![]() Andrian Kraev 12 | |
![]() Marcelino Carreazo (Thay: Geferson) 31 | |
![]() Tobias Heintz 36 | |
![]() Thibaut Vion 40 | |
![]() Amos Youga 45 | |
![]() Tsunami 60 | |
![]() Welton 64 | |
![]() Stanislav Shopov (Thay: Tobias Heintz) 76 | |
![]() Brayan Moreno (Thay: Duckens Nazon) 76 | |
![]() Jurgen Mattheij 80 | |
![]() Bradley de Nooijer 88 | |
![]() (Pen) Ivelin Popov 90 | |
![]() Asen Chandarov (Thay: Ivelin Popov) 90 | |
![]() Marin Petkov (Thay: Ricardinho) 90 | |
![]() Gustavo Busatto 90+1' |
Thống kê trận đấu PFC CSKA-Sofia vs Levski Sofia
số liệu thống kê

PFC CSKA-Sofia

Levski Sofia
42 Kiểm soát bóng 58
17 Phạm lỗi 14
32 Ném biên 30
0 Việt vị 2
16 Chuyền dài 16
3 Phạt góc 3
6 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 1
4 Chăm sóc y tế 3
Đội hình xuất phát PFC CSKA-Sofia vs Levski Sofia
PFC CSKA-Sofia (3-1-4-2): Gustavo Busatto (1), Enes Mahmutovic (22), Jurgen Mattheij (2), Amos Youga (21), Geferson (3), Thibaut Vion (15), Tobias Heintz (14), Jonathan Lindseth (7), Bradley de Nooijer (5), Mauricio Garcez (10), Duckens Nazon (9)
Levski Sofia (4-2-3-1): Plamen Plamenov Andreev (1), Jeremy Petris (2), Noah Sonko Sundberg (23), Kellian Van der Kaap (5), Tsunami (6), Andrian Kraev (8), Filip Krastev (30), Ronaldo (18), Ivelin Popov (10), Welton (17), Ricardinho (9)

PFC CSKA-Sofia
3-1-4-2
1
Gustavo Busatto
22
Enes Mahmutovic
2
Jurgen Mattheij
21
Amos Youga
3
Geferson
15
Thibaut Vion
14
Tobias Heintz
7
Jonathan Lindseth
5
Bradley de Nooijer
10
Mauricio Garcez
9
Duckens Nazon
9
Ricardinho
17
Welton
10
Ivelin Popov
18
Ronaldo
30
Filip Krastev
8
Andrian Kraev
6
Tsunami
5
Kellian Van der Kaap
23
Noah Sonko Sundberg
2
Jeremy Petris
1
Plamen Plamenov Andreev

Levski Sofia
4-2-3-1
Thay người | |||
31’ | Geferson Marcelino Jr Carreazo Betin | 90’ | Ivelin Popov Asen Chandarov |
76’ | Tobias Heintz Stanislav Shopov | 90’ | Ricardinho Marin Petkov |
76’ | Duckens Nazon Brayan Moreno |
Cầu thủ dự bị | |||
Dimitar Evtimov | Nikolay Mihaylov | ||
Menno Koch | Jawad El Jemili Setti | ||
Ivan Turitsov | Asen Chandarov | ||
Hristiyan Ivaylov Petrov | Patrik-Gabriel Galchev | ||
Zhirayr Shaghoyan | Asen Ivanov Mitkov | ||
Lazar Tufegdzic | Antoan Stoyanov | ||
Marcelino Jr Carreazo Betin | Marin Petkov | ||
Stanislav Shopov | Preslav Bachev | ||
Brayan Moreno |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây PFC CSKA-Sofia
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Levski Sofia
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại