- Stanislav Shopov (Kiến tạo: Thibaut Vion)3
- Matthias Phaeton (Kiến tạo: Stanislav Shopov)32
- Enes Mahmutovic (Thay: Jurgen Mattheij)38
- Olaus Jair Skarsem (Thay: Amos Youga)46
- Stanislav Shopov (Kiến tạo: Matthias Phaeton)48
- Danilo Asprilla (Thay: Matthias Phaeton)67
- Tobias Heintz (Thay: Jonathan Lindseth)67
- Emanuel Sakic (Thay: Stanislav Shopov)78
- Enes Mahmutovic89
- Enzo Espinoza7
- Franco Mingo17
- Viktorio Valkov (Thay: Stefan Gavrilov)30
- Sebastian Villa42
- Francisco Sagardia (Thay: Vinni Triboulet)61
- Damyan Yordanov (Thay: Gianni Politino)85
- Ronaldo Camara (Thay: Werick Caetano)86
- Carlos Algarra90+1'
Thống kê trận đấu PFC CSKA-Sofia vs Beroe
số liệu thống kê
PFC CSKA-Sofia
Beroe
65 Kiểm soát bóng 35
14 Phạm lỗi 9
12 Ném biên 25
2 Việt vị 4
21 Chuyền dài 4
8 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 4
2 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
6 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát PFC CSKA-Sofia vs Beroe
PFC CSKA-Sofia (4-1-2-1-2): Gustavo Busatto (1), Martin Stoychev (20), Jurgen Mattheij (2), Hristiyan Ivaylov Petrov (6), Thibaut Vion (15), Amos Youga (21), Marcelino Carreazo (26), Stanislav Shopov (8), Jonathan Lindseth (10), Fernando Karanga (9), Matthias Phaeton (11)
Beroe (3-4-3): Arthur (1), Franco Ramos Mingo (4), Juan Pablo Salomoni (18), Luciano Squadrone (5), Gianni Touma (10), Stefan Gavrilov (24), Carlos Algarra Lopez (19), Enzo Espinoza Barreto (15), Werick Caetano (11), Sebastian Villa (22), Vinni Triboulet (91)
PFC CSKA-Sofia
4-1-2-1-2
1
Gustavo Busatto
20
Martin Stoychev
2
Jurgen Mattheij
6
Hristiyan Ivaylov Petrov
15
Thibaut Vion
21
Amos Youga
26
Marcelino Carreazo
8 2
Stanislav Shopov
10
Jonathan Lindseth
9
Fernando Karanga
11
Matthias Phaeton
91
Vinni Triboulet
22
Sebastian Villa
11
Werick Caetano
15
Enzo Espinoza Barreto
19
Carlos Algarra Lopez
24
Stefan Gavrilov
10
Gianni Touma
5
Luciano Squadrone
18
Juan Pablo Salomoni
4
Franco Ramos Mingo
1
Arthur
Beroe
3-4-3
Thay người | |||
38’ | Jurgen Mattheij Enes Mahmutovic | 30’ | Stefan Gavrilov Victorio Todorov Valkov |
46’ | Amos Youga Olaus Skarsem | 61’ | Vinni Triboulet Francisco Sagardia |
67’ | Matthias Phaeton Danilo Moreno Asprilla | 85’ | Gianni Politino Damian Yordanov |
67’ | Jonathan Lindseth Tobias Heintz | 86’ | Werick Caetano Ronaldo Camara |
78’ | Stanislav Shopov Emanuel Sakic |
Cầu thủ dự bị | |||
Dimitar Evtimov | Dimitar Altunov | ||
Brayan Cordoba | Federico Zanetti | ||
Danilo Moreno Asprilla | Javier Esteban-Silgo | ||
Emanuel Sakic | Francisco Sagardia | ||
Enes Mahmutovic | Victorio Todorov Valkov | ||
Menno Koch | Damian Yordanov | ||
Sainey Sanyang | Moussa Diallo | ||
Tobias Heintz | Ronaldo Camara | ||
Olaus Skarsem | Stanislav Yovkov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây PFC CSKA-Sofia
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Beroe
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets | 14 | 13 | 1 | 0 | 26 | 40 | T T T T T |
2 | Botev Plovdiv | 14 | 10 | 1 | 3 | 9 | 31 | T T T B T |
3 | Cherno More Varna | 15 | 8 | 4 | 3 | 9 | 28 | B T B T T |
4 | Levski Sofia | 15 | 9 | 1 | 5 | 14 | 28 | B T B B B |
5 | Spartak Varna | 15 | 8 | 3 | 4 | 2 | 27 | T B T T B |
6 | Arda Kardzhali | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | H T T T T |
7 | Beroe | 15 | 6 | 3 | 6 | 1 | 21 | H T T H B |
8 | PFC CSKA-Sofia | 15 | 5 | 3 | 7 | 1 | 18 | B T H T H |
9 | Slavia Sofia | 15 | 5 | 2 | 8 | -3 | 17 | T B T B T |
10 | Krumovgrad | 15 | 4 | 4 | 7 | -5 | 16 | H H H B H |
11 | CSKA 1948 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H B H |
12 | Septemvri Sofia | 15 | 5 | 1 | 9 | -8 | 16 | T B B T T |
13 | Lokomotiv Plovdiv | 15 | 3 | 5 | 7 | -6 | 14 | B H B H B |
14 | Botev Vratsa | 15 | 3 | 3 | 9 | -16 | 12 | H H B T B |
15 | PFC Lokomotiv Sofia 1929 | 15 | 2 | 5 | 8 | -15 | 11 | B H B B B |
16 | Hebar | 15 | 1 | 6 | 8 | -10 | 9 | H B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại