- Tobias Heintz (Kiến tạo: Amos Youga)24
- Amos Youga27
- Brayan Cordoba (Thay: Enes Mahmutovic)32
- Stanislav Shopov (Thay: Amos Youga)46
- Danilo Asprilla (Thay: Tobias Heintz)66
- Mark-Emilio Papazov (Thay: Matthias Phaeton)67
- Asen Donchev (Thay: Ivan Turitsov)73
- Gustavo Busatto90+3'
- Bojidar Katsarov12
- Aleksandar Kolev26
- Kitan Vasilev (Thay: Andrey Yordanov)60
- Biser Bonev (Thay: Renan)60
- Biser Bonev61
- Martin Sorakov (Thay: Serkan Yusein)77
- Patrick Luan (Thay: Dimitar Tonev)77
Thống kê trận đấu PFC CSKA-Sofia vs Krumovgrad
số liệu thống kê
PFC CSKA-Sofia
Krumovgrad
55 Kiểm soát bóng 45
10 Phạm lỗi 10
28 Ném biên 29
1 Việt vị 2
14 Chuyền dài 4
8 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 0
4 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 2
1 Phản công 2
0 Thủ môn cản phá 5
8 Phát bóng 8
1 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát PFC CSKA-Sofia vs Krumovgrad
PFC CSKA-Sofia (3-5-2): Gustavo Busatto (1), Enes Mahmutovic (22), Menno Koch (4), Hristiyan Ivaylov Petrov (6), Ivan Turitsov (19), Marcelino Jr Carreazo Betin (26), Amos Youga (21), Jonathan Lindseth (7), Sainey Sanyang (3), Tobias Heintz (14), Matthias Phaeton (11)
Krumovgrad (4-2-3-1): Yanko Georgiev (1), Vyacheslav Velev (91), Matej Simic (5), Rayan Senhadji (72), Aleksandar Georgiev (11), Bozhidar Katsarov (44), Renan (88), Andrey Yordanov (19), Serkan Yusein (10), Dimitar Tonev (23), Aleksandar Kolev (9)
PFC CSKA-Sofia
3-5-2
1
Gustavo Busatto
22
Enes Mahmutovic
4
Menno Koch
6
Hristiyan Ivaylov Petrov
19
Ivan Turitsov
26
Marcelino Jr Carreazo Betin
21
Amos Youga
7
Jonathan Lindseth
3
Sainey Sanyang
14
Tobias Heintz
11
Matthias Phaeton
9
Aleksandar Kolev
23
Dimitar Tonev
10
Serkan Yusein
19
Andrey Yordanov
88
Renan
44
Bozhidar Katsarov
11
Aleksandar Georgiev
72
Rayan Senhadji
5
Matej Simic
91
Vyacheslav Velev
1
Yanko Georgiev
Krumovgrad
4-2-3-1
Thay người | |||
32’ | Enes Mahmutovic Brayan Cordoba | 60’ | Renan Biser Bonev |
46’ | Amos Youga Stanislav Shopov | 60’ | Andrey Yordanov Kitan Vasilev |
66’ | Tobias Heintz Danilo Moreno Asprilla | 77’ | Serkan Yusein Martin Sorakov |
67’ | Matthias Phaeton Mark Emilio Papazov | 77’ | Dimitar Tonev Patrick Luan |
73’ | Ivan Turitsov Asen Donchev |
Cầu thủ dự bị | |||
Dimitar Evtimov | Blagoy Georgiev Makendzhiev | ||
Asen Donchev | Biser Bonev | ||
Brayan Cordoba | Dzhuneyt Yashar | ||
Georgi Chorbadzhiyski | Juneyt Ali Ali | ||
Danilo Moreno Asprilla | Kaloyan Pehlivanov | ||
Mark Emilio Papazov | Kitan Vasilev | ||
Ilian Ilianov Antonov | Martin Sorakov | ||
Stanislav Shopov | Klaidher Macedo | ||
Zhirayr Shaghoyan | Patrick Luan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây PFC CSKA-Sofia
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Krumovgrad
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets | 14 | 13 | 1 | 0 | 26 | 40 | T T T T T |
2 | Botev Plovdiv | 14 | 10 | 1 | 3 | 9 | 31 | T T T B T |
3 | Cherno More Varna | 15 | 8 | 4 | 3 | 9 | 28 | B T B T T |
4 | Levski Sofia | 15 | 9 | 1 | 5 | 14 | 28 | B T B B B |
5 | Spartak Varna | 15 | 8 | 3 | 4 | 2 | 27 | T B T T B |
6 | Arda Kardzhali | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | H T T T T |
7 | Beroe | 15 | 6 | 3 | 6 | 1 | 21 | H T T H B |
8 | PFC CSKA-Sofia | 15 | 5 | 3 | 7 | 1 | 18 | B T H T H |
9 | Slavia Sofia | 15 | 5 | 2 | 8 | -3 | 17 | T B T B T |
10 | Krumovgrad | 15 | 4 | 4 | 7 | -5 | 16 | H H H B H |
11 | CSKA 1948 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H B H |
12 | Septemvri Sofia | 15 | 5 | 1 | 9 | -8 | 16 | T B B T T |
13 | Lokomotiv Plovdiv | 15 | 3 | 5 | 7 | -6 | 14 | B H B H B |
14 | Botev Vratsa | 15 | 3 | 3 | 9 | -16 | 12 | H H B T B |
15 | PFC Lokomotiv Sofia 1929 | 15 | 2 | 5 | 8 | -15 | 11 | B H B B B |
16 | Hebar | 15 | 1 | 6 | 8 | -10 | 9 | H B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại