Perugia được hưởng quả phạt góc bởi Ermanno Feliciani.
![]() Gabriele Angella 17 | |
![]() Marcus Rohden 18 | |
![]() Samuel Di Carmine 34 | |
![]() Francesco Lisi 43 | |
![]() Matteo Cotali 54 | |
![]() Samuele Mulattieri (Thay: Luca Moro) 55 | |
![]() Giuseppe Caso (Thay: Soufiane Bidaoui) 55 | |
![]() Tiago Casasola (Kiến tạo: Aleandro Rosi) 62 | |
![]() Yeferson Paz Blandon (Thay: Francesco Lisi) 72 | |
![]() Giuseppe Di Serio (Thay: Ryder Matos) 72 | |
![]() Yeferson Paz (Thay: Francesco Lisi) 72 | |
![]() Giuseppe Di Serio (Thay: Matos) 72 | |
![]() Emmanuel Ekong (Thay: Samuel Di Carmine) 77 | |
![]() Edoardo Iannoni (Thay: Leonardo Capezzi) 77 | |
![]() Samuele Mulattieri (Kiến tạo: Giuseppe Caso) 77 | |
![]() Luca Mazzitelli (Thay: Marcus Rohden) 79 | |
![]() Jaime Baez (Thay: Roberto Insigne) 79 | |
![]() Filippo Sgarbi (Thay: Aleandro Rosi) 80 | |
![]() Sergio Kalaj 82 | |
![]() Luca Garritano (Thay: Francesco Gelli) 88 | |
![]() Yeferson Paz Blandon 90+2' | |
![]() Yeferson Paz 90+2' |
Thống kê trận đấu Perugia vs Frosinone


Diễn biến Perugia vs Frosinone
Liệu Perugia có thể tận dụng từ quả ném biên sâu bên phần sân Frosinone này?
Perugia đá phạt.
Liệu Perugia có thể đưa bóng vào thế tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Frosinone?
Perugia được hưởng quả phạt góc bởi Ermanno Feliciani.
Quả ném biên cho đội chủ nhà bên phần sân đối diện.

Yeferson Paz Blandon của Perugia đã nhận thẻ vàng ở Perugia.
Ermanno Feliciani ra hiệu cho Frosinone hưởng quả đá phạt.
Ermanno Feliciani cho Frosinone hưởng quả phát bóng lên.
Perugia đang tấn công nhưng cú dứt điểm của Simone Santoro lại đi chệch cột dọc khung thành.
Luca Garritano sẽ thay Francesco Gelli cho Frosinone tại Stadio Renato Curi.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Perugia.
Frosinone đang dâng lên và Luca Mazzitelli thực hiện một pha dứt điểm, tuy nhiên, nó lại đi trượt mục tiêu.
Quả phát bóng lên cho Frosinone tại Stadio Renato Curi.
Ném biên cho Perugia bên phần sân của Frosinone.
Ném biên cho Frosinone ở Perugia.
Bóng đi ra ngoài cho Perugia phát bóng lên.
Frosinone thực hiện quả ném biên bên phần sân của Perugia.
Frosinone được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Perugia thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Ở Perugia Perugia tấn công qua Giuseppe Di Serio. Tuy nhiên, cú dứt điểm lại chệch mục tiêu.
Đội hình xuất phát Perugia vs Frosinone
Perugia (3-4-1-2): Stefano Gori (1), Aleandro Rosi (2), Gabriele Angella (5), Aljaz Struna (90), Tiago Casasola (24), Francesco Lisi (23), Leonardo Capezzi (82), Simone Santoro (25), Gregorio Luperini (13), Samuel Di Carmine (18), Ryder Matos (10)
Frosinone (4-3-3): Stefano Turati (22), Mario Sampirisi (31), Sergio Kalaj (23), Fabio Lucioni (5), Matteo Cotali (29), Marcus Rohden (7), Daniel Boloca (11), Francesco Gelli (14), Roberto Insigne (94), Luca Moro (24), Soufiane Bidaoui (26)


Thay người | |||
72’ | Matos Giuseppe Di Serio | 55’ | Luca Moro Samuele Mulattieri |
72’ | Francesco Lisi Yeferson Paz Blandon | 55’ | Soufiane Bidaoui Giuseppe Caso |
77’ | Leonardo Capezzi Edoardo Iannoni | 79’ | Roberto Insigne Jaime Baez |
77’ | Samuel Di Carmine Emmanuel Ekong | 79’ | Marcus Rohden Luca Mazzitelli |
80’ | Aleandro Rosi Filippo Sgarbi | 88’ | Francesco Gelli Luca Garritano |
Cầu thủ dự bị | |||
Milos Vulic | Leonardo Loria | ||
Stipe Vulikic | Anthony Oyono Omva Torque | ||
Edoardo Iannoni | Samuele Mulattieri | ||
Damiano Cancellieri | Giuseppe Caso | ||
Jacopo Furlan | Luca Garritano | ||
Alessio Abibi | Milos Bocic | ||
Filippo Sgarbi | Luca Ravanelli | ||
Christian Kouan | Ilario Monterisi | ||
Marcos Curado | Jaime Baez | ||
Giuseppe Di Serio | Luca Mazzitelli | ||
Yeferson Paz Blandon | Gennaro Borrelli | ||
Emmanuel Ekong | Kalifa Kujabi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Perugia
Thành tích gần đây Frosinone
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 6 | 3 | 34 | 66 | T T H T H |
2 | ![]() | 29 | 17 | 6 | 6 | 20 | 57 | B H T B B |
3 | ![]() | 29 | 14 | 12 | 3 | 23 | 54 | H H B H T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 14 | 45 | T H B H T |
5 | ![]() | 29 | 9 | 16 | 4 | 5 | 43 | H T T H B |
6 | 29 | 11 | 8 | 10 | 2 | 41 | T H T T H | |
7 | 29 | 10 | 10 | 9 | -1 | 40 | T T B B H | |
8 | ![]() | 29 | 10 | 9 | 10 | 6 | 39 | H H T T H |
9 | ![]() | 29 | 8 | 15 | 6 | 4 | 39 | B H T H H |
10 | ![]() | 29 | 7 | 14 | 8 | 1 | 35 | B H T H B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -8 | 33 | B T H H T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -22 | 33 | T B B T B |
13 | 29 | 8 | 8 | 13 | -10 | 32 | B T H H B | |
14 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -6 | 31 | H B H B H |
15 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -6 | 31 | B H H H B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -7 | 31 | T B H H H |
17 | 29 | 6 | 12 | 11 | -10 | 30 | B H B B H | |
18 | ![]() | 29 | 6 | 12 | 11 | -15 | 30 | H H H T T |
19 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -12 | 29 | H B H B T |
20 | ![]() | 29 | 6 | 11 | 12 | -12 | 25 | T B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại