Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất
  • Selim Khelifi24
  • Selim Khelifi (Kiến tạo: Giordano Colli)48
  • Mustafa Amini (Thay: Oliver Bozanic)59
  • Luke Ivanovic (Kiến tạo: Jacob Muir)65
  • Bruce Kamau (Thay: Luke Ivanovic)72
  • Jarrod Carluccio (Thay: Selim Khelifi)84
  • David Williams (Thay: Stefan Colakovski)84
  • Trent Ostler (Thay: Johnny Koutroumbis)84
  • David Williams (Kiến tạo: Adam Taggart)90+3'
  • Matthew Millar (Kiến tạo: Raphael Borges Rodrigues)30
  • Valere Germain (Kiến tạo: Matthew Millar)42
  • Ali Auglah (Thay: Daniel De Silva)59
  • Jake Hollman (Thay: Clayton Lewis)59
  • Jake Hollman (Thay: Clayton Lewis)61
  • Jesper Webber (Thay: Ulises Davila)77
  • Lachlan Rose (Thay: Raphael Borges Rodrigues)77
  • Kristian Popovic (Thay: Valere Germain)90
  • Ali Auglah90+6'

Thống kê trận đấu Perth Glory vs Macarthur FC

số liệu thống kê
Perth Glory
Perth Glory
Macarthur FC
Macarthur FC
52 Kiểm soát bóng 48
12 Phạm lỗi 7
15 Ném biên 11
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Perth Glory vs Macarthur FC

Perth Glory (4-4-2): Cameron Heath Cook (13), Johnny Koutroumbis (2), Jacob Muir (3), Mark Beevers (5), Aleksandar Susnjar (15), Luke Ivanovic (12), Giordano Colli (20), Oliver Bozanic (24), Salim Khelifi (10), Stefan Colakovski (7), Adam Taggart (22)

Macarthur FC (4-4-2): Filip Kurto (12), Matthew Millar (44), Jonathan Aspropotamitis (5), Matthew Jurman (4), Isaac Hovar (32), Raphael Borges Rodrigues (17), Kearyn Baccus (15), Clayton Lewis (23), Daniel De Silva (7), Valere Germain (98), Ulises Davila (10)

Perth Glory
Perth Glory
4-4-2
13
Cameron Heath Cook
2
Johnny Koutroumbis
3
Jacob Muir
5
Mark Beevers
15
Aleksandar Susnjar
12
Luke Ivanovic
20
Giordano Colli
24
Oliver Bozanic
10
Salim Khelifi
7
Stefan Colakovski
22
Adam Taggart
10
Ulises Davila
98
Valere Germain
7
Daniel De Silva
23
Clayton Lewis
15
Kearyn Baccus
17
Raphael Borges Rodrigues
32
Isaac Hovar
4
Matthew Jurman
5
Jonathan Aspropotamitis
44
Matthew Millar
12
Filip Kurto
Macarthur FC
Macarthur FC
4-4-2
Thay người
59’
Oliver Bozanic
Mohammad Amini
59’
Daniel De Silva
Ali Auglah
72’
Luke Ivanovic
Bruce Kamau
59’
Clayton Lewis
Jake Hollman
84’
Stefan Colakovski
David Joel Williams
77’
Ulises Davila
Jesper Webber
84’
Johnny Koutroumbis
Trent Jordan Ostler
77’
Raphael Borges Rodrigues
Lachlan Rose
84’
Selim Khelifi
Jarrod Carluccio
90’
Valere Germain
Kristian Popovic
Cầu thủ dự bị
David Joel Williams
Jesper Webber
Trent Jordan Ostler
Danijel Nizic
Darryl Lachman
Ali Auglah
Bruce Kamau
Jake Hollman
Jarrod Carluccio
Yianni Nicolaou
Mohammad Amini
Kristian Popovic
Oliver Sail
Lachlan Rose

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Australia
02/04 - 2021
01/05 - 2021
23/02 - 2022
18/12 - 2022
01/04 - 2023
Cúp quốc gia Australia
18/07 - 2023
VĐQG Australia
23/12 - 2023
28/01 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Perth Glory

VĐQG Australia
10/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
Cúp quốc gia Australia
Giao hữu
20/08 - 2024
Cúp quốc gia Australia
03/08 - 2024
H1: 1-1 | HP: 1-0
23/07 - 2024
Giao hữu
16/07 - 2024
VĐQG Australia
28/04 - 2024

Thành tích gần đây Macarthur FC

VĐQG Australia
10/11 - 2024
03/11 - 2024
25/10 - 2024
20/10 - 2024
Cúp quốc gia Australia
29/09 - 2024
22/09 - 2024
14/09 - 2024
25/08 - 2024
30/07 - 2024
VĐQG Australia
27/04 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Australia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Melbourne VictoryMelbourne Victory4310510H T T T
2Melbourne City FCMelbourne City FC430159T B T T
3Auckland FCAuckland FC330059T T T
4Wellington PhoenixWellington Phoenix421137H T B T
5Adelaide UnitedAdelaide United321027H T T
6Macarthur FCMacarthur FC420246T B B T
7Sydney FCSydney FC420206T B T B
8Western Sydney Wanderers FCWestern Sydney Wanderers FC411214B H B T
9Newcastle JetsNewcastle Jets3102-33B T B
10Central Coast MarinersCentral Coast Mariners4031-33H H H B
11Western United FCWestern United FC4022-22H H B B
12Perth GloryPerth Glory4013-121B B H B
13Brisbane Roar FCBrisbane Roar FC3003-50B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X