Cú sút bị chặn. Emmanuel Fernandez (Peterborough United) đánh đầu từ phía bên phải vòng cấm bị chặn lại.
Diễn biến Peterborough United vs Birmingham City
Cú sút bị chặn. Abraham Odoh (Peterborough United) sút bằng chân phải từ trung tâm vòng cấm bị chặn lại.
Cú sút không thành công. Sam Hughes (Peterborough United) sút bằng chân phải từ trung tâm vòng cấm đi chệch sang phải.
Lỗi của Abraham Odoh (Peterborough United).
Alfons Sampsted (Birmingham City) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Cú sút bằng chân phải của Alfie May (Birmingham City) từ phía trái vòng cấm đã bị cản phá ở trung tâm khung thành.
Cú sút không thành công. Alfie May (Birmingham City) sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm đi chệch sang trái. Kiến tạo bởi Luke Harris.
Cú đánh đầu của Willum Willumsson (Birmingham City) từ trung tâm vòng cấm quá cao.
Archie Collins (Peterborough United) giành được một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Phạt góc, Peterborough United. Christoph Klarer đã phá bóng ra ngoài.
Abraham Odoh (Peterborough United) giành được một quả đá phạt ở cánh trái.
Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Phạm lỗi của Luke Harris (Birmingham City).
Carl Johnston (Peterborough United) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Alfons Sampsted (Birmingham City) phạm lỗi.
Hiệp một bắt đầu.
Phạt góc, Birmingham City. Bị phạm lỗi bởi Harley Mills.
Lỗi của Taylor Gardner-Hickman (Birmingham City).
Cú đánh đầu của Emmanuel Fernandez (Peterborough United) từ phía phải vòng cấm đã bị chặn lại. Harley Mills là người đã tạt bóng.
Cú đánh đầu không thành công. Willum Willumsson (Birmingham City) đánh đầu từ trung tâm vòng cấm.
Đội hình xuất phát Peterborough United vs Birmingham City
Peterborough United (4-2-3-1): Nicholas Bilokapic (1), Carl Johnston (2), Sam Hughes (25), Emmanuel Fernandez (37), Harley Mills (34), Archie Collins (4), Mahamadou Susoho (20), Kwame Poku (11), Malik Mothersille (7), Abraham Odoh (10), Ricky-Jade Jones (17)
Birmingham City (4-2-3-1): Ryan Allsop (21), Alfons Sampsted (23), Christoph Klarer (4), Krystian Bielik (6), Alex Cochrane (20), Tomoki Iwata (24), Marc Leonard (12), Taylor Gardner-Hickman (19), Willum Thor Willumsson (18), Luke Harris (26), Alfie May (9)


Cầu thủ dự bị | |||
Will Blackmore | Jay Stansfield | ||
Cian Hayes | Seung Ho Paik | ||
Gustav Lindgren | Grant Hanley | ||
Jadel Katongo | Bailey Peacock-Farrell | ||
Hector Kyprianou | Kieran Dowell | ||
James Dornelly | Ethan Laird | ||
Ryan De Havilland | Keshi Anderson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Peterborough United
Thành tích gần đây Birmingham City
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 40 | 29 | 8 | 3 | 44 | 95 | H T T T T |
2 | ![]() | 41 | 24 | 9 | 8 | 27 | 81 | T T T H T |
3 | ![]() | 41 | 22 | 12 | 7 | 29 | 78 | T T H B T |
4 | ![]() | 41 | 21 | 11 | 9 | 24 | 74 | T B T T T |
5 | ![]() | 41 | 21 | 10 | 10 | 19 | 73 | T B T T H |
6 | ![]() | 41 | 19 | 11 | 11 | 8 | 68 | H T B T T |
7 | ![]() | 41 | 20 | 6 | 15 | 4 | 66 | B B T T B |
8 | ![]() | 41 | 19 | 7 | 15 | 13 | 64 | T B B T B |
9 | ![]() | 41 | 19 | 6 | 16 | 16 | 63 | T T B H T |
10 | ![]() | 41 | 15 | 15 | 11 | 10 | 60 | B T T T B |
11 | ![]() | 41 | 14 | 12 | 15 | 8 | 54 | T H B T H |
12 | ![]() | 41 | 15 | 9 | 17 | -3 | 54 | B B T T T |
13 | ![]() | 41 | 15 | 9 | 17 | -7 | 54 | B H H B B |
14 | ![]() | 40 | 14 | 10 | 16 | -5 | 52 | B H B B T |
15 | ![]() | 41 | 13 | 10 | 18 | -14 | 49 | H B T B H |
16 | ![]() | 41 | 13 | 9 | 19 | -10 | 48 | T B T B B |
17 | ![]() | 41 | 13 | 8 | 20 | -10 | 47 | T T B B B |
18 | ![]() | 40 | 11 | 13 | 16 | -4 | 46 | B H B H H |
19 | ![]() | 41 | 11 | 13 | 17 | -17 | 46 | H B H B T |
20 | ![]() | 41 | 12 | 6 | 23 | -25 | 42 | B B B B B |
21 | ![]() | 40 | 9 | 12 | 19 | -18 | 39 | B T B T B |
22 | ![]() | 41 | 9 | 9 | 23 | -30 | 36 | B T T B B |
23 | ![]() | 41 | 8 | 11 | 22 | -25 | 35 | B H H H T |
24 | ![]() | 41 | 7 | 8 | 26 | -34 | 29 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại