![]() Steve Furtado 3 | |
![]() Jordy Caicedo (Kiến tạo: Ivan Turitsov) 53 | |
![]() Geferson 55 | |
![]() Georgi Yomov 60 | |
![]() Stoycho Mladenov 61 | |
![]() Thomas Lam 68 | |
![]() Keelan Lebon 68 | |
![]() Thibaut Vion 73 | |
![]() Amos Youga (Thay: Fede Varela) 77 | |
![]() Yanic Wildschut (Thay: Yohan Bai) 77 | |
![]() Karlo Muhar 81 | |
![]() Bismark Charles Sie (Thay: Jordy Caicedo) 86 | |
![]() Dzhuneyt Ali (Thay: Steve Furtado) 88 | |
![]() Graham Carey (Thay: Georgi Yomov) 90 | |
![]() Kevin Tapoko (Thay: Davide Mariani) 90 | |
![]() Bojidar Penchev (Thay: Daniel Genov) 90 |
Thống kê trận đấu PFC CSKA-Sofia vs Beroe
số liệu thống kê

PFC CSKA-Sofia

Beroe
48 Kiểm soát bóng 52
23 Phạm lỗi 10
21 Ném biên 22
4 Việt vị 2
24 Chuyền dài 19
4 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 3
2 Phản công 2
4 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 6
2 Chăm sóc y tế 4
Đội hình xuất phát PFC CSKA-Sofia vs Beroe
PFC CSKA-Sofia (4-2-3-1): Gustavo Busatto (1), Ivan Turitsov (19), Thomas Lam (29), Menno Koch (4), Thibaut Vion (15), Karlo Muhar (24), Geferson (3), Georgi Yomov (10), Fede Varela (5), Yohan Bai (7), Jordy Caicedo (9)
Beroe (4-2-3-1): Gennady Ganev (33), Steve Furtado (20), Syam Ben Youssef (5), Georgi Dinkov (15), Johnathan (43), Serkan Yusein (10), Simeon Mechev (16), Daniel Genov (7), Davide Mariani (18), Keelan Lebon (21), Alioune Fall (11)

PFC CSKA-Sofia
4-2-3-1
1
Gustavo Busatto
19
Ivan Turitsov
29
Thomas Lam
4
Menno Koch
15
Thibaut Vion
24
Karlo Muhar
3
Geferson
10
Georgi Yomov
5
Fede Varela
7
Yohan Bai
9
Jordy Caicedo
11
Alioune Fall
21
Keelan Lebon
18
Davide Mariani
7
Daniel Genov
16
Simeon Mechev
10
Serkan Yusein
43
Johnathan
15
Georgi Dinkov
5
Syam Ben Youssef
20
Steve Furtado
33
Gennady Ganev

Beroe
4-2-3-1
Thay người | |||
77’ | Fede Varela Amos Youga | 88’ | Steve Furtado Dzhuneyt Ali |
77’ | Yohan Bai Yanic Wildschut | 90’ | Davide Mariani Kevin Tapoko |
86’ | Jordy Caicedo Bismark Charles Sie | 90’ | Daniel Genov Bojidar Penchev |
90’ | Georgi Yomov Graham Carey |
Cầu thủ dự bị | |||
Dimitar Evtimov | Ivan Goshev | ||
Graham Carey | Dzhuneyt Ali | ||
Kaloyan Krastev | Miroslav Enchev | ||
Bismark Charles Sie | Hristo Mitev | ||
Amos Youga | Kevin Tapoko | ||
Mauricio Garcez | Amit Bitton | ||
Yanic Wildschut | Bojidar Penchev |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây PFC CSKA-Sofia
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Beroe
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại