![]() Streli Mamba 11 | |
![]() Yonathan Del Valle (Thay: Leandro Kappel) 46 | |
![]() Goktug Bakirbas (Thay: Ataberk Dadakdeniz) 46 | |
![]() Sefa Akgun 53 | |
![]() Tonio Teklic 61 | |
![]() Sandro Lima (Thay: Bekir Karadeniz) 65 | |
![]() Sandro Lima (Thay: Bekir Karadeniz) 67 | |
![]() Muhammed Furkan Ozhan (Thay: Streli Mamba) 70 | |
![]() Furkan Mehmet Dogan (Thay: Samet Asatekin) 76 | |
![]() Hasan Kilic 83 | |
![]() Ibrahim Akdag (Thay: Emeka Friday Eze) 84 | |
![]() Enes Keskin (Thay: Jetmir Topalli) 85 | |
![]() Celal Hanalp (Thay: Tonio Teklic) 88 | |
![]() Koray Kilinc (Thay: Eren Tozlu) 90 | |
![]() Furkan Mehmet Dogan 90+2' | |
![]() Mustafa Yumlu 90+4' |
Thống kê trận đấu Pendikspor vs Erzurum FK
số liệu thống kê

Pendikspor

Erzurum FK
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pendikspor vs Erzurum FK
Thay người | |||
46’ | Leandro Kappel Yonathan Del Valle | 46’ | Ataberk Dadakdeniz Goktug Bakirbas |
65’ | Bekir Karadeniz Sandro Lima | 70’ | Streli Mamba Muhammed Furkan Ozhan |
76’ | Samet Asatekin Furkan Mehmet Dogan | 88’ | Tonio Teklic Celal Hanalp |
84’ | Emeka Friday Eze Ibrahim Akdag | 90’ | Eren Tozlu Koray Kilinc |
85’ | Jetmir Topalli Enes Keskin |
Cầu thủ dự bị | |||
Emre Koyuncu | Goktug Bakirbas | ||
Tarik Tekdal | Gokhan Akkan | ||
Furkan Mehmet Dogan | Suleyman Koc | ||
Ibrahim Akdag | Salih Sarikaya | ||
Erdem Calik | Koray Kilinc | ||
Enes Keskin | Ozgur Sert | ||
Sandro Lima | Muhammed Furkan Ozhan | ||
Yonathan Del Valle | Cengizhan Bayrak | ||
Gokdeniz Kara | Celal Hanalp | ||
Toni Tasev |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Pendikspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Erzurum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại