![]() Stanislav Shopov (Kiến tạo: Jonathan Lindseth) 18 | |
![]() Marcelino Carreazo (Kiến tạo: Jonathan Lindseth) 43 | |
![]() Cheikh Diamanka (Thay: Bojidar Penchev) 52 | |
![]() Ivan Tasev (Thay: Stanislav Shopov) 64 | |
![]() Petko Panayotov (Thay: Tobias Heintz) 64 | |
![]() Milen Gamakov (Thay: Georgi Staykov) 70 | |
![]() Kristiyan Andonov (Thay: Oktay Hamdiev) 70 | |
![]() Georgi Chorbadzhiyski (Kiến tạo: Marcelino Carreazo) 81 | |
![]() Nabil Makni (Kiến tạo: Kristiyan Andonov) 83 | |
![]() Yoan Bornosuzov (Thay: Georgi Chorbadzhiyski) 87 | |
![]() Kaloyan Krastev (Thay: Cheikh Diamanka) 87 | |
![]() Kaloyan Krastev 88 |
Thống kê trận đấu PFC CSKA-Sofia vs Hebar
số liệu thống kê

PFC CSKA-Sofia

Hebar
64 Kiểm soát bóng 36
12 Phạm lỗi 8
20 Ném biên 21
5 Việt vị 3
19 Chuyền dài 9
10 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 7
5 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát PFC CSKA-Sofia vs Hebar
PFC CSKA-Sofia (4-1-4-1): Ivan Dyulgerov (25), Thibaut Vion (15), Lumbardh Dellova (5), Hristiyan Ivaylov Petrov (4), Sainey Sanyang (3), Marcelino Carreazo (26), Olaus Skarsem (7), Jonathan Lindseth (10), Stanislav Shopov (8), Tobias Heintz (14), Georgi Chorbadzhiyski (16)
Hebar (4-2-3-1): Petar Debarliev (1), Oleksiy Zbun (7), Martin Mihaylov (55), Radoslav Terziev (18), Georgi Tartov (98), William Fonkeu Njomgang (15), Georgi Plamenov Staykov (19), Atanas Kabov (10), Bojidar Penchev (21), Oktay Ahmedov Hamdiev (77), Nabil Makni (70)

PFC CSKA-Sofia
4-1-4-1
25
Ivan Dyulgerov
15
Thibaut Vion
5
Lumbardh Dellova
4
Hristiyan Ivaylov Petrov
3
Sainey Sanyang
26
Marcelino Carreazo
7
Olaus Skarsem
10
Jonathan Lindseth
8
Stanislav Shopov
14
Tobias Heintz
16
Georgi Chorbadzhiyski
70
Nabil Makni
77
Oktay Ahmedov Hamdiev
21
Bojidar Penchev
10
Atanas Kabov
19
Georgi Plamenov Staykov
15
William Fonkeu Njomgang
98
Georgi Tartov
18
Radoslav Terziev
55
Martin Mihaylov
7
Oleksiy Zbun
1
Petar Debarliev

Hebar
4-2-3-1
Thay người | |||
64’ | Stanislav Shopov Ivan Tasev | 52’ | Kaloyan Krastev Cheikh Diamanka |
64’ | Tobias Heintz Petko Panayotov | 70’ | Oktay Hamdiev Kristian Stoyanov Andonov |
87’ | Georgi Chorbadzhiyski Yoan Bornosuzov | 70’ | Georgi Staykov Milen Gamakov |
87’ | Cheikh Diamanka Kaloyan Krastev |
Cầu thủ dự bị | |||
Marin Orlinov | Márcio Rosa | ||
Brayan Cordoba | Martin Yankov | ||
Ivan Turitsov | Kristian Stoyanov Andonov | ||
Ivan Tasev | Enzo El Fattahi | ||
Yoan Bornosuzov | Kaloyan Krastev | ||
Lachezar Ivanov | Kaloyan Pehlivanov | ||
Matthias Phaeton | Ivan Dishkov | ||
Petko Panayotov | Cheikh Diamanka | ||
Yulian Iliev | Milen Gamakov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây PFC CSKA-Sofia
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Hebar
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại