Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Oliver Norburn 36 | |
![]() Sorba Thomas 45 | |
![]() Harry Toffolo 52 | |
![]() Nathan Thompson 54 | |
![]() Danny Ward (Kiến tạo: Levi Colwill) 74 | |
![]() Jack Taylor 81 | |
![]() Lewis O'Brien 83 | |
![]() Jonson Clarke-Harris (Kiến tạo: Harrison Burrows) 84 |
Thống kê trận đấu Peterborough United vs Huddersfield


Diễn biến Peterborough United vs Huddersfield

G O O O A A A L - Jonson Clarke-Harris đang nhắm mục tiêu!
![G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

Thẻ vàng cho Lewis O'Brien.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Mark Beevers ra đi và anh ấy được thay thế bởi Kwame Poku.
Mark Beevers ra đi và anh ấy được thay thế bởi Kwame Poku.

Thẻ vàng cho Jack Taylor.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Duane Holmes sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Oliver Turton.

G O O O A A A L - Danny Ward đang nhắm mục tiêu!
![G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Danel Sinani sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Josh Koroma.
Danel Sinani sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Josh Koroma.
Jorge Grant sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jonson Clarke-Harris.
Joe Ward sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Dan Butler.
Jorge Grant sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Joe Ward sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Thẻ vàng cho Nathan Thompson.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Harry Toffolo.
Đội hình xuất phát Peterborough United vs Huddersfield
Peterborough United (3-4-3): David Cornell (13), Nathan Thompson (4), Ronnie Edwards (2), Mark Beevers (5), Joe Ward (23), Oliver Norburn (18), Jack Taylor (8), Harrison Burrows (16), Jorge Grant (11), Siriki Dembele (10), Sammie Szmodics (7)
Huddersfield (3-4-3): Lee Nicholls (21), Matthew Pearson (4), Tom Lees (32), Levi Colwill (26), Sorba Thomas (16), Jonathan Hogg (6), Lewis O'Brien (8), Harry Toffolo (3), Danel Sinani (24), Danny Ward (25), Duane Holmes (19)


Thay người | |||
55’ | Jorge Grant Jonson Clarke-Harris | 46’ | Jonathan Hogg Scott High |
55’ | Joe Ward Dan Butler | 70’ | Danel Sinani Josh Koroma |
82’ | Mark Beevers Kwame Poku | 76’ | Duane Holmes Oliver Turton |
Cầu thủ dự bị | |||
Idris Kanu | Josh Koroma | ||
Kwame Poku | Nicholas Bilokapic | ||
Jonson Clarke-Harris | Josh Ruffels | ||
Conor Coventry | Naby Sarr | ||
Will Blackmore | Fraizer Campbell | ||
Dan Butler | Oliver Turton | ||
Frankie Kent | Scott High |
Nhận định Peterborough United vs Huddersfield
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Peterborough United
Thành tích gần đây Huddersfield
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | H T T H H |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | H T H H B |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại