![]() Duckens Nazon (Kiến tạo: Jonathan Lindseth) 10 | |
![]() Duckens Nazon (Kiến tạo: Bradley de Nooijer) 25 | |
![]() Nikolay Minkov (Kiến tạo: Todor Nedelev) 45+2' | |
![]() Mauricio Garcez (Kiến tạo: Duckens Nazon) 47 | |
![]() Pa Konate 54 | |
![]() Pa Konate 58 | |
![]() Tochukwu Nadi 62 | |
![]() Enes Mahmutovic 65 | |
![]() Roy Herman (Thay: Pa Konate) 65 | |
![]() Thibaut Vion (Thay: Tobias Heintz) 68 | |
![]() Abdoulaye Traore (Thay: Nikolay Minkov) 74 | |
![]() Brayan Moreno (Thay: Duckens Nazon) 77 | |
![]() Geferson (Thay: Jonathan Lindseth) 77 | |
![]() Martin Sekulic (Thay: Todor Nedelev) 83 | |
![]() Stanislav Shopov (Thay: Marcelino Carreazo) 87 | |
![]() Lazar Tufegdzic (Thay: Mauricio Garcez) 87 | |
![]() James Eto'o 90 | |
![]() Roy Herman 90+9' | |
![]() James Eto'o 90+11' |
Thống kê trận đấu PFC CSKA-Sofia vs Botev Plovdiv
số liệu thống kê

PFC CSKA-Sofia

Botev Plovdiv
47 Kiểm soát bóng 53
11 Phạm lỗi 14
25 Ném biên 25
3 Việt vị 1
19 Chuyền dài 3
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 1
3 Phản công 2
1 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 7
5 Chăm sóc y tế 3
Đội hình xuất phát PFC CSKA-Sofia vs Botev Plovdiv
PFC CSKA-Sofia (3-5-2): Gustavo Busatto (1), Jurgen Mattheij (2), Amos Youga (21), Enes Mahmutovic (22), Ivan Turitsov (19), Bradley de Nooijer (5), Tobias Heintz (14), Marcelino Jr Carreazo Betin (26), Jonathan Lindseth (7), Mauricio Garcez (10), Duckens Nazon (9)
Botev Plovdiv (3-4-2-1): Hidajet Hankic (13), Roberto Puncec (44), Jasper Van Heertum (24), Viktor Genev (4), Nikolay Minkov (17), Pa Konate (3), James Eto'o (15), Tochukwu Nadi (21), Todor Nedelev (8), Umeh Emmanuel (31), Antoine Baroan (11)

PFC CSKA-Sofia
3-5-2
1
Gustavo Busatto
2
Jurgen Mattheij
21
Amos Youga
22
Enes Mahmutovic
19
Ivan Turitsov
5
Bradley de Nooijer
14
Tobias Heintz
26
Marcelino Jr Carreazo Betin
7
Jonathan Lindseth
10
Mauricio Garcez
9 2
Duckens Nazon
11
Antoine Baroan
31
Umeh Emmanuel
8
Todor Nedelev
21
Tochukwu Nadi
15
James Eto'o
3
Pa Konate
17
Nikolay Minkov
4
Viktor Genev
24
Jasper Van Heertum
44
Roberto Puncec
13
Hidajet Hankic

Botev Plovdiv
3-4-2-1
Thay người | |||
68’ | Tobias Heintz Thibaut Vion | 65’ | Pa Konate Roy Herman |
77’ | Jonathan Lindseth Geferson | 74’ | Nikolay Minkov Abdoulaye Traore |
77’ | Duckens Nazon Brayan Moreno | 83’ | Todor Nedelev Martin Sekulic |
87’ | Mauricio Garcez Lazar Tufegdzic | ||
87’ | Marcelino Carreazo Stanislav Shopov |
Cầu thủ dự bị | |||
Dimitar Evtimov | Georgi Rangelov Argilashki | ||
Galin Minkov | Roy Herman | ||
Geferson | Krasian Kolev | ||
Zhirayr Shaghoyan | Dylan Mertens | ||
Lazar Tufegdzic | Martin Sekulic | ||
Menno Koch | Samuel Souprayen | ||
Stanislav Shopov | Abdoulaye Traore | ||
Thibaut Vion | Dimitar Papazov | ||
Brayan Moreno | Atanas Chernev |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây PFC CSKA-Sofia
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Botev Plovdiv
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại