![]() Abdullah Aydin 13 | |
![]() Aly Malle (Kiến tạo: Jurgen Bardhi) 17 | |
![]() Aly Malle 28 | |
![]() Rashad Muhammed 45+2' | |
![]() Hasan Hatipoglu 45+3' | |
![]() Mikail Okyar (Thay: Abdullah Aydin) 56 | |
![]() Taha Batuhan Yayikci 64 | |
![]() Ali Han Tuncer (Thay: Leandro Kappel) 69 | |
![]() Gorkem Bitin (Thay: Hasan Kilic) 69 | |
![]() Hasan Hatipoglu (Kiến tạo: Ali Han Tuncer) 70 | |
![]() Anderson Cordeiro Costa (Thay: Aly Malle) 72 | |
![]() Hasan Hatipoglu 77 | |
![]() Erkam Resmen 80 | |
![]() Mesut Ozdemir (Thay: Thuram) 82 | |
![]() Gorkem Bitin 83 | |
![]() Ferhat Oztorun 85 | |
![]() Hamza Gur (Thay: Jurgen Bardhi) 85 | |
![]() Aias Aosman 87 | |
![]() Ogulcan Caglayan (Thay: Aias Aosman) 90 | |
![]() Mesut Ozdemir 90+4' |
Thống kê trận đấu Pendikspor vs Keciorengucu
số liệu thống kê

Pendikspor

Keciorengucu
70 Kiểm soát bóng 30
18 Phạm lỗi 15
21 Ném biên 15
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
5 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pendikspor vs Keciorengucu
Thay người | |||
69’ | Leandro Kappel Ali Han Tuncer | 56’ | Abdullah Aydin Mikail Okyar |
69’ | Hasan Kilic Gorkem Bitin | 72’ | Aly Malle Anderson Cordeiro Costa |
82’ | Thuram Mesut Ozdemir | 85’ | Jurgen Bardhi Hamza Gur |
90’ | Aias Aosman Ogulcan Caglayan |
Cầu thủ dự bị | |||
Murat Aksit | Boran Gungor | ||
Tarik Tekdal | Muhammed Emin Sarikaya | ||
Erhan Kara | Hasim Arda Sarman | ||
Ogulcan Caglayan | Alpay Celebi | ||
Oltan Karakullukcu | Musa Caner Aktas | ||
Ali Han Tuncer | Hamza Gur | ||
Mesut Ozdemir | Mete Celik | ||
Atakan Mujde | Mikail Okyar | ||
Gorkem Bitin | Anderson Cordeiro Costa | ||
Efe Sayhan |
Nhận định Pendikspor vs Keciorengucu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Pendikspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Keciorengucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại