- Selim Khelifi24
- Selim Khelifi (Kiến tạo: Giordano Colli)48
- Mustafa Amini (Thay: Oliver Bozanic)59
- Luke Ivanovic (Kiến tạo: Jacob Muir)65
- Bruce Kamau (Thay: Luke Ivanovic)72
- Jarrod Carluccio (Thay: Selim Khelifi)84
- David Williams (Thay: Stefan Colakovski)84
- Trent Ostler (Thay: Johnny Koutroumbis)84
- David Williams (Kiến tạo: Adam Taggart)90+3'
- Matthew Millar (Kiến tạo: Raphael Borges Rodrigues)30
- Valere Germain (Kiến tạo: Matthew Millar)42
- Ali Auglah (Thay: Daniel De Silva)59
- Jake Hollman (Thay: Clayton Lewis)59
- Jake Hollman (Thay: Clayton Lewis)61
- Jesper Webber (Thay: Ulises Davila)77
- Lachlan Rose (Thay: Raphael Borges Rodrigues)77
- Kristian Popovic (Thay: Valere Germain)90
- Ali Auglah90+6'
Thống kê trận đấu Perth Glory vs Macarthur FC
số liệu thống kê
Perth Glory
Macarthur FC
52 Kiểm soát bóng 48
12 Phạm lỗi 7
15 Ném biên 11
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Perth Glory vs Macarthur FC
Perth Glory (4-4-2): Cameron Heath Cook (13), Johnny Koutroumbis (2), Jacob Muir (3), Mark Beevers (5), Aleksandar Susnjar (15), Luke Ivanovic (12), Giordano Colli (20), Oliver Bozanic (24), Salim Khelifi (10), Stefan Colakovski (7), Adam Taggart (22)
Macarthur FC (4-4-2): Filip Kurto (12), Matthew Millar (44), Jonathan Aspropotamitis (5), Matthew Jurman (4), Isaac Hovar (32), Raphael Borges Rodrigues (17), Kearyn Baccus (15), Clayton Lewis (23), Daniel De Silva (7), Valere Germain (98), Ulises Davila (10)
Perth Glory
4-4-2
13
Cameron Heath Cook
2
Johnny Koutroumbis
3
Jacob Muir
5
Mark Beevers
15
Aleksandar Susnjar
12
Luke Ivanovic
20
Giordano Colli
24
Oliver Bozanic
10
Salim Khelifi
7
Stefan Colakovski
22
Adam Taggart
10
Ulises Davila
98
Valere Germain
7
Daniel De Silva
23
Clayton Lewis
15
Kearyn Baccus
17
Raphael Borges Rodrigues
32
Isaac Hovar
4
Matthew Jurman
5
Jonathan Aspropotamitis
44
Matthew Millar
12
Filip Kurto
Macarthur FC
4-4-2
Thay người | |||
59’ | Oliver Bozanic Mohammad Amini | 59’ | Daniel De Silva Ali Auglah |
72’ | Luke Ivanovic Bruce Kamau | 59’ | Clayton Lewis Jake Hollman |
84’ | Stefan Colakovski David Joel Williams | 77’ | Ulises Davila Jesper Webber |
84’ | Johnny Koutroumbis Trent Jordan Ostler | 77’ | Raphael Borges Rodrigues Lachlan Rose |
84’ | Selim Khelifi Jarrod Carluccio | 90’ | Valere Germain Kristian Popovic |
Cầu thủ dự bị | |||
David Joel Williams | Jesper Webber | ||
Trent Jordan Ostler | Danijel Nizic | ||
Darryl Lachman | Ali Auglah | ||
Bruce Kamau | Jake Hollman | ||
Jarrod Carluccio | Yianni Nicolaou | ||
Mohammad Amini | Kristian Popovic | ||
Oliver Sail | Lachlan Rose |
Nhận định Perth Glory vs Macarthur FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Perth Glory
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
Giao hữu
Cúp quốc gia Australia
Giao hữu
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Macarthur FC
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne Victory | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
2 | Melbourne City FC | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | T B T T |
3 | Auckland FC | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
4 | Wellington Phoenix | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | H T B T |
5 | Adelaide United | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
6 | Macarthur FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | T B B T |
7 | Sydney FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | T B T B |
8 | Western Sydney Wanderers FC | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | B H B T |
9 | Newcastle Jets | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B T B |
10 | Central Coast Mariners | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H H H B |
11 | Western United FC | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H H B B |
12 | Perth Glory | 4 | 0 | 1 | 3 | -12 | 1 | B B H B |
13 | Brisbane Roar FC | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại