CSKA Sofia giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
![]() Hristo Ivanov 54 | |
![]() Ioannis Pittas (Kiến tạo: Jason Lokilo) 56 | |
![]() Juan Perea 62 | |
![]() Ioannis Pittas (Kiến tạo: Jason Lokilo) 64 | |
![]() Parvizdzhon Umarbaev 67 | |
![]() Adrian Lapena (Thay: Olaus Jair Skarsem) 68 | |
![]() Martin Petkov (Thay: Dimitar Iliev) 68 | |
![]() Kaloyan Kostov (Thay: Todor Pavlov) 68 | |
![]() Matthias Phaeton 69 | |
![]() Ivaylo Ivanov 73 | |
![]() Petko Panayotov (Thay: Liam Cooper) 75 | |
![]() Ilian Iliev Jr. (Thay: Matthias Phaeton) 75 | |
![]() Diogo Abreu (Thay: Ivaylo Ivanov) 79 | |
![]() Marcilio (Thay: Parvizdzhon Umarbaev) 79 | |
![]() Yoan Bornosuzov (Thay: Ioannis Pittas) 86 | |
![]() Ivan Tasev (Thay: James Eto'o) 86 |
Thống kê trận đấu PFC CSKA-Sofia vs Lokomotiv Plovdiv


Diễn biến PFC CSKA-Sofia vs Lokomotiv Plovdiv
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: CSKA Sofia: 63%, Lokomotiv Plovdiv: 37%.
CSKA Sofia thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Lokomotiv Plovdiv thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Lokomotiv Plovdiv thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
CSKA Sofia bắt đầu một pha phản công.
Yoan Bornosuzov của CSKA Sofia chặn được một quả tạt hướng vào vòng cấm.
Hristo Ivanov của Lokomotiv Plovdiv thực hiện một quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Thibaut Vion của CSKA Sofia chặn được một quả tạt hướng vào vòng cấm.
Lokomotiv Plovdiv đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kaloyan Kostov chặn thành công cú sút.
Cú sút của Jason Lokilo bị chặn lại.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
CSKA Sofia thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: CSKA Sofia: 64%, Lokomotiv Plovdiv: 36%.
Ilian Iliev Jr. thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Lokomotiv Plovdiv thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Thibaut Vion của CSKA Sofia chặn được một quả tạt hướng vào vòng cấm.
Martin Petkov thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được đồng đội nào.
Trận đấu được tiếp tục.
Đội hình xuất phát PFC CSKA-Sofia vs Lokomotiv Plovdiv
PFC CSKA-Sofia (4-1-4-1): Fedor Lapoukhov (21), Thibaut Vion (15), Lumbardh Dellova (5), Liam Cooper (6), Mica Pinto (18), James Eto'o (99), Jason Lokilo (22), Olaus Skarsem (7), Stanislav Shopov (8), Matthias Phaeton (11), Ioannis Pittas (28)
Lokomotiv Plovdiv (4-2-3-1): Bojan Milosavljevic (1), Patryk Stepinski (21), Todor Pavlov (5), Jorge Segura (91), Tobias Bjornstad (2), Hristo Ivanov (6), Ivaylo Ivanov (22), Juan Perea (9), Parvizdzhon Umarbaev (39), Julien Lamy (99), Dimitar Iliev (14)


Thay người | |||
68’ | Olaus Jair Skarsem Adrian Lapena Ruiz | 68’ | Todor Pavlov Kaloyan Kalinov Kostov |
75’ | Liam Cooper Petko Panayotov | 68’ | Dimitar Iliev Martin Petkov |
75’ | Matthias Phaeton Ilian Iliev | 79’ | Ivaylo Ivanov Diogo Abreu |
86’ | James Eto'o Ivan Tasev | 79’ | Parvizdzhon Umarbaev Marcilio |
86’ | Ioannis Pittas Yoan Bornosuzov |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Dyulgerov | Kristian Tomov | ||
Adrian Lapena Ruiz | Kaloyan Kalinov Kostov | ||
Brayan Cordoba | Martin Petkov | ||
Sainey Sanyang | Petar Andreev | ||
Ivan Turitsov | Efe Ali | ||
Ivan Tasev | Diogo Abreu | ||
Petko Panayotov | Krastyo Banev | ||
Ilian Iliev | Lovro Bizjak | ||
Yoan Bornosuzov | Marcilio |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây PFC CSKA-Sofia
Thành tích gần đây Lokomotiv Plovdiv
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 22 | 4 | 2 | 45 | 70 | T T B T T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 5 | 5 | 30 | 59 | H H H T T |
3 | ![]() | 28 | 14 | 8 | 6 | 13 | 50 | H H T T T |
4 | ![]() | 28 | 13 | 10 | 5 | 15 | 49 | H H H B H |
5 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 2 | 48 | T B T T T |
6 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 1 | 48 | B H H H T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 14 | 47 | H T T H T |
8 | ![]() | 29 | 12 | 5 | 12 | 5 | 41 | B B H B T |
9 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | -2 | 36 | H T H B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 10 | 11 | -4 | 34 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 10 | 3 | 16 | -14 | 33 | B B T B B |
12 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -15 | 29 | B B T B T |
13 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -12 | 28 | H T H B B |
14 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -16 | 27 | H B B T B |
15 | ![]() | 28 | 4 | 6 | 18 | -33 | 18 | H B T B H |
16 | ![]() | 28 | 2 | 8 | 18 | -29 | 14 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại