojidar Katsarov
26
Krasimir Miloshev
22
Vladimir Semerdzhiev
58
Octavio
7
Aleksandar Aleksandrov
93
Virgile Pinson
9
Martin Kamburov
21
Keelan Lebon
27
Aboubacar Toungara
19
Aleksandar Vasilev
16
Simeon Mechev
17
Reyan Daskalov
2
Dzhuneyt Ali
15
Georgi Dinkov
5
Oumar Sako
6
Aleksandar Tsvetkov
33
Gennady Ganev

Beroe
3-4-2-1
Thay người | |||
66’ | Vladimir Semerdzhiev Valentin Nikolov | 56’ | Simeon Mechev Daniel Genov |
67’ | Aleksandar Aleksandrov Rael Lolala | 56’ | Dzhuneyt Ali Johnathan |
79’ | Martin Kamburov Kukula | ||
83’ | Reyan Daskalov Iliyan Stefanov | ||
83’ | Keelan Lebon Serkan Yusein |
Cầu thủ dự bị | |||
Zharko Istatkov | Nordin Bakker | ||
Mateus Rocha | Hristo Mitev | ||
Valentin Nikolov | Kukula | ||
Rael Lolala | Iliyan Stefanov | ||
Karim Bouhmidi | Daniel Genov | ||
Luka Ivanov | Serkan Yusein | ||
Hristo Ivanov | Johnathan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây PFC Lokomotiv Sofia 1929
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Beroe
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại