- Bruno Fornaroli18
- Ciaran Bramwell (Thay: Daniel Sturridge)46
- Tyler Vecchio (Thay: Nicholas Fitzgerald)46
- Giordano Colli (Thay: Callum Timmins)61
- Joshua Rawlins70
- Joshua Anasmo (Thay: Joshua Rawlins)75
- Andrew Keogh (Thay: Bruno Fornaroli)81
- Andrew Keogh90
- Terry Antonis37
- Keijiro Ogawa (Thay: Alessandro Lopane)46
- Tomer Hemed (Thay: Terry Antonis)61
- Keijiro Ogawa (Kiến tạo: Tomer Hemed)78
- Tomislav Mrcela86
- Dimitri Petratos (Thay: Steven Peter Ugarkovic)88
- Ziggy Gordon (Thay: Johnny Koutroumbis)88
- Keanu Baccus90
- James Troisi90
- Jarrod Carluccio (Thay: Adama Traore)90
Thống kê trận đấu Perth Glory vs Western Sydney Wanderers
số liệu thống kê
Perth Glory
Western Sydney Wanderers
38 Kiểm soát bóng 62
9 Phạm lỗi 13
16 Ném biên 26
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 13
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
18 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Perth Glory vs Western Sydney Wanderers
Perth Glory (4-4-2): Liam Reddy (33), Joshua Rawlins (22), Jacob Muir (37), Darryl Lachman (29), Joseph Forde (36), Antonee Burke-Gilroy (21), Mitchell Oxborrow (23), Callum Timmins (19), Nicholas Fitzgerald (11), Bruno Fornaroli (9), Daniel Sturridge (15)
Western Sydney Wanderers (4-3-1-2): Daniel Margush (1), Tate Russell (13), Johnny Koutroumbis (22), Tomislav Mrcela (15), Adama Traore (3), Steven Peter Ugarkovic (8), Terry Antonis (29), Keanu Baccus (17), James Troisi (14), Ramy Najjarine (7), Alessandro Lopane (36)
Perth Glory
4-4-2
33
Liam Reddy
22
Joshua Rawlins
37
Jacob Muir
29
Darryl Lachman
36
Joseph Forde
21
Antonee Burke-Gilroy
23
Mitchell Oxborrow
19
Callum Timmins
11
Nicholas Fitzgerald
9
Bruno Fornaroli
15
Daniel Sturridge
36
Alessandro Lopane
7
Ramy Najjarine
14
James Troisi
17
Keanu Baccus
29
Terry Antonis
8
Steven Peter Ugarkovic
3
Adama Traore
15
Tomislav Mrcela
22
Johnny Koutroumbis
13
Tate Russell
1
Daniel Margush
Western Sydney Wanderers
4-3-1-2
Thay người | |||
46’ | Nicholas Fitzgerald Tyler Vecchio | 46’ | Alessandro Lopane Keijiro Ogawa |
46’ | Daniel Sturridge Ciaran Bramwell | 61’ | Terry Antonis Tomer Hemed |
61’ | Callum Timmins Giordano Colli | 88’ | Steven Peter Ugarkovic Dimitri Petratos |
75’ | Joshua Rawlins Joshua Anasmo | 88’ | Johnny Koutroumbis Ziggy Gordon |
81’ | Bruno Fornaroli Andrew Keogh | 90’ | Adama Traore Jarrod Carluccio |
Cầu thủ dự bị | |||
Tyler Vecchio | Jarrod Carluccio | ||
Joshua Anasmo | Dimitri Petratos | ||
Ciaran Bramwell | Keijiro Ogawa | ||
Aidan Coyne | Tomer Hemed | ||
Giordano Colli | Tass Mourdoukoutas | ||
Andrew Keogh | Ziggy Gordon | ||
Cameron Cook | Tomas Mejias |
Nhận định Perth Glory vs Western Sydney Wanderers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Perth Glory
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
Giao hữu
Cúp quốc gia Australia
Giao hữu
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Western Sydney Wanderers
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne Victory | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
2 | Melbourne City FC | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | T B T T |
3 | Auckland FC | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
4 | Wellington Phoenix | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | H T B T |
5 | Adelaide United | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
6 | Macarthur FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | T B B T |
7 | Sydney FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | T B T B |
8 | Western Sydney Wanderers FC | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | B H B T |
9 | Newcastle Jets | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B T B |
10 | Central Coast Mariners | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H H H B |
11 | Western United FC | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H H B B |
12 | Perth Glory | 4 | 0 | 1 | 3 | -12 | 1 | B B H B |
13 | Brisbane Roar FC | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại