![]() Martin Mihaylov 18 | |
![]() Arhan Isuf (Thay: Martin Mihaylov) 26 | |
![]() Georgi Valchev 33 | |
![]() Matthias Phaeton (Kiến tạo: Ivan Turitsov) 45+1' | |
![]() Arhan Isuf 49 | |
![]() Michael Estrada (Kiến tạo: Emanuel Sakic) 60 | |
![]() Stiliyan Tisovski (Thay: Marcel Canadi) 61 | |
![]() Lazar Marin 65 | |
![]() Duckens Nazon (Thay: Matthias Phaeton) 75 | |
![]() Stanislav Shopov (Thay: Jonathan Lindseth) 75 | |
![]() Joao Cesco (Thay: Nicholas Penev) 80 | |
![]() Bogomil Bozhurkin (Thay: Stefan Tsonkov) 80 | |
![]() Danilo Asprilla (Thay: Tobias Heintz) 84 | |
![]() Sainey Sanyang (Thay: Marcelino Carreazo) 90 | |
![]() Stanislav Shopov (Kiến tạo: Danilo Asprilla) 90+1' |
Thống kê trận đấu PFC CSKA-Sofia vs Hebar
số liệu thống kê

PFC CSKA-Sofia

Hebar
59 Kiểm soát bóng 41
14 Phạm lỗi 14
28 Ném biên 33
5 Việt vị 0
27 Chuyền dài 9
12 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 3
7 Cú sút bị chặn 0
6 Phản công 4
2 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát PFC CSKA-Sofia vs Hebar
PFC CSKA-Sofia (4-1-2-1-2): Gustavo Busatto (1), Ivan Turitsov (19), Brayan Cordoba (13), Hristiyan Ivaylov Petrov (6), Thibaut Vion (15), Emanuel Sakic (17), Marcelino Carreazo (26), Tobias Heintz (14), Jonathan Lindseth (7), Michael Estrada (29), Matthias Phaeton (11)
Hebar (4-1-4-1): Matvei Igonen (32), Martin Mihaylov (5), Stefan Lyubomirov Tsonkov (33), Lazar Marin (24), Robert Mazan (27), Georgi Valchev (7), Atanas Kabov (11), Angel Bastunov (10), Marcel Canadi (21), Nicholas Penev (17), Oleksiy Zbun (14)

PFC CSKA-Sofia
4-1-2-1-2
1
Gustavo Busatto
19
Ivan Turitsov
13
Brayan Cordoba
6
Hristiyan Ivaylov Petrov
15
Thibaut Vion
17
Emanuel Sakic
26
Marcelino Carreazo
14
Tobias Heintz
7
Jonathan Lindseth
29
Michael Estrada
11
Matthias Phaeton
14
Oleksiy Zbun
17
Nicholas Penev
21
Marcel Canadi
10
Angel Bastunov
11
Atanas Kabov
7
Georgi Valchev
27
Robert Mazan
24
Lazar Marin
33
Stefan Lyubomirov Tsonkov
5
Martin Mihaylov
32
Matvei Igonen

Hebar
4-1-4-1
Thay người | |||
75’ | Jonathan Lindseth Stanislav Shopov | 26’ | Martin Mihaylov Arhan Gyunay Isuf |
75’ | Matthias Phaeton Duckens Nazon | 61’ | Marcel Canadi Stiliyan Tisovski |
84’ | Tobias Heintz Danilo Moreno Asprilla | 80’ | Stefan Tsonkov Bogomil Bojurkin |
90’ | Marcelino Carreazo Sainey Sanyang | 80’ | Nicholas Penev Joao Cesco |
Cầu thủ dự bị | |||
Dimitar Evtimov | Martin Yankov | ||
Menno Koch | Arhan Gyunay Isuf | ||
Enes Mahmutovic | Petar Debarliev | ||
Sainey Sanyang | Bogomil Bojurkin | ||
Asen Donchev | Sasho Lebanov | ||
Georgi Chorbadzhiyski | Stiliyan Tisovski | ||
Stanislav Shopov | Joao Cesco | ||
Duckens Nazon | |||
Danilo Moreno Asprilla |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây PFC CSKA-Sofia
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Hebar
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại