- Mauricio Garcez (Kiến tạo: Bradley de Nooijer)5
- Geferson13
- Duckens Nazon (Kiến tạo: Thibaut Vion)18
- Ivan Turitsov (Thay: Georgi Yomov)57
- Brayan Moreno (Thay: Duckens Nazon)57
- Amos Youga (Thay: Geferson)66
- Yoan Baurenski (Thay: Thibaut Vion)66
- Lazar Tufegdzic (Thay: Asen Donchev)73
- Brayan Moreno (Kiến tạo: Lazar Tufegdzic)75
- Mauricio Garcez90+1'
- (Pen) Ivan Turitsov90+4'
- Mauricio Garcez90+6'
- Stiliyan Nikolov25
- (Pen) Aboubacar Toungara81
- Aboubacar Toungara83
- Bojidar Penchev85
- Nikolay Nikolaev (Thay: Dimitar Stoyanov)85
- Ruca86
Thống kê trận đấu PFC CSKA-Sofia vs Beroe
số liệu thống kê
PFC CSKA-Sofia
Beroe
48 Kiểm soát bóng 52
13 Phạm lỗi 14
19 Ném biên 29
1 Việt vị 2
13 Chuyền dài 15
2 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
1 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 2
3 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 3
2 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát PFC CSKA-Sofia vs Beroe
PFC CSKA-Sofia (4-1-4-1): Gustavo Busatto (1), Asen Donchev (16), Menno Koch (4), Hristiyan Ivaylov Petrov (6), Bradley de Nooijer (5), Geferson (3), Georgi Yomov (10), Thibaut Vion (15), Stanislav Shopov (8), Mauricio Garcez (27), Duckens Nazon (9)
Beroe (3-4-1-2): Ivan Karadzhov (1), Stilian Nikolov (14), Dimitar Pirgov (3), Georgi Dinkov (15), Dimitar Stoyanov (2), Ruca (21), Serkan Yusein (8), Simeon Mechev (16), Aboubacar Toungara (10), Lucas Martins (7), Spas Georgiev (17)
PFC CSKA-Sofia
4-1-4-1
1
Gustavo Busatto
16
Asen Donchev
4
Menno Koch
6
Hristiyan Ivaylov Petrov
5
Bradley de Nooijer
3
Geferson
10
Georgi Yomov
15
Thibaut Vion
8
Stanislav Shopov
27 2
Mauricio Garcez
9
Duckens Nazon
17
Spas Georgiev
7
Lucas Martins
10
Aboubacar Toungara
16
Simeon Mechev
8
Serkan Yusein
21
Ruca
2
Dimitar Stoyanov
15
Georgi Dinkov
3
Dimitar Pirgov
14
Stilian Nikolov
1
Ivan Karadzhov
Beroe
3-4-1-2
Thay người | |||
57’ | Georgi Yomov Ivan Turitsov | 85’ | Dimitar Stoyanov Nikolay Nikolaev |
57’ | Duckens Nazon Brayan Moreno | 85’ | Spas Georgiev Bojidar Penchev |
66’ | Thibaut Vion Yoan Baurenski | ||
66’ | Geferson Amos Youga | ||
73’ | Asen Donchev Lazar Tufegdzic |
Cầu thủ dự bị | |||
Dimitar Evtimov | Ivan Goshev | ||
Enes Mahmutovic | Valentino Pugliese | ||
Ivan Turitsov | Stiv Traore | ||
Yoan Baurenski | Damian Yordanov | ||
Amos Youga | Todor Zhekov | ||
Lazar Tufegdzic | Nikolay Nikolaev | ||
Brayan Moreno | Bojidar Penchev |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây PFC CSKA-Sofia
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Beroe
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets | 14 | 13 | 1 | 0 | 26 | 40 | T T T T T |
2 | Botev Plovdiv | 14 | 10 | 1 | 3 | 9 | 31 | T T T B T |
3 | Cherno More Varna | 15 | 8 | 4 | 3 | 9 | 28 | B T B T T |
4 | Levski Sofia | 15 | 9 | 1 | 5 | 14 | 28 | B T B B B |
5 | Spartak Varna | 15 | 8 | 3 | 4 | 2 | 27 | T B T T B |
6 | Arda Kardzhali | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | H T T T T |
7 | Beroe | 15 | 6 | 3 | 6 | 1 | 21 | H T T H B |
8 | PFC CSKA-Sofia | 15 | 5 | 3 | 7 | 1 | 18 | B T H T H |
9 | Slavia Sofia | 15 | 5 | 2 | 8 | -3 | 17 | T B T B T |
10 | Krumovgrad | 15 | 4 | 4 | 7 | -5 | 16 | H H H B H |
11 | CSKA 1948 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H B H |
12 | Septemvri Sofia | 15 | 5 | 1 | 9 | -8 | 16 | T B B T T |
13 | Lokomotiv Plovdiv | 15 | 3 | 5 | 7 | -6 | 14 | B H B H B |
14 | Botev Vratsa | 15 | 3 | 3 | 9 | -16 | 12 | H H B T B |
15 | PFC Lokomotiv Sofia 1929 | 15 | 2 | 5 | 8 | -15 | 11 | B H B B B |
16 | Hebar | 15 | 1 | 6 | 8 | -10 | 9 | H B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại