- Goduine Koyalipou27
- Ilian Iliev Jr.53
- Jonathan Lindseth (Thay: Ilian Iliev Jr.)55
- Tobias Heintz (Thay: Stanislav Shopov)55
- Goduine Koyalipou (Kiến tạo: Zymer Bytyqi)58
- Petko Panayotov (Thay: Zymer Bytyqi)66
- Tobias Heintz (VAR check)69
- Ilian Antonov (Thay: Goduine Koyalipou)88
- Aaron Leya Iseka (Thay: Olaus Jair Skarsem)88
- Dzhuneyt Ali18
- Momchil Tsvetanov (Thay: Dzhuneyt Ali)46
- Nasko Milev (Thay: Matheus Souza)46
- Yanis Guermouche (Thay: Rafael Furtado)66
- (Pen) Nasko Milev74
- Oktay Yusein (Thay: Diego Raposo)83
- Nasko Milev90+5'
Thống kê trận đấu PFC CSKA-Sofia vs Krumovgrad
số liệu thống kê
PFC CSKA-Sofia
Krumovgrad
61 Kiểm soát bóng 39
14 Phạm lỗi 10
14 Ném biên 25
2 Việt vị 3
21 Chuyền dài 6
7 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát PFC CSKA-Sofia vs Krumovgrad
PFC CSKA-Sofia (4-1-4-1): Ivan Dyulgerov (25), Ivan Turitsov (19), Lumbardh Dellova (5), Liam Cooper (6), Hristiyan Petrov (4), Thibaut Vion (15), Olaus Skarsem (7), Ilian Iliev (73), Stanislav Shopov (8), Zymer Bytyqi (9), Goduine Koyalipou (77)
Krumovgrad (3-5-2): Yanko Georgiev (1), Stanislav Rabotov (25), Matej Simic (5), Lazar Marin (24), Vyacheslav Velev (91), Erol Dost (22), Bozhidar Katsarov (44), Diego Raposo (13), Juneyt Ali Ali (2), Rafael Victor de Oliveira Furtado (9), Matheus Souza (70)
PFC CSKA-Sofia
4-1-4-1
25
Ivan Dyulgerov
19
Ivan Turitsov
5
Lumbardh Dellova
6
Liam Cooper
4
Hristiyan Petrov
15
Thibaut Vion
7
Olaus Skarsem
73
Ilian Iliev
8
Stanislav Shopov
9
Zymer Bytyqi
77 2
Goduine Koyalipou
70
Matheus Souza
9
Rafael Victor de Oliveira Furtado
2
Juneyt Ali Ali
13
Diego Raposo
44
Bozhidar Katsarov
22
Erol Dost
91
Vyacheslav Velev
24
Lazar Marin
5
Matej Simic
25
Stanislav Rabotov
1
Yanko Georgiev
Krumovgrad
3-5-2
Thay người | |||
55’ | Ilian Iliev Jr. Jonathan Lindseth | 46’ | Matheus Souza Nasko Milev |
55’ | Stanislav Shopov Tobias Heintz | 46’ | Dzhuneyt Ali Momchil Tsvetanov |
66’ | Zymer Bytyqi Petko Panayotov | 66’ | Rafael Furtado Yanis Guermouche |
88’ | Olaus Jair Skarsem Aaron Leya Iseka | 83’ | Diego Raposo Oktay Yusein |
88’ | Goduine Koyalipou Ilian Ilianov Antonov |
Cầu thủ dự bị | |||
Marin Orlinov | Blagoy Georgiev Makendzhiev | ||
Aaron Leya Iseka | Nasko Milev | ||
James Eto'o | Momchil Tsvetanov | ||
Ilian Ilianov Antonov | Stefan Popov | ||
Brayan Cordoba | Daniel | ||
Jonathan Lindseth | Oktay Yusein | ||
Sainey Sanyang | Aleksandar Georgiev | ||
Tobias Heintz | Yanis Guermouche | ||
Petko Panayotov | Sertan Vatansever |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây PFC CSKA-Sofia
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Krumovgrad
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets | 14 | 13 | 1 | 0 | 26 | 40 | T T T T T |
2 | Botev Plovdiv | 14 | 10 | 1 | 3 | 9 | 31 | T T T B T |
3 | Cherno More Varna | 15 | 8 | 4 | 3 | 9 | 28 | B T B T T |
4 | Levski Sofia | 15 | 9 | 1 | 5 | 14 | 28 | B T B B B |
5 | Spartak Varna | 15 | 8 | 3 | 4 | 2 | 27 | T B T T B |
6 | Arda Kardzhali | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | H T T T T |
7 | Beroe | 15 | 6 | 3 | 6 | 1 | 21 | H T T H B |
8 | PFC CSKA-Sofia | 15 | 5 | 3 | 7 | 1 | 18 | B T H T H |
9 | Slavia Sofia | 15 | 5 | 2 | 8 | -3 | 17 | T B T B T |
10 | Krumovgrad | 15 | 4 | 4 | 7 | -5 | 16 | H H H B H |
11 | CSKA 1948 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H B H |
12 | Septemvri Sofia | 15 | 5 | 1 | 9 | -8 | 16 | T B B T T |
13 | Lokomotiv Plovdiv | 15 | 3 | 5 | 7 | -6 | 14 | B H B H B |
14 | Botev Vratsa | 15 | 3 | 3 | 9 | -16 | 12 | H H B T B |
15 | PFC Lokomotiv Sofia 1929 | 15 | 2 | 5 | 8 | -15 | 11 | B H B B B |
16 | Hebar | 15 | 1 | 6 | 8 | -10 | 9 | H B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại