![]() Duckens Nazon (Kiến tạo: Marcelino Carreazo) 32 | |
![]() Zhirayr Shaghoyan (VAR check) 42 | |
![]() Petar Debarliev (Thay: Khadim Ndiaye) 46 | |
![]() Duckens Nazon 50 | |
![]() Duckens Nazon (Kiến tạo: Zhirayr Shaghoyan) 56 | |
![]() Brayan Moreno (Thay: Duckens Nazon) 59 | |
![]() Lazar Tufegdzic (Thay: Zhirayr Shaghoyan) 60 | |
![]() Brayan Moreno (Kiến tạo: Lazar Tufegdzic) 61 | |
![]() Thibaut Vion (Thay: Amos Youga) 66 | |
![]() Simeon Aleksandrov (Thay: Mauricio Garcez) 67 | |
![]() Ivaylo Mihaylov (Thay: Arsenio Valpoort) 67 | |
![]() Aderinsola Eseola (Thay: Oktay Hamdiev) 67 | |
![]() Stanislav Shopov (Thay: Jonathan Lindseth) 69 | |
![]() Brayan Moreno (Kiến tạo: Marcelino Carreazo) 71 | |
![]() Petar Debarliev 72 | |
![]() Alex Serrano 79 | |
![]() Claudio Bonanni (Thay: Vincent Marcel) 80 | |
![]() Brayan Moreno 83 | |
![]() Robert Mazan 84 | |
![]() Cvetelin Tonev (Thay: Robert Mazan) 86 |
Thống kê trận đấu PFC CSKA-Sofia vs Hebar
số liệu thống kê

PFC CSKA-Sofia

Hebar
61 Kiểm soát bóng 39
12 Phạm lỗi 8
26 Ném biên 28
2 Việt vị 2
11 Chuyền dài 4
1 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 0
2 Phản công 2
2 Thủ môn cản phá 3
2 Phát bóng 9
3 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát PFC CSKA-Sofia vs Hebar
PFC CSKA-Sofia (3-5-2): Gustavo Busatto (1), Ivan Turitsov (19), Jurgen Mattheij (2), Hristiyan Ivaylov Petrov (6), Mauricio Garcez (27), Bradley de Nooijer (5), Jonathan Lindseth (7), Amos Youga (21), Zhirayr Shaghoyan (23), Marcelino Jr Carreazo Betin (26), Duckens Nazon (9)
Hebar (4-2-3-1): Khadim N`Diaye (22), Moussa Sylla (19), Kornel Osyra (28), Plamen Krumov (10), Robert Mazan (27), Bogomil Bojurkin (3), Alex Serrano (8), Georgi Tartov (98), Vincent Marcel (97), Oktay Hamdiev (77), Arsenio Jermaine Cedric Valpoort (17)

PFC CSKA-Sofia
3-5-2
1
Gustavo Busatto
19
Ivan Turitsov
2
Jurgen Mattheij
6
Hristiyan Ivaylov Petrov
27
Mauricio Garcez
5
Bradley de Nooijer
7
Jonathan Lindseth
21
Amos Youga
23
Zhirayr Shaghoyan
26
Marcelino Jr Carreazo Betin
9 2
Duckens Nazon
17
Arsenio Jermaine Cedric Valpoort
77
Oktay Hamdiev
97
Vincent Marcel
98
Georgi Tartov
8
Alex Serrano
3
Bogomil Bojurkin
27
Robert Mazan
10
Plamen Krumov
28
Kornel Osyra
19
Moussa Sylla
22
Khadim N`Diaye

Hebar
4-2-3-1
Thay người | |||
59’ | Duckens Nazon Brayan Moreno | 46’ | Khadim Ndiaye Petar Debarliev |
60’ | Zhirayr Shaghoyan Lazar Tufegdzic | 67’ | Oktay Hamdiev Aderinsola Habib Eseola |
66’ | Amos Youga Thibaut Vion | 67’ | Arsenio Valpoort Ivaylo Nikolaev Mihaylov |
67’ | Mauricio Garcez Simeon Slaveykov Aleksandrov | 80’ | Vincent Marcel Claudio Bonanni |
69’ | Jonathan Lindseth Stanislav Shopov | 86’ | Robert Mazan Cvetelin Tonev |
Cầu thủ dự bị | |||
Dimitar Evtimov | Petar Debarliev | ||
Galin Minkov | Cvetelin Tonev | ||
Thibaut Vion | Milan Kremenovic | ||
Lazar Tufegdzic | Martin Mihaylov | ||
Brayan Moreno | Claudio Bonanni | ||
Stanislav Shopov | Aderinsola Habib Eseola | ||
Simeon Slaveykov Aleksandrov | Ivaylo Nikolaev Mihaylov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây PFC CSKA-Sofia
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Hebar
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại