![]() Nuno Sequeira 16 | |
![]() Florent Hasani (Thay: Enes Alic) 75 | |
![]() Samuel Saiz (Thay: Bekir Karadeniz) 76 | |
![]() Ali Ulgen (Thay: Naby Oulare) 76 | |
![]() Mario Balburdia (Thay: Dean Lico) 82 | |
![]() Jetmir Topalli (Thay: Mete Demir) 86 | |
![]() Ishak Karaogul (Thay: Oguz Guctekin) 89 | |
![]() Djordje Denic (Thay: Yonathan Del Valle) 90 | |
![]() Berkay Sulungoz (Thay: Murat Akca) 90 |
Thống kê trận đấu Pendikspor vs Boluspor
số liệu thống kê

Pendikspor

Boluspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pendikspor vs Boluspor
Thay người | |||
76’ | Bekir Karadeniz Samuel Saiz | 75’ | Enes Alic Florent Hasani |
86’ | Mete Demir Jetmir Topalli | 76’ | Naby Oulare Ali Ulgen |
90’ | Murat Akca Berkay Sulungoz | 82’ | Dean Lico Mario Balburdia |
90’ | Yonathan Del Valle Dorde Denic | 89’ | Oguz Guctekin Ishak Karaogul |
Cầu thủ dự bị | |||
Emre Koyuncu | Kubilay Anteplioglu | ||
Berkay Sulungoz | Ali Ulgen | ||
Samuel Saiz | Onur Atasayar | ||
Dorde Denic | Florent Hasani | ||
Erdem Ozgenc | Sirachan Nas | ||
Alpaslan Ozturk | Kaan Arslan | ||
Furkan Mehmet Dogan | Ishak Karaogul | ||
Arin Tunc Atac | Vusal Iskenderli | ||
Tarik Tekdal | Mario Balburdia | ||
Jetmir Topalli | Anil Koc |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Pendikspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Boluspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại