![]() Bartu Gocmen 33 | |
![]() Ibrahim Akdag 51 | |
![]() Oguz Gurbulak (Thay: Armin Hodzic) 56 | |
![]() Efe Taylan Altunkara (Thay: Demba Diallo) 56 | |
![]() Emeka Friday Eze (Thay: Sandro Lima) 65 | |
![]() Enes Keskin (Thay: Leandro Kappel) 74 | |
![]() Kwasi Okyere Wriedt (Thay: Kadir Kaan Yurdakul) 79 | |
![]() Jetmir Topalli (Thay: Nuno Sequeira) 89 | |
![]() Bekir Karadeniz (Thay: Ibrahim Akdag) 90 |
Thống kê trận đấu Pendikspor vs Manisa FK
số liệu thống kê

Pendikspor

Manisa FK
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pendikspor vs Manisa FK
Thay người | |||
65’ | Sandro Lima Emeka Friday Eze | 56’ | Armin Hodzic Oguz Gurbulak |
74’ | Leandro Kappel Enes Keskin | 56’ | Demba Diallo Efe Taylan Altunkara |
89’ | Nuno Sequeira Jetmir Topalli | 79’ | Kadir Kaan Yurdakul Kwasi Okyere Wriedt |
90’ | Ibrahim Akdag Bekir Karadeniz |
Cầu thủ dự bị | |||
Enes Keskin | Oguz Gurbulak | ||
Erdem Calik | Ada Ibik | ||
Emre Koyuncu | Kazım Can Kahya | ||
Bekir Karadeniz | Umut Erdem | ||
Furkan Mehmet Dogan | Kwasi Okyere Wriedt | ||
Tarik Tekdal | Muhammed Kiprit | ||
Emeka Friday Eze | Birkan Yilmaz | ||
Jetmir Topalli | Eren Karatas | ||
Erden Kayra Aydin | Oktay Gurdal | ||
Mustafa Colak | Efe Taylan Altunkara |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Pendikspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Manisa FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 22 | 62 | H H H H T |
2 | ![]() | 31 | 16 | 8 | 7 | 20 | 56 | T B T H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 6 | 9 | 19 | 54 | H B T T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 8 | 51 | T H B B T |
5 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 3 | 51 | T T H T H |
6 | ![]() | 31 | 15 | 4 | 12 | 19 | 49 | H T B T T |
7 | ![]() | 31 | 12 | 10 | 9 | 7 | 46 | B B T T H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 13 | 7 | 7 | 46 | H H T B T |
9 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 7 | 45 | H T T B H |
10 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 6 | 45 | B H T T H |
11 | ![]() | 31 | 11 | 11 | 9 | 6 | 44 | H H H T T |
12 | ![]() | 31 | 12 | 8 | 11 | 5 | 44 | T T H T H |
13 | ![]() | 31 | 11 | 9 | 11 | 7 | 42 | T H B B B |
14 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | -2 | 41 | B T B B H |
15 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | -4 | 39 | B B H T B |
16 | ![]() | 31 | 11 | 5 | 15 | 2 | 38 | B T H B B |
17 | ![]() | 31 | 11 | 4 | 16 | -4 | 37 | B B H T B |
18 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -5 | 34 | T B H B B |
19 | ![]() | 31 | 6 | 9 | 16 | -24 | 27 | T T B B B |
20 | ![]() | 31 | 0 | 0 | 31 | -99 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại