![]() James Eto'o 21 | |
![]() Konstantinos Balogiannis 24 | |
![]() Christian Nwachukwu 52 | |
![]() Ivan Turitsov 55 | |
![]() Ehije Ukaki 58 | |
![]() Ivan Tasev (Thay: Olaus Jair Skarsem) 64 | |
![]() Jason Eyenga-Lokilo (Thay: Stanislav Shopov) 64 | |
![]() Hans Christian Bernat 65 | |
![]() Ehije Ukaki 68 | |
![]() Vinni Triboulet (Thay: Ehije Ukaki) 69 | |
![]() Petko Panayotov (Thay: Marcelino Carreazo) 74 | |
![]() Tobias Heintz 77 | |
![]() Sainey Sanyang (Thay: Ivan Turitsov) 81 | |
![]() Alen Korosec (Thay: Christian Nwachukwu) 90 | |
![]() Jason Eyenga-Lokilo 90+2' |
Thống kê trận đấu PFC CSKA-Sofia vs Botev Plovdiv
số liệu thống kê

PFC CSKA-Sofia

Botev Plovdiv
51 Kiểm soát bóng 49
9 Phạm lỗi 14
17 Ném biên 15
2 Việt vị 2
17 Chuyền dài 9
5 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát PFC CSKA-Sofia vs Botev Plovdiv
PFC CSKA-Sofia (4-1-4-1): Gustavo Busatto (1), Ivan Turitsov (19), Brayan Cordoba (13), Hristiyan Petrov (4), Thibaut Vion (15), Marcelino Carreazo (26), Stanislav Shopov (8), Jonathan Lindseth (10), Tobias Heintz (14), Olaus Skarsem (7), Goduine Koyalipou (77)
Botev Plovdiv (4-2-3-1): Hans Christian Bernat (1), Nikolay Minkov (17), Joonas Tamm (5), Antoine Conte (19), Konstantinos Balogiannis (38), James Eto'o (15), Antonio Perera (20), Ehije Ukaki (4), Ivelin Popov (10), Christian Nwachukwu (40), Aleksa Maras (99)

PFC CSKA-Sofia
4-1-4-1
1
Gustavo Busatto
19
Ivan Turitsov
13
Brayan Cordoba
4
Hristiyan Petrov
15
Thibaut Vion
26
Marcelino Carreazo
8
Stanislav Shopov
10
Jonathan Lindseth
14
Tobias Heintz
7
Olaus Skarsem
77
Goduine Koyalipou
99
Aleksa Maras
40
Christian Nwachukwu
10
Ivelin Popov
4
Ehije Ukaki
20
Antonio Perera
15
James Eto'o
38
Konstantinos Balogiannis
19
Antoine Conte
5
Joonas Tamm
17
Nikolay Minkov
1
Hans Christian Bernat

Botev Plovdiv
4-2-3-1
Thay người | |||
64’ | Stanislav Shopov Jason Lokilo | 69’ | Ehije Ukaki Vinni Triboulet |
64’ | Olaus Jair Skarsem Ivan Tasev | 90’ | Christian Nwachukwu Alen Korosec |
74’ | Marcelino Carreazo Petko Panayotov | ||
81’ | Ivan Turitsov Sainey Sanyang |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Dyulgerov | Matvei Igonen | ||
Jason Lokilo | Matijus Remeikis | ||
Emanuel Sakic | Siriky Diabate | ||
Yoan Bornosuzov | Yanis Karabelyov | ||
Ivan Tasev | Nehemie Kintuntu | ||
Mark-Emilio Papazov | Ivaylo Videv | ||
Petko Panayotov | Atanas Chernev | ||
Sainey Sanyang | Alen Korosec | ||
Yulian Iliev | Vinni Triboulet |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây PFC CSKA-Sofia
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Botev Plovdiv
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại