CSKA Sofia đã kiểm soát bóng phần lớn thời gian và nhờ đó, giành chiến thắng trong trận đấu.
![]() Olaus Jair Skarsem (Kiến tạo: Michael Pinto) 26 | |
![]() Anisse Brrou 45+1' | |
![]() Svetoslav Dikov (Thay: Athanasios Pitsolis) 46 | |
![]() Olaus Jair Skarsem 53 | |
![]() Matthias Phaeton 62 | |
![]() Jason Lokilo (Thay: Ilian Iliev Jr.) 62 | |
![]() Stanislav Shopov (Thay: Olaus Jair Skarsem) 62 | |
![]() Dzhuneyt Ali (Thay: Patrik-Gabriel Galchev) 67 | |
![]() Kristian Chachev (Thay: Diogo Teixeira) 67 | |
![]() Gianni Dos Santos (Thay: Octavio) 81 | |
![]() Dzhuneyt Ali 82 | |
![]() Celso (Thay: Anisse Brrou) 82 | |
![]() Ivan Turitsov (Thay: Michael Pinto) 85 | |
![]() Georgi Chorbadzhiyski (Thay: Ioannis Pittas) 88 | |
![]() Matthias Phaeton 90+3' |
Thống kê trận đấu PFC CSKA-Sofia vs PFC Lokomotiv Sofia 1929


Diễn biến PFC CSKA-Sofia vs PFC Lokomotiv Sofia 1929
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: CSKA Sofia: 64%, PFC Lokomotiv Sofia 1929: 36%.
Trọng tài thổi phạt Svetoslav Dikov của PFC Lokomotiv Sofia 1929 vì phạm lỗi với Marcelino Carreazo.
Jonathan Lindseth thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội mình.
Nỗ lực tốt của Matthias Phaeton khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá được.
CSKA Sofia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thổi phạt Jason Lokilo của CSKA Sofia vì phạm lỗi với Gianni Dos Santos.
CSKA Sofia thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
CSKA Sofia thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Kristian Chachev giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Stanislav Shopov sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Aleksandar Lyubenov đã kiểm soát được.
CSKA Sofia bắt đầu một pha phản công.
Ivan Turitsov chặn thành công cú sút.
Cú sút của Gianni Dos Santos bị chặn lại.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Matthias Phaeton không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.
Trọng tài thổi phạt Matthias Phaeton của CSKA Sofia vì phạm lỗi với Celso.
CSKA Sofia thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Ryan Bidounga chiến thắng trong pha không chiến với Georgi Chorbadzhiyski.
Gianni Dos Santos bị phạt vì đẩy Thibaut Vion.
PFC Lokomotiv Sofia 1929 thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát PFC CSKA-Sofia vs PFC Lokomotiv Sofia 1929
PFC CSKA-Sofia (4-1-4-1): Fedor Lapoukhov (21), Thibaut Vion (15), Adrian Lapena Ruiz (4), Liam Cooper (6), Mica Pinto (18), Marcelino Carreazo (26), Ilian Iliev (73), James Eto'o (99), Jonathan Lindseth (10), Olaus Skarsem (7), Ioannis Pittas (28)
PFC Lokomotiv Sofia 1929 (4-2-3-1): Aleksandar Lyubenov (24), Patrik-Gabriel Galchev (27), Bozhidar Katsarov (44), Ryan Bidounga (91), Bruno Franco (12), Krasimir Stanoev (31), Thanos Pitsolis (5), Octavio (58), Diogo Teixeira (20), Anisse Brrou (11), Spas Delev (7)


Thay người | |||
62’ | Olaus Jair Skarsem Stanislav Shopov | 46’ | Athanasios Pitsolis Svetoslav Dikov |
62’ | James Eto'o Matthias Phaeton | 67’ | Diogo Teixeira Kristian Chachev |
62’ | Ilian Iliev Jr. Jason Lokilo | 67’ | Patrik-Gabriel Galchev Juneyt Ali Ali |
85’ | Michael Pinto Ivan Turitsov | 81’ | Octavio Gianni Dos Santos |
88’ | Ioannis Pittas Georgi Chorbadzhiyski | 82’ | Anisse Brrou Celso |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Dyulgerov | Dragomir Petkov | ||
Sainey Sanyang | Miki Orachev | ||
Stanislav Shopov | Celso | ||
Matthias Phaeton | Svetoslav Dikov | ||
Brayan Cordoba | Kristian Chachev | ||
Georgi Chorbadzhiyski | Juneyt Ali Ali | ||
Ivan Turitsov | Gianni Dos Santos | ||
Jason Lokilo | Erik Manolkov | ||
Petko Panayotov | Yuliyan Nenov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây PFC CSKA-Sofia
Thành tích gần đây PFC Lokomotiv Sofia 1929
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 22 | 4 | 2 | 45 | 70 | T T B T T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 5 | 5 | 30 | 59 | H H H T T |
3 | ![]() | 28 | 14 | 8 | 6 | 13 | 50 | H H T T T |
4 | ![]() | 28 | 13 | 10 | 5 | 15 | 49 | H H H B H |
5 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | 1 | 45 | H T B T T |
6 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | -2 | 45 | H B H H H |
7 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 12 | 44 | T H T T H |
8 | ![]() | 28 | 11 | 5 | 12 | 3 | 38 | B B B H B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | -2 | 36 | H T H B B |
10 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -2 | 34 | T T T B B |
11 | ![]() | 28 | 10 | 3 | 15 | -11 | 33 | T B B T B |
12 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -15 | 29 | B B T B T |
13 | ![]() | 28 | 7 | 7 | 14 | -10 | 28 | B H T H B |
14 | ![]() | 28 | 6 | 9 | 13 | -15 | 27 | H H B B T |
15 | ![]() | 28 | 4 | 6 | 18 | -33 | 18 | H B T B H |
16 | ![]() | 28 | 2 | 8 | 18 | -29 | 14 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại