![]() Robinho 28 | |
![]() Ricardo Alves 31 | |
![]() Ruben Fonseca (Thay: Ricardo Alves) 46 | |
![]() Adilio Correa dos Santos 49 | |
![]() Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo (Kiến tạo: Diogo Jose Branco Batista) 56 | |
![]() Edi Semedo (Thay: Adilio Correa dos Santos) 63 | |
![]() Pedro Augusto 70 | |
![]() Tomislav Strkalj (Thay: Bruno Miguel Vicente dos Santos) 72 | |
![]() Joao Ribeiro Oliveira (Thay: Rodrigo Valente) 78 | |
![]() Bruno Pereira (Thay: Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo) 78 | |
![]() Manu (Thay: Naoufel Khacef) 81 | |
![]() Rodrigo Fajardo (Thay: Tiago) 81 | |
![]() Betel Muhungo (Thay: Arcanjo) 84 |
Thống kê trận đấu Penafiel vs Tondela
số liệu thống kê

Penafiel

Tondela
36 Kiểm soát bóng 64
9 Phạm lỗi 14
17 Ném biên 16
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 11
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 11
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
18 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Penafiel vs Tondela
Thay người | |||
63’ | Adilio Correa dos Santos Edi Semedo | 46’ | Ricardo Alves Ruben Fonseca |
78’ | Rodrigo Valente Joao Ribeiro Oliveira | 72’ | Bruno Miguel Vicente dos Santos Tomislav Strkalj |
78’ | Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo Bruno Pereira | 81’ | Tiago Rodrigo Fajardo |
81’ | Naoufel Khacef Manu | ||
84’ | Arcanjo Betel Muhungo |
Cầu thủ dự bị | |||
Vasco Andre Carvalho Braga | Joel Sousa | ||
Adriano | Rodrigo Fajardo | ||
Fabio Fortes Moreira | Dario Miranda | ||
Nuno Macedo | Manu | ||
Joao Ribeiro Oliveira | Betel Muhungo | ||
Bruno Pereira | Tomislav Strkalj | ||
Edi Semedo | Ruben Fonseca | ||
Leandro Tipote | Rafael Alexandre Vicente Alcobia | ||
Feliz Edgar Neto Vaz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại