![]() Shayon Harrison (Kiến tạo: Marian Danciu) 17 | |
![]() Gheorghe Grozav (VAR check) 48 | |
![]() Valentin Costache 65 | |
![]() Daniel Zsori (Thay: Shayon Harrison) 67 | |
![]() Ravy Tsouka Dozi (Thay: Marian Danciu) 67 | |
![]() Valentin Gheorghe (Thay: Sergiu Hanca) 67 | |
![]() Ali Demirel (Thay: Mihnea Radulescu) 76 | |
![]() Joher Khadim Rassoul (Thay: Valentin Costache) 83 | |
![]() Paul Papp (Thay: Tommi Jyry) 90 | |
![]() Andrei Gorcea 90+2' | |
![]() Gheorghe Grozav (VAR check) 90+4' | |
![]() Yohan Roche 90+7' | |
![]() Daniel Zsori 90+8' | |
![]() Sergiu Hanca 90+10' | |
![]() Sergiu Hanca 90+10' |
Thống kê trận đấu Petrolul Ploiesti vs UTA Arad
số liệu thống kê

Petrolul Ploiesti

UTA Arad
69 Kiểm soát bóng 31
5 Phạm lỗi 5
40 Ném biên 28
3 Việt vị 0
32 Chuyền dài 11
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 3
10 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 2
3 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Petrolul Ploiesti vs UTA Arad
Petrolul Ploiesti (4-1-4-1): Raul Balbarau (1), Ricardinho (24), Yohan Roche (69), Marian Huja (2), Denis Radu (22), Tidiane Keita (23), Mihnea Radulescu (17), Sergiu Hanca (20), Tommi Jyry (6), Gheorghe Grozav (7), Christian Irobiso (9)
UTA Arad (3-4-3): Andrei Cristian Gorcea (33), Florent Poulolo (6), Ibrahima Conte (15), Denis Lucian Hrezdac (97), Damien Dussaut (94), Razvan Trif (29), Cristian Petrisor Mihai (21), Kouya Mabea (3), Marian Danciu (37), Valentin Costache (19), Shayon Harrison (11)

Petrolul Ploiesti
4-1-4-1
1
Raul Balbarau
24
Ricardinho
69
Yohan Roche
2
Marian Huja
22
Denis Radu
23
Tidiane Keita
17
Mihnea Radulescu
20
Sergiu Hanca
6
Tommi Jyry
7
Gheorghe Grozav
9
Christian Irobiso
11
Shayon Harrison
19
Valentin Costache
37
Marian Danciu
3
Kouya Mabea
21
Cristian Petrisor Mihai
29
Razvan Trif
94
Damien Dussaut
97
Denis Lucian Hrezdac
15
Ibrahima Conte
6
Florent Poulolo
33
Andrei Cristian Gorcea

UTA Arad
3-4-3
Thay người | |||
67’ | Sergiu Hanca Valentin Gheorghe | 67’ | Marian Danciu Ravy Tsouka Dozi |
76’ | Mihnea Radulescu Ali Suhan Demirel | 67’ | Shayon Harrison Daniel Zsori |
90’ | Tommi Jyry Paul Papp | 83’ | Valentin Costache Joher Khadim Rassoul |
Cầu thủ dự bị | |||
Oscar Linner | Ravy Tsouka Dozi | ||
Mihai Esanu | Cornel Rapa | ||
Paul Papp | Alexandru Matei | ||
Alexandru Iulian Stanica | Adrian Cristian Dragos | ||
Ioan Tolea | Lamine Ghezali | ||
Alexandru Mateiu | Daniel Zsori | ||
Alin Botogan | Raoul Cristea | ||
Ali Suhan Demirel | Patric Toderean | ||
Valentin Gheorghe | Joher Khadim Rassoul | ||
Mario Bratu | |||
Iustin Raducan | |||
Kilian Ludewig |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Petrolul Ploiesti
VĐQG Romania
Thành tích gần đây UTA Arad
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại