![]() Mateus Rocha (Kiến tạo: Virgile Pinson) 15 | |
![]() Celso (Kiến tạo: Aleksandar Aleksandrov) 33 | |
![]() Celso 39 | |
![]() Slobodan Rubezic 44 | |
![]() Milen Stoev 56 | |
![]() Hristo Ivanov 67 | |
![]() Stoycho Atanasov 90+1' |
Thống kê trận đấu PFC Lokomotiv Sofia 1929 vs Arda Kardzhali
số liệu thống kê

PFC Lokomotiv Sofia 1929

Arda Kardzhali
47 Kiểm soát bóng 53
12 Phạm lỗi 13
40 Ném biên 26
3 Việt vị 1
17 Chuyền dài 18
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 0
1 Phản công 2
2 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 4
3 Chăm sóc y tế 1
Đội hình xuất phát PFC Lokomotiv Sofia 1929 vs Arda Kardzhali
PFC Lokomotiv Sofia 1929 (4-3-3): Aleksandar Lyubenov (24), Celso (13), Giorgos Katsikas (5), Plamen Krachunov (6), Miki Orachev (4), Krasimir Miloshev (26), Vladimir Semerdzhiev (22), Mateus Rocha (89), Aleksandar Aleksandrov (7), Octavio (58), Virgile Pinson (93)
Arda Kardzhali (4-2-3-1): Ivan Karadzhov (12), Milen Zhelev (8), Milen Stoev (4), Slobodan Rubezic (18), David Kiki (25), Hristo Ivanov (70), Iliya Yurukov (77), Ivan Tilev (33), Ivan Kokonov (17), Spas Delev (9), Svetoslav Kovachev (10)

PFC Lokomotiv Sofia 1929
4-3-3
24
Aleksandar Lyubenov
13
Celso
5
Giorgos Katsikas
6
Plamen Krachunov
4
Miki Orachev
26
Krasimir Miloshev
22
Vladimir Semerdzhiev
89
Mateus Rocha
7
Aleksandar Aleksandrov
58
Octavio
93
Virgile Pinson
10
Svetoslav Kovachev
9
Spas Delev
17
Ivan Kokonov
33
Ivan Tilev
77
Iliya Yurukov
70
Hristo Ivanov
25
David Kiki
18
Slobodan Rubezic
4
Milen Stoev
8
Milen Zhelev
12
Ivan Karadzhov

Arda Kardzhali
4-2-3-1
Thay người | |||
77’ | Vladimir Semerdzhiev Stoycho Atanasov | 61’ | Ivan Tilev Rumen Rumenov |
86’ | Aleksandar Aleksandrov Valentin Nikolov | 61’ | Iliya Yurukov Tonislav Yordanov |
90’ | Octavio Rael Lolala | 70’ | Ivan Kokonov Georgi Atanasov |
Cầu thủ dự bị | |||
Tsvetomir Vitkov | Vasil Simeonov | ||
Valentin Nikolov | Aleksandar Georgiev | ||
Luka Ivanov | Rumen Rumenov | ||
Karim Bouhmidi | Georgi Atanasov | ||
Rael Lolala | Tonislav Yordanov | ||
Stoycho Atanasov | Altan Yakub | ||
Hristian Chipev | Nikolay Goranchev |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây PFC Lokomotiv Sofia 1929
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Arda Kardzhali
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 24 | 4 | 2 | 48 | 76 | T B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 29 | 59 | H H T T B |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 16 | 53 | H B H T H |
5 | ![]() | 30 | 14 | 7 | 9 | 1 | 49 | H H H T H |
6 | ![]() | 30 | 14 | 6 | 10 | 1 | 48 | T B T T T |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 13 | 47 | T T H T B |
8 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 5 | 42 | B H B T H |
9 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 1 | 42 | H B B T T |
10 | ![]() | 29 | 8 | 10 | 11 | -4 | 34 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 10 | 3 | 16 | -14 | 33 | B B T B B |
12 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -20 | 30 | T B T B H |
13 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -15 | 30 | B B T B T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 7 | 16 | -13 | 28 | T H B B B |
15 | ![]() | 30 | 5 | 6 | 19 | -33 | 21 | T B H B T |
16 | ![]() | 29 | 2 | 8 | 19 | -31 | 14 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại