Thứ Ba, 08/04/2025
Benhur Keser
5
Gokcan Kaya
18
Thuram (Kiến tạo: Hasan Kilic)
25
Okechukwu Azubuike
29
Gorkem Bitin
37
Emir Han Topcu
38
Oguz Ceylan (Thay: Okechukwu Azubuike)
45
Koray Altinay (Thay: Mithat Pala)
45
Ibrahim Olawoyin Olasunkanmi (Thay: John Mary)
45
Aias Aosman (Kiến tạo: Gokcan Kaya)
45+1'
Erhan Kara (Thay: Samet Asatekin)
61
Alberk Koc (Thay: Halil Ibrahim Pehlivan)
64
Hasan Hatipoglu
70
(Pen) Yannick Bolasie
71
Adrien Regattin
76
Aias Aosman
77
(Pen) Yannick Bolasie
77
Hasan Kilic
78
Ahmed Ildiz (Thay: Gorkem Bitin)
78
Ali Han Tuncer (Thay: Aias Aosman)
79
Koray Altinay (Thay: Mithat Pala)
80
Ibrahim Olawoyin Olasunkanmi (Thay: John Mary)
80
Kubilay Kanatsizkus (Thay: Amilton)
82
(Pen) Yannick Bolasie
87
Erhan Kara
88
Tarik Tekdal (Thay: Hasan Kilic)
89
Emir Han Topcu
90+1'
Ibrahim Olawoyin Olasunkanmi
90+3'

Thống kê trận đấu Pendikspor vs Rizespor

số liệu thống kê
Pendikspor
Pendikspor
Rizespor
Rizespor
49 Kiểm soát bóng 51
9 Phạm lỗi 14
32 Ném biên 18
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
6 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
3 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 8
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 0
11 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Pendikspor vs Rizespor

Thay người
61’
Samet Asatekin
Erhan Kara
45’
Mithat Pala
Koray Altinay
78’
Gorkem Bitin
Ahmed Ildiz
45’
Okechukwu Azubuike
Oguz Ceylan
79’
Aias Aosman
Ali Han Tuncer
45’
John Mary
Ibrahim Olawoyin Olasunkanmi
89’
Hasan Kilic
Tarik Tekdal
64’
Halil Ibrahim Pehlivan
Alberk Koc
82’
Amilton
Kubilay Kanatsizkus
Cầu thủ dự bị
Murat Akca
Koray Altinay
Murat Aksit
Eren Emre Aydin
Ogulcan Caglayan
Oguz Ceylan
Ahmed Ildiz
Emre Ezen
Erhan Kara
Zafer Gorgen
Oltan Karakullukcu
Kubilay Kanatsizkus
Atakan Mujde
Alberk Koc
Efe Sayhan
Ibrahim Olawoyin Olasunkanmi
Tarik Tekdal
Bahadir Ozturk
Ali Han Tuncer
Seyfettin Anil Yasar

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
06/12 - 2022
29/04 - 2023
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
21/12 - 2023
12/05 - 2024

Thành tích gần đây Pendikspor

Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
06/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
10/03 - 2025
06/03 - 2025
16/02 - 2025
13/02 - 2025
08/02 - 2025

Thành tích gần đây Rizespor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
05/04 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
27/02 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/02 - 2025
18/02 - 2025
09/02 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
05/02 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
02/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KocaelisporKocaelispor3218952263H H H T H
2Fatih KaragumrukFatih Karagumruk3217872159B T H T T
3Erzurum FKErzurum FK32166101854B T T T B
4GenclerbirligiGenclerbirligi3215981154H B B T T
5IstanbulsporIstanbulspor32164122452T B T T T
6BandirmasporBandirmaspor3214108352T H T H H
7Corum FKCorum FK3212119747B T T H H
8Amed SportifAmed Sportif3211147747H T B T H
9UmraniyesporUmraniyespor32121010646H T T H H
10KeciorengucuKeciorengucu3212911845H B B B T
11Esenler EroksporEsenler Erokspor3211129645H H T T H
12BolusporBoluspor3212911645T T B H B
13Igdir FKIgdir FK3212911545T H T H H
14PendiksporPendikspor3211912-242T B B H H
15SakaryasporSakaryaspor32101210-342B H T B T
16AnkaragucuAnkaragucu3211516-138T H B B B
17SanliurfasporSanliurfaspor3210715-437B H B B T
18Manisa FKManisa FK3211417-537B H T B B
19AdanasporAdanaspor326917-2527T B B B B
20Yeni MalatyasporYeni Malatyaspor320032-1040B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X