![]() Jordy Caicedo 25 | |
![]() Jordy Caicedo 25 | |
![]() Ahmed Ahmedov 27 | |
![]() Ahmed Ahmedov 27 | |
![]() Jordy Caicedo 41 | |
![]() Jordy Caicedo 41 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây PFC CSKA-Sofia
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Hebar
VĐQG Bulgaria