![]() Lazar Tufegdzic 45 | |
![]() Menno Koch (Thay: Enes Mahmutovic) 46 | |
![]() Mauricio Garcez 55 | |
![]() Duckens Nazon (Thay: Daouda Bamba) 57 | |
![]() Jonathan Lindseth (Thay: Stanislav Shopov) 57 | |
![]() Menno Koch (Kiến tạo: Thibaut Vion) 58 | |
![]() Ivan Minchev (Thay: Kristiyan Stoyanov) 61 | |
![]() Ahmed Ahmedov (Thay: Galin Ivanov) 71 | |
![]() Emil Stoev (Thay: Kristian Dobrev) 71 | |
![]() Konstantin Cheshmedjiev (Thay: Ludovic Soares) 71 | |
![]() Asen Donchev (Thay: Thibaut Vion) 73 | |
![]() Erol Dost (Thay: Georgi Valchev) 77 | |
![]() Brayan Moreno (Thay: Lazar Tufegdzic) 78 | |
![]() Amos Youga 86 |
Thống kê trận đấu PFC CSKA-Sofia vs Slavia Sofia
số liệu thống kê

PFC CSKA-Sofia

Slavia Sofia
54 Kiểm soát bóng 46
17 Phạm lỗi 7
22 Ném biên 27
1 Việt vị 4
18 Chuyền dài 9
7 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 0
2 Phản công 1
3 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 13
3 Chăm sóc y tế 2
Đội hình xuất phát PFC CSKA-Sofia vs Slavia Sofia
PFC CSKA-Sofia (4-2-3-1): Gustavo Busatto (1), Ivan Turitsov (19), Enes Mahmutovic (22), Jurgen Mattheij (2), Hristiyan Ivaylov Petrov (6), Thibaut Vion (15), Amos Youga (21), Mauricio Garcez (27), Stanislav Shopov (8), Lazar Tufegdzic (11), Daouda Karamoko Bamba (30)
Slavia Sofia (4-1-4-1): Svetoslav Vutsov (21), Ertan Tombak (3), Emil Viyachki (23), Ventsislav Kerchev (37), Ludovic Soares (4), Georgi Valchev (77), Kristian Antonov Dobrev (11), Christian Stoyanov (71), Kemehlo Nguena (93), Toni Tasev (88), Galin Ivanov (33)

PFC CSKA-Sofia
4-2-3-1
1
Gustavo Busatto
19
Ivan Turitsov
22
Enes Mahmutovic
2
Jurgen Mattheij
6
Hristiyan Ivaylov Petrov
15
Thibaut Vion
21
Amos Youga
27
Mauricio Garcez
8
Stanislav Shopov
11
Lazar Tufegdzic
30
Daouda Karamoko Bamba
33
Galin Ivanov
88
Toni Tasev
93
Kemehlo Nguena
71
Christian Stoyanov
11
Kristian Antonov Dobrev
77
Georgi Valchev
4
Ludovic Soares
37
Ventsislav Kerchev
23
Emil Viyachki
3
Ertan Tombak
21
Svetoslav Vutsov

Slavia Sofia
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | Enes Mahmutovic Menno Koch | 61’ | Kristiyan Stoyanov Ivan Stoilov Minchev |
57’ | Stanislav Shopov Jonathan Lindseth | 71’ | Galin Ivanov Ahmed Ahmedov |
57’ | Daouda Bamba Duckens Nazon | 71’ | Kristian Dobrev Emil Stoev |
73’ | Thibaut Vion Asen Donchev | 71’ | Ludovic Soares Konstantin Cheshmedjiev |
78’ | Lazar Tufegdzic Brayan Moreno | 77’ | Georgi Valchev Erol Dost |
Cầu thủ dự bị | |||
Dimitar Evtimov | Georgi Petkov | ||
Asen Donchev | Ahmed Ahmedov | ||
Bradley de Nooijer | Emil Stoev | ||
Menno Koch | Erol Dost | ||
Jonathan Lindseth | Ivan Stoilov Minchev | ||
Brayan Moreno | Konstantin Cheshmedjiev | ||
Duckens Nazon | Petar Dolapchiev |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây PFC CSKA-Sofia
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Slavia Sofia
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại