![]() Stefan Medina 19 | |
![]() John Medina 19 | |
![]() Miguel Trauco 34 | |
![]() Aldo Corzo 37 | |
![]() Yerry Mina (Kiến tạo: Duvan Zapata) 40 | |
![]() Miguel Trauco 45 | |
![]() Mateus Uribe (Kiến tạo: John Medina) 49 | |
![]() Luis Diaz 55 | |
![]() Jose Paolo Guerrero 57 | |
![]() Daniel Munoz 57 | |
![]() David Ospina 59 | |
![]() Daniel Munoz 59 | |
![]() Gianluca Lapadula 71 | |
![]() Gustavo Cuellar 74 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Copa America
Vòng loại World Cup khu vực Nam Mỹ
Copa America
Vòng loại World Cup khu vực Nam Mỹ
Thành tích gần đây Peru
Vòng loại World Cup khu vực Nam Mỹ
Copa America
Thành tích gần đây Colombia
Vòng loại World Cup khu vực Nam Mỹ
Copa America
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Nam Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 10 | 1 | 3 | 18 | 31 | T B T T T |
2 | ![]() | 14 | 7 | 5 | 2 | 8 | 23 | H T T T H |
3 | ![]() | 14 | 5 | 6 | 3 | 7 | 21 | H T H B H |
4 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 4 | 21 | T H H T B |
5 | ![]() | 14 | 5 | 6 | 3 | 2 | 21 | T T H T H |
6 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 4 | 20 | T B B B H |
7 | ![]() | 14 | 3 | 6 | 5 | -4 | 15 | B H B B T |
8 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -16 | 14 | B B H B H |
9 | ![]() | 14 | 2 | 4 | 8 | -11 | 10 | B H B T B |
10 | ![]() | 14 | 2 | 4 | 8 | -12 | 10 | B H T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại